Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng S


Set up là gì? Nghĩa của set up - Cụm động từ tiếng Anh

Settle down là gì? Nghĩa của settle down - Cụm động từ tiếng Anh Show off là gì? Nghĩa của show off - Cụm động từ tiếng Anh Show up là gì? Nghĩa của show up - Cụm động từ tiếng Anh Shut down là gì? Nghĩa của shut down - Cụm động từ tiếng Anh Shut up là gì? Nghĩa của shut up - Cụm động từ tiếng Anh Slow down là gì? Nghĩa của slow down - Cụm động từ tiếng Anh Stand by là gì? Nghĩa của stand by - Cụm động từ tiếng Anh Stand for là gì? Nghĩa của stand for - Cụm động từ tiếng Anh Stand in for là gì? Nghĩa của stand in for - Cụm động từ tiếng Anh Stand out là gì? Nghĩa của stand out - Cụm động từ tiếng Anh Stay away from là gì? Nghĩa của stay away from - Cụm động từ tiếng Anh Stay behind là gì? Nghĩa của stay behind - Cụm động từ tiếng Anh Stay up là gì? Nghĩa của stay up - Cụm động từ tiếng Anh Spell out là gì? Nghĩa của Spell out - Cụm động từ tiếng Anh Stand up là gì? Nghĩa của Stand up - Cụm động từ tiếng Anh Save on là gì? Nghĩa của Save on - Cụm động từ tiếng Anh Sit about là gì? Nghĩa của Sit about - Cụm động từ tiếng Anh Shut off là gì? Nghĩa của Shut off - Cụm động từ tiếng Anh Sign up là gì? Nghĩa của Sign up - Cụm động từ tiếng Anh Slow (something) down là gì? Nghĩa của Slow (something) down - Cụm động từ tiếng Anh Sail into là gì? Nghĩa của Sail into - Cụm động từ tiếng Anh Saw off là gì? Nghĩa của Saw off - Cụm động từ tiếng Anh Scale down là gì? Nghĩa của Scale down - Cụm động từ tiếng Anh Slice up là gì? Nghĩa của Slice up - Cụm động từ tiếng Anh Sack out là gì? Nghĩa của Sack out - Cụm động từ tiếng Anh Stick up for là gì? Nghĩa của Stick up for - Cụm động từ tiếng Anh Salt something away là gì? Nghĩa của Salt something away - Cụm động từ tiếng Anh Settle on something là gì? Nghĩa của Settle on something - Cụm động từ tiếng Anh Scare away/off là gì? Nghĩa của Scare away/off - Cụm động từ tiếng Anh Scale back là gì? Nghĩa của Scale back - Cụm động từ tiếng Anh Stand up for là gì? Nghĩa của Stand up for - Cụm động từ tiếng Anh Smash down là gì? Nghĩa của Smash down - Cụm động từ tiếng Anh Scale up là gì? Nghĩa của Scale up - Cụm động từ tiếng Anh Start up là gì? Nghĩa của Start up - Cụm động từ tiếng Anh Speak out là gì? Nghĩa của Speak out - Cụm động từ tiếng Anh Sell someone out là gì? Nghĩa của Sell someone out - Cụm động từ tiếng Anh Save (something) up là gì? Nghĩa của Save (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Scrape by on something là gì? Nghĩa của Scrape by on something - Cụm động từ tiếng Anh Scream out là gì? Nghĩa của Scream out - Cụm động từ tiếng Anh Search for somebody/something là gì? Nghĩa của Search for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh See about (doing) something là gì? Nghĩa của See about (doing) something - Cụm động từ tiếng Anh See to somebody/something là gì? Nghĩa của See to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Seek somebody/something out là gì? Nghĩa của Seek somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Seize on/upon something là gì? Nghĩa của Seize on/upon something - Cụm động từ tiếng Anh Sell something off là gì? Nghĩa của Sell something off - Cụm động từ tiếng Anh Sell something on là gì? Nghĩa của Sell something on - Cụm động từ tiếng Anh Be sold out là gì? Nghĩa của Be sold out - Cụm động từ tiếng Anh Send somebody/something ahead là gì? Nghĩa của Send somebody/something ahead - Cụm động từ tiếng Anh Send somebody away là gì? Nghĩa của Send somebody away - Cụm động từ tiếng Anh Serve as/for something là gì? Nghĩa của Serve as/for something - Cụm động từ tiếng Anh Set something against something là gì? Nghĩa của Set something against something - Cụm động từ tiếng Anh Set somebody/something apart là gì? Nghĩa của Set somebody/something apart - Cụm động từ tiếng Anh Set something aside là gì? Nghĩa của Set something aside - Cụm động từ tiếng Anh Set somebody/something back là gì? Nghĩa của Set somebody/something back - Cụm động từ tiếng Anh Shame somebody into (doing) something là gì? Nghĩa của Shame somebody into (doing) something - Cụm động từ tiếng Anh Sharpen up là gì? Nghĩa của Sharpen up - Cụm động từ tiếng Anh Shop around là gì? Nghĩa của Shop around - Cụm động từ tiếng Anh Shut somebody/something off là gì? Nghĩa của Shut somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh Shut somebody out là gì? Nghĩa của Shut somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Shut something out là gì? Nghĩa của Shut something out - Cụm động từ tiếng Anh Side with somebody (against somebody) là gì? Nghĩa của Side with somebody (against somebody) - Cụm động từ tiếng Anh Sign something away là gì? Nghĩa của Sign something away - Cụm động từ tiếng Anh Sing along là gì? Nghĩa của Sing along - Cụm động từ tiếng Anh Sink into something là gì? Nghĩa của Sink into something - Cụm động từ tiếng Anh Sit on something là gì? Nghĩa của Sit on something - Cụm động từ tiếng Anh Sketch something in là gì? Nghĩa của Sketch something in - Cụm động từ tiếng Anh Skim through là gì? Nghĩa của Skim through - Cụm động từ tiếng Anh Sleep in là gì? Nghĩa của Sleep in - Cụm động từ tiếng Anh Sleep on something là gì? Nghĩa của Sleep on something - Cụm động từ tiếng Anh Sleep over là gì? Nghĩa của Sleep over - Cụm động từ tiếng Anh Slow (somebody/something) down là gì? Nghĩa của Slow (somebody/something) down - Cụm động từ tiếng Anh Smarten up là gì? Nghĩa của Smarten up - Cụm động từ tiếng Anh Smell of something là gì? Nghĩa của Smell of something - Cụm động từ tiếng Anh Smell somebody/something out là gì? Nghĩa của Smell somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Space (somebody) out là gì? Nghĩa của Space (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh Speak for somebody là gì? Nghĩa của Speak for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Speak up là gì? Nghĩa của Speak up - Cụm động từ tiếng Anh Spin off là gì? Nghĩa của Spin off - Cụm động từ tiếng Anh Split up là gì? Nghĩa của Split up - Cụm động từ tiếng Anh Stand for something là gì? Nghĩa của Stand for something - Cụm động từ tiếng Anh Spring from something là gì? Nghĩa của Spring from something - Cụm động từ tiếng Anh Stare at somebody/something là gì? Nghĩa của Stare at somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Starve for something là gì? Nghĩa của Starve for something - Cụm động từ tiếng Anh Starve somebody/something of something là gì? Nghĩa của Starve somebody/something of something - Cụm động từ tiếng Anh Stir somebody up là gì? Nghĩa của Stir somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Stress somebody out là gì? Nghĩa của Stress somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Set out là gì? Nghĩa của set out - Cụm động từ tiếng Anh Set off là gì? Nghĩa của set off - Cụm động từ tiếng Anh Send to là gì? Nghĩa của send to - Cụm động từ tiếng Anh Send back là gì? Nghĩa của send back - Cụm động từ tiếng Anh See through là gì? Nghĩa của see through - Cụm động từ tiếng Anh See about là gì? Nghĩa của see about - Cụm động từ tiếng Anh See off là gì? Nghĩa của see off - Cụm động từ tiếng Anh Save up là gì? Nghĩa của save up - Cụm động từ tiếng Anh

Set up là gì? Nghĩa của set up - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ set up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với set up

Set up 

/sɛt ʌp/ 

  • Thiết lập, thành lập.

Ex: They set up a new company to manufacture and sell their products.

(Họ thành lập một công ty mới để sản xuất và bán sản phẩm của họ.) 

  • Chuẩn bị, sắp xếp

Ex: I'll set up the equipment for the presentation.

(Tôi sẽ chuẩn bị thiết bị cho buổi thuyết trình.)

  • Tổ chức

Ex: They set up a meeting to discuss the project.

(Họ tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độc hại, định nghĩa và các loại độc hại thường gặp. Độc hại là khả năng gây hại cho sức khỏe con người, động vật và môi trường. Có nhiều loại độc hại như độc hóa học, độc sinh học, độc vật lý và độc xã hội. Hiểu rõ khái niệm này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Hệ thống hô hấp và vai trò trong cơ thể. Cơ chế hô hấp và trao đổi khí trong phổi. Các vấn đề liên quan và phương pháp phòng ngừa và điều trị.

Khái niệm về ngộ độc: Định nghĩa và nguyên nhân gây ngộ độc. Loại ngộ độc: Thực phẩm, hóa chất, thuốc. Triệu chứng và biểu hiện của ngộ độc: Thần kinh, đường tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và khác. Cách xử lý khi bị ngộ độc: Tại nhà và đến bệnh viện. Phòng ngừa ngộ độc: Lưu trữ và sử dụng an toàn.

Khái niệm về CO và các đặc điểm cơ bản của nó trong hóa học

Khái niệm về thiết bị bảo vệ hô hấp: Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ sức khỏe

Khái niệm và phương pháp kiểm tra an toàn, quy trình kiểm tra an toàn.

Khái niệm về không độc hại và các chất độc hại phổ biến. Các tiêu chuẩn và giải pháp cho sản xuất và sử dụng sản phẩm không độc hại.

Tính chất hóa học ổn định và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp"

Định nghĩa sản xuất đồ uống có ga, nguyên liệu và quy trình sản xuất, các loại đồ uống và tác hại của chúng đối với sức khỏe.

Sắt và thép - định nghĩa, ứng dụng và sản xuất. Tổng quan về các loại thép thông dụng và vai trò của sắt và thép trong xây dựng, sản xuất ô tô, đóng tàu và các ngành công nghiệp khác."

Xem thêm...
×