Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng H


Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh

Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh Hang around là gì? Nghĩa của Hang around - Cụm động từ tiếng Anh Hold out là gì? Nghĩa của Hold out - Cụm động từ tiếng Anh Hear of là gì? Nghĩa của Hear of - Cụm động từ tiếng Anh Have someone over là gì? Nghĩa của Have someone over - Cụm động từ tiếng Anh Hand something back là gì? Nghĩa của Hand something back - Cụm động từ tiếng Anh Hear from là gì? Nghĩa của Hear from - Cụm động từ tiếng Anh Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit back at someone/something là gì? Nghĩa của Hit back at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hit out at someone/something là gì? Nghĩa của Hit out at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Hunt somebody down là gì? Nghĩa của Hunt somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Hunt for something là gì? Nghĩa của Hunt for something - Cụm động từ tiếng Anh Hype somebody/something up là gì? Nghĩa của Hype somebody/something up - Cụm động từ tiếng Anh Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh Hold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh Hang on là gì? Nghĩa của hang on - Cụm động từ tiếng Anh Hand in là gì? Nghĩa của hand in - Cụm động từ tiếng Anh Hand out là gì? Nghĩa của hand out - Cụm động từ tiếng Anh Hand down là gì? Nghĩa của hand down - Cụm động từ tiếng Anh Hand over là gì? Nghĩa của hand over - Cụm động từ tiếng Anh

Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ hold off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold off

Hold off 

/həʊld ɒf/ 

Trì hoãn hoặc lùi lại một cái gì đó, đặc biệt là một hành động hoặc quyết định

Ex: They decided to hold off on making a final decision until more information was available.

(Họ quyết định trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng cho đến khi có thêm thông tin.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về động mạch bị tắc nghẽn, nguyên nhân và cơ chế gây ra tình trạng này. Động mạch bị tắc nghẽn là tình trạng khi các động mạch bị tắc, làm giảm hoặc ngăn chặn luồng máu thông qua chúng. Nguyên nhân có thể là do tích tụ mỡ, bánh mỡ, tăng áp lực hoặc tắc nghẽn do đá. Tình trạng này thường xảy ra ở các động mạch lớn như động mạch tim, động mạch não và động mạch chân.

Giới thiệu về hệ thống mạch máu, vai trò và thành phần của nó. Bệnh lý liên quan đến hệ thống mạch máu bao gồm bệnh tim mạch, bệnh động mạch và bệnh tĩnh mạch. Cách duy trì hệ thống mạch máu khỏe mạnh bằng ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và thư giãn hiệu quả. Phương pháp kiểm tra và chăm sóc hệ thống mạch máu bao gồm xét nghiệm, siêu âm và phương pháp điều trị.

Giới thiệu về động mạch vành và vai trò cung cấp máu và oxy cho tim. Cấu trúc và chức năng của động mạch vành. Rối loạn động mạch vành và biện pháp phòng ngừa và điều trị.

Giới thiệu về bệnh lý mạch máu - Định nghĩa, nguyên nhân và triệu chứng. Các bệnh lý mạch máu thường gặp - Ví dụ: bệnh vành tám thất. Phương pháp chẩn đoán bệnh lý mạch máu - Ví dụ: siêu âm Doppler, CT scan. Phương pháp điều trị bệnh lý mạch máu - Ví dụ: thuốc giãn mạch, thuốc kháng đông, đặt stent.

Giới thiệu về Xơ vữa động mạch - Nguyên nhân và tác động đến sức khỏe con người. Cơ chế phát triển, triệu chứng và biến chứng của bệnh. Phòng ngừa và điều trị Xơ vữa động mạch.

Khái niệm về tắc nghẽn động mạch và triệu chứng tắc nghẽn động mạch

Định nghĩa về lối sống, vai trò của nó và yếu tố ảnh hưởng đến lối sống của con người, cùng với lối sống lành mạnh và hậu quả của lối sống không lành mạnh.

Khái niệm về thuốc trị liệu

Cholesterol: Khái niệm, cơ chế và vai trò trong cơ thể

Động mạch vành và tình trạng bệnh lý - Mô tả quá trình nạo vét động mạch vành - Rủi ro và lợi ích của nạo vét động mạch vành - Chăm sóc sau khi nạo vét động mạch vành

Xem thêm...
×