Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Túi Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp.

UNIT 12: JOBS

(Nghề nghiệp) 

1. 

actor /ˈæktə(r)/

(n): diễn viên (thường là nam diễn viên)

Who's your favourite actor?

(Ai là diễn viên yêu thích của bạn vậy?)

2. 

farmer /ˈfɑːmə(r)/

(n): nông dân

He’s a farmer, who works in a farm.

(Anh ta là một nông dân, làm việc ở một nông trại.)

3. 

nurse /nɜːs/

(n): y tá

She worked as a nurse in a hospital.

(Cô ấy là một y tá làm việc ở bệnh viện.)

4. 

office worker /ˈɒfɪs ˈwɜːkə/

(n): nhân viên văn phòng

He is an office worker with a wife and baby daughter at home.

(Anh ấy là một nhân viên văn phòng có một người vợ và một đứa con gái nhỏ ở nhà.)

5. 

policeman /pəˈliːsmən/

(n): công an

He was arrested by a policeman.

( Anh ta bị bắt bởi một cảnh sát.)

6. 

factory /ˈfæktri/

(n): nhà máy

The factory supplies electrical components for cars.

(Nhà máy cung cấp những linh kiện điện cho xe ô tô.)

7. 

farm /fɑːm/

(n): nông trại

There are many sheep in the farm.

(Có rất nhiều cừu trong nông trại.)

8. 

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n): bệnh viện

The injured were taken to the nearest hospital.

(Những người bị thương được đưa đến bệnh viện gần nhất.)

9. 

nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/

(n): viện dưỡng lão

Although they are rich and not really busy, they sent their old parents to the nursing home.

(Cho dù giàu có và không thật sự bận rộn, họ vẫn gửi cha mẹ già đến viện dưỡng lão.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Melanin - Định nghĩa, vai trò và cơ chế sản xuất Melanin trong cơ thể, tác động của tia UV và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất Melanin.

Cấu trúc và sắc tố da: Mô tả các lớp và tế bào cấu thành da và sự quan trọng của việc bảo vệ và cung cấp dưỡng chất cho da. Giới thiệu các loại sắc tố da, bao gồm melanin, carotene và hemoglobin và cách chúng ảnh hưởng đến màu sắc da. Liệt kê các nhân tố ảnh hưởng đến màu sắc da, bao gồm di truyền, môi trường, chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Phân loại màu sắc da dựa trên các tiêu chí khác nhau và tác động của môi trường đến màu sắc da, bao gồm tác động của ánh nắng mặt trời, ô nhiễm môi trường và các chất độc hại khác.

Tổng quan về màu sắc tóc và các loại thuốc nhuộm tóc, kỹ thuật nhuộm tóc, và yếu tố ảnh hưởng đến màu sắc tóc

Khái niệm về di truyền - Định nghĩa và vai trò của di truyền trong sinh học

Khái niệm về tuổi tác và cách duy trì sức khỏe khi già - Tư vấn sức khỏe cho người già

Khái niệm về chấn thương: định nghĩa và các loại chấn thương phổ biến và cách phòng tránh và xử lý chấn thương

Bệnh lý: Khái niệm, nguyên nhân, loại bệnh và các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Khái niệm về màu sắc tự nhiên và các yếu tố ảnh hưởng đến chúng

Chức năng của tầng ngoài cùng của da - Bảo vệ, giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài.

Lớp chắn bảo vệ trong thiết bị điện và điện tử: Khái niệm, cấu trúc, nguyên lý hoạt động và các loại lớp chắn bảo vệ.

Xem thêm...
×