Các cụm động từ bắt đầu bằng H
Hold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh
Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh Hang around là gì? Nghĩa của Hang around - Cụm động từ tiếng Anh Hold out là gì? Nghĩa của Hold out - Cụm động từ tiếng Anh Hear of là gì? Nghĩa của Hear of - Cụm động từ tiếng Anh Have someone over là gì? Nghĩa của Have someone over - Cụm động từ tiếng Anh Hand something back là gì? Nghĩa của Hand something back - Cụm động từ tiếng Anh Hear from là gì? Nghĩa của Hear from - Cụm động từ tiếng Anh Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit back at someone/something là gì? Nghĩa của Hit back at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit out at someone/something là gì? Nghĩa của Hit out at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hunt somebody down là gì? Nghĩa của Hunt somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Hunt for something là gì? Nghĩa của Hunt for something - Cụm động từ tiếng Anh Hype somebody/something up là gì? Nghĩa của Hype somebody/something up - Cụm động từ tiếng Anh Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh Hang on là gì? Nghĩa của hang on - Cụm động từ tiếng Anh Hand in là gì? Nghĩa của hand in - Cụm động từ tiếng Anh Hand out là gì? Nghĩa của hand out - Cụm động từ tiếng Anh Hand down là gì? Nghĩa của hand down - Cụm động từ tiếng Anh Hand over là gì? Nghĩa của hand over - Cụm động từ tiếng AnhHold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hold back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold back
/hoʊld bæk/
Cản trở, ngăn cản
Ex: Don't let self-doubt hold you back from achieving your goals.
(Đừng để sự nghi ngờ vào bản thân ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365