Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về chủ đề giới từ chỉ địa điểm và các địa điểm mua bán.
UNIT 15: AT THE SHOPPING CENTRE
(Ở trung tâm mua sắm)
1.
(prep): ở đằng sau
I hang my coat behind the door.
(Tôi treo áo khoác của mình đằng sau cánh cửa. )
2.
(prep): ở giữa (2 vật/người)
My house is between the park and a restaurant.
(Nhà tôi ở giữa một công viên và một nhà hàng. )
3.
4.
(prep): ở đối diện
There is a TV opposite the sofa in the living room.
(Có 1 cái TV đối diện với cái ghế bành trong phòng khách. )
5.
(n): cửa hàng quà tặng
Let’s go to the gift shop, I want to buy a birthday gift for my mom.
(Cùng đến cửa hàng quà tặng đi, tớ muốn mua một món quà sinh nhật cho mẹ.)
6.
7.
(n): áo phông
He often wears T-shirt and jeans.
(Anh ấy thường mặc áo phông và quần bò. )
8.
9.
Nghìn (ngàn)
That luxury dress cost thousands of dollars.
(Chiếc váy xa xỉ đó có giá hàng ngàn đô-la. )
10.
11.
(n): cửa hàng giày
I go to the shoe shop to buy a pair of skneaers.
(Tôi đến cửa hàng giày để mua một đôi giày thể thao. )
12.
(n): cửa hàng đồ chơi
I bought some toys for my little sister in the toy shop.
(Tôi đã mua vài món đồ chơi cho em gái của mình ở cửa hàng đồ chơi.)
13.
(n): cửa hàng quần áo
She’s trying on some dresses in the clothes shop.
(Cô ấy đang thử vài cái váy trong cửa hàng quần áo. )
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365