Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng T


Take on là gì? Nghĩa của take on - Cụm động từ tiếng Anh

Take over là gì? Nghĩa của take over - Cụm động từ tiếng Anh Take to là gì? Nghĩa của take to - Cụm động từ tiếng Anh Take up là gì? Nghĩa của take up - Cụm động từ tiếng Anh Talk into là gì? Nghĩa của talk into - Cụm động từ tiếng Anh Talk out of là gì? Nghĩa của talk out of - Cụm động từ tiếng Anh Talk out là gì? Nghĩa của talk out - Cụm động từ tiếng Anh Talk down to là gì? Nghĩa của talk down to - Cụm động từ tiếng Anh Talk over là gì? Nghĩa của talk over - Cụm động từ tiếng Anh Tell off là gì? Nghĩa của tell off - Cụm động từ tiếng Anh Think of/about là gì? Nghĩa của think of/about - Cụm động từ tiếng Anh Think over là gì? Nghĩa của think over - Cụm động từ tiếng Anh Throw away là gì? Nghĩa của throw away - Cụm động từ tiếng Anh Throw out là gì? Nghĩa của throw out - Cụm động từ tiếng Anh Tie in là gì? Nghĩa của tie in - Cụm động từ tiếng Anh Tie down là gì? Nghĩa của tie down - Cụm động từ tiếng Anh Try on/try out là gì? Nghĩa của try on/try out - Cụm động từ tiếng Anh Turn down là gì? Nghĩa của turn down - Cụm động từ tiếng Anh Turn into là gì? Nghĩa của turn into - Cụm động từ tiếng Anh Turn on/off là gì? Nghĩa của turn on/off - Cụm động từ tiếng Anh Turn out là gì? Nghĩa của turn out - Cụm động từ tiếng Anh Turn up là gì? Nghĩa của turn up - Cụm động từ tiếng Anh Type in là gì? Nghĩa của Type in - Cụm động từ tiếng Anh Toss for là gì? Nghĩa của Toss for - Cụm động từ tiếng Anh Trade down là gì? Nghĩa của Trade down - Cụm động từ tiếng Anh Try back là gì? Nghĩa của Try back - Cụm động từ tiếng Anh Take aside là gì? Nghĩa của Take aside - Cụm động từ tiếng Anh Tail back là gì? Nghĩa của Tail back - Cụm động từ tiếng Anh Tear off là gì? Nghĩa của Tear off - Cụm động từ tiếng Anh Tear up là gì? Nghĩa của Tear up - Cụm động từ tiếng Anh Toss aside là gì? Nghĩa của Toss aside - Cụm động từ tiếng Anh Tool up là gì? Nghĩa của Tool up - Cụm động từ tiếng Anh Trade off là gì? Nghĩa của Trade off - Cụm động từ tiếng Anh Turn to là gì? Nghĩa của Turn to - Cụm động từ tiếng Anh Talk around là gì? Nghĩa của Talk around - Cụm động từ tiếng Anh Talk down là gì? Nghĩa của Talk down - Cụm động từ tiếng Anh Tag along là gì? Nghĩa của Tag along - Cụm động từ tiếng Anh Toss off là gì? Nghĩa của Toss off - Cụm động từ tiếng Anh Try out là gì? Nghĩa của Try out - Cụm động từ tiếng Anh Talk back là gì? Nghĩa của Talk back - Cụm động từ tiếng Anh Take aback là gì? Nghĩa của Take aback - Cụm động từ tiếng Anh Tap for là gì? Nghĩa của Tap for - Cụm động từ tiếng Anh Touch down là gì? Nghĩa của Touch down - Cụm động từ tiếng Anh Team up là gì? Nghĩa của Team up - Cụm động từ tiếng Anh Tone up là gì? Nghĩa của Tone up - Cụm động từ tiếng Anh Trigger off là gì? Nghĩa của Trigger off - Cụm động từ tiếng Anh Take apart là gì? Nghĩa của Take apart - Cụm động từ tiếng Anh Talk at là gì? Nghĩa của Talk at - Cụm động từ tiếng Anh Think through là gì? Nghĩa của Think through - Cụm động từ tiếng Anh Tack on là gì? Nghĩa của Tack on - Cụm động từ tiếng Anh Tear into là gì? Nghĩa của Tear into - Cụm động từ tiếng Anh Tear down là gì? Nghĩa của Tear down - Cụm động từ tiếng Anh Tone down là gì? Nghĩa của Tone down - Cụm động từ tiếng Anh Tighten up là gì? Nghĩa của Tighten up - Cụm động từ tiếng Anh Tag something on là gì? Nghĩa của Tag something on - Cụm động từ tiếng Anh Turn around là gì? Nghĩa của Turn around - Cụm động từ tiếng Anh Throw off là gì? Nghĩa của Throw off - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody out là gì? Nghĩa của Take somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Take something in là gì? Nghĩa của Take something in - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody off là gì? Nghĩa của Take somebody off - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody/something over là gì? Nghĩa của Take somebody/something over - Cụm động từ tiếng Anh Take something over là gì? Nghĩa của Take something over - Cụm động từ tiếng Anh Take up with somebody là gì? Nghĩa của Take up with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody on là gì? Nghĩa của Take somebody on - Cụm động từ tiếng Anh Talk something over with somebody là gì? Nghĩa của Talk something over with somebody - Cụm động từ tiếng Anh Talk somebody round là gì? Nghĩa của Talk somebody round - Cụm động từ tiếng Anh Talk somebody through something là gì? Nghĩa của Talk somebody through something- Cụm động từ tiếng Anh Tangle with là gì? Nghĩa của Tangle with - Cụm động từ tiếng Anh Tank up là gì? Nghĩa của Tank up - Cụm động từ tiếng Anh Talk something through là gì? Nghĩa của Talk something through - Cụm động từ tiếng Anh Tear somebody/something apart là gì? Nghĩa của Tear somebody/something apart - Cụm động từ tiếng Anh Take somebody in là gì? Nghĩa của Take somebody in - Cụm động từ tiếng Anh Tear somebody/something away là gì? Nghĩa của Tear somebody/something away - Cụm động từ tiếng Anh Tear into somebody/something là gì? Nghĩa của Tear into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Tell somebody/something from somebody/something là gì? Nghĩa của Tell somebody/something from somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Tell somebody off là gì? Nghĩa của Tell somebody off - Cụm động từ tiếng Anh Tell on somebody là gì? Nghĩa của Tell on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Throw somebody/something out là gì? Nghĩa của Throw somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Throw something together là gì? Nghĩa của Throw something together - Cụm động từ tiếng Anh Tidy something up là gì? Nghĩa của Tidy something up - Cụm động từ tiếng Anh Tire of là gì? Nghĩa của Tire of - Cụm động từ tiếng Anh Touch something up là gì? Nghĩa của Touch something up - Cụm động từ tiếng Anh Toy with something là gì? Nghĩa của Toy with something - Cụm động từ tiếng Anh Trigger something off là gì? Nghĩa của Trigger something off - Cụm động từ tiếng Anh Trip somebody out là gì? Nghĩa của Trip somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Turn somebody away là gì? Nghĩa của Turn somebody away - Cụm động từ tiếng Anh Turn off là gì? Nghĩa của Turn off - Cụm động từ tiếng Anh Turn on somebody là gì? Nghĩa của Turn on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Take off là gì? Nghĩa của take off - Cụm động từ tiếng Anh Take down là gì? Nghĩa của take down - Cụm động từ tiếng Anh Take after là gì? Nghĩa của take after - Cụm động từ tiếng Anh Take out là gì? Nghĩa của take out - Cụm động từ tiếng Anh Take away là gì? Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh Take in là gì? Nghĩa của take in - Cụm động từ tiếng Anh

Take on là gì? Nghĩa của take on - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ take on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take on

Take on (something/someone) 

/teɪk ɒn/ 

  • Thuê nhân công

Ex: She was taken on as a trainee.

(Cô được nhận làm thực tập sinh.) 

  • Đấu với ai đó trong trò chơi hoặc cuộc thi; để chiến đấu chống lại ai đó

Ex: The rebels took on the entire Roman army.

(Quân nổi dậy đã đối đầu với toàn bộ quân đội La Mã.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giảm thiểu rủi ro sự cố: định nghĩa, vai trò và các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Phân tích rủi ro và các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu và chấp nhận rủi ro. Quản lý rủi ro sự cố: kế hoạch phòng ngừa, ứng phó và phục hồi.

Khái niệm về phát hiện sớm sự cố - Vai trò và phương pháp phát hiện sớm sự cố trong giảm thiểu thiệt hại và nâng cao hiệu quả sản xuất - Hệ thống phát hiện sớm sự cố và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau

Tối ưu hóa sử dụng năng lượng: Định nghĩa và tầm quan trọng, nguồn năng lượng tiềm năng như năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh khối và các phương pháp tối ưu hóa sử dụng năng lượng như tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hệ thống năng lượng và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ tối ưu hóa sử dụng năng lượng như bộ lọc năng lượng, hệ thống điều khiển và giám sát năng lượng và các thiết bị tiết kiệm năng lượng.

Khái niệm về tính bền vững

Triển khai rộng rãi: Khái niệm, chiến lược và quy trình triển khai, cùng với các thách thức và lợi ích trong kinh doanh và công nghệ.

Công nghệ lưu trữ điện và ứng dụng của nó

Khái niệm về Pin - Khái niệm, định nghĩa và cách hoạt động của Pin trong các thiết bị điện tử. Cấu tạo và loại Pin - Mô tả cấu tạo và các loại Pin phổ biến hiện nay như Pin kiềm, Pin sạc, Pin Lithium-ion. Chu trình sạc và tuổi thọ Pin - Giải thích chu trình sạc của Pin và cách để tăng tuổi thọ Pin. Khái niệm về ắc quy - Giới thiệu về khái niệm, định nghĩa và cách hoạt động của ắc quy. Cấu tạo và loại ắc quy - Mô tả cấu tạo và các loại ắc quy phổ biến hiện nay như ắc quy chì-acid, ắc quy Ni-MH, ắc quy Lithium-ion. Sử dụng và bảo quản ắc quy - Hướng dẫn sử dụng và bảo quản ắc quy để tăng tuổi thọ và độ bền của nó.

Giảm tổn thất điện năng: Khái niệm, lợi ích và nguyên nhân gây tổn thất điện năng. Các phương pháp giảm tổn thất điện năng và biện pháp cụ thể để giảm tổn thất điện năng trong gia đình và công việc.

Giảm tác động đến môi trường: Định nghĩa, tầm quan trọng và các biện pháp giảm tác động đến môi trường. Nguyên nhân gây tác động đến môi trường và tác động tự nhiên. Lợi ích của việc giảm tác động đến môi trường.

Khái niệm về Pin Li-ion

Xem thêm...
×