Các cụm động từ bắt đầu bằng D
Die out là gì? Nghĩa của die out - Cụm động từ tiếng Anh
Do over là gì? Nghĩa của do over - Cụm động từ tiếng Anh Drive at là gì? Nghĩa của drive at - Cụm động từ tiếng Anh Drop off là gì? Nghĩa của drop off - Cụm động từ tiếng Anh Disagree with là gì? Nghĩa của Disagree with - Cụm động từ tiếng Anh Draw something up là gì? Nghĩa của Draw something up - Cụm động từ tiếng Anh Dress down là gì? Nghĩa của Dress down - Cụm động từ tiếng Anh Dress something up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Dress up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Drop in là gì? Nghĩa của Drop in - Cụm động từ tiếng Anh Drop out là gì? Nghĩa của Drop out - Cụm động từ tiếng Anh Drop over là gì? Nghĩa của Drop over - Cụm động từ tiếng Anh Deal in something là gì? Nghĩa của deal in something - Cụm động từ tiếng Anh Deal with somebody là gì? Nghĩa của deal with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Deal with something là gì? Nghĩa của deal with something - Cụm động từ tiếng Anh Decide on somebody/something là gì? Nghĩa của decide on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Declare for somebody/something là gì? Nghĩa của declare for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Deliver on là gì? Nghĩa của deliver on - Cụm động từ tiếng Anh Depend on somebody/something là gì? Nghĩa của depend on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Derive from something là gì? Nghĩa của derive from something - Cụm động từ tiếng Anh Dispose of somebody là gì? Nghĩa của dispose of somebody - Cụm động từ tiếng Anh Devide in/into something là gì? Nghĩa của divide in/into something - Cụm động từ tiếng Anh Dive in/into something là gì? Nghĩa của dive in/into something - Cụm động từ tiếng Anh Drag somebody/something down là gì? Nghĩa của drag somebody/something down - Cụm động từ tiếng Anh Drawback là gì? Nghĩa của drawback - Cụm động từ tiếng Anh Draw somebody in là gì? Nghĩa của draw somebody in - Cụm động từ tiếng Anh Drink something up là gì? Nghĩa của drink something up - Cụm động từ tiếng Anh Drive at something là gì? Nghĩa của drive at something - Cụm động từ tiếng Anh Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh Die off là gì? Nghĩa của die off - Cụm động từ tiếng Anh Die for là gì? Nghĩa của die for - Cụm động từ tiếng Anh Die down là gì? Nghĩa của die down - Cụm động từ tiếng AnhDie out là gì? Nghĩa của die out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ die out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với die out
/daɪ aʊt/
Ex: This species has nearly died out because its habitat is being destroyed.
(Loài này gần như tuyệt chủng bởi vì môi trường sống của chúng đang bị phá hủy.)
Ex: Their reverence for him could not easily die out..
(Sự tôn kính của họ dành cho ông ta không dễ mà mất đi.)
Ex: It's a custom that is beginning to die out.
(Đó là một phong tục đang dần bị mai một.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365