Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về chủ đề giới từ chỉ địa điểm và các địa điểm mua bán.

UNIT 15: AT THE SHOPPING CENTRE 

(Ở trung tâm mua sắm) 


1. 

behind /bɪˈhaɪnd/

(prep): ở đằng sau

I hang my coat behind the door.

(Tôi treo áo khoác của mình đằng sau cánh cửa. )

2. 

between /bɪˈtwiːn/

(prep): ở giữa (2 vật/người)

My house is between the park and a restaurant.

(Nhà tôi ở giữa một công viên và một nhà hàng. )

3. 

near /nɪə(r)/

(prep): ở gần

Her house is near my house.

(Nhà của cô ấy ở gần nhà tôi.)

4. 

opposite /ˈɒpəzɪt/

(prep): ở đối diện

There is a TV opposite the sofa in the living room.

(Có 1 cái TV đối diện với cái ghế bành trong phòng khách. )

5. 

gift shop /ˈɡɪft ˌʃɒp/

(n): cửa hàng quà tặng

Let’s go to the gift shop, I want to buy a birthday gift for my mom.

(Cùng đến cửa hàng quà tặng đi, tớ muốn mua một món quà sinh nhật cho mẹ.)

6. 

skirt /skɜːt/

(n): chân váy

She’s wearing a short skirt.

(Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy ngắn. )

7. 

T-shirt /ti-ʃɜːt/

(n): áo phông

He often wears T-shirt and jeans.

(Anh ấy thường mặc áo phông và quần bò. )

8. 

dong /dong/

Đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)

It’s 10.000 dong.

(Nó có giá 10 nghìn đồng. )

9. 

thousand /ˈθaʊznd/

Nghìn (ngàn)

That luxury dress cost thousands of dollars.

(Chiếc váy xa xỉ đó có giá hàng ngàn đô-la. )

10. 

buy /baɪ/

(v): mua

They decided to buy that house.

(Họ đã quyết định mua căn nhà đó. )

11. 

shoe shop /ʃuː ʃɒp/

(n): cửa hàng giày

I go to the shoe shop to buy a pair of skneaers.

(Tôi đến cửa hàng giày để mua một đôi giày thể thao. )

12. 

toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng đồ chơi

I bought some toys for my little sister in the toy shop.

(Tôi đã mua vài món đồ chơi cho em gái của mình ở cửa hàng đồ chơi.)

13. 

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng quần áo

She’s trying on some dresses in the clothes shop.

(Cô ấy đang thử vài cái váy trong cửa hàng quần áo. )


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Lịch sử hình thành của ngành đường sắt | Các loại tàu đường sắt | Cơ cấu hệ thống đường sắt | Hoạt động vận hành đường sắt | Công nghệ mới trong ngành đường sắt

Khái niệm về xe lửa và vai trò trong giao thông vận tải, cấu tạo và hệ thống của xe lửa, cách hoạt động và loại xe lửa, an toàn khi sử dụng xe lửa.

Khái niệm về kết cấu cầu đường sắt

Khái niệm về thiết bị phụ trợ

Khái niệm về cơ sở hạ tầng

Khái niệm về nối liền các tuyến đường sắt

Khái niệm về thanh chắn

Khái niệm về cọc đèn và vai trò của nó trong đèn đường và chiếu sáng công cộng. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các loại cọc đèn phổ biến như cọc đèn năng lượng mặt trời và cọc đèn LED. Hướng dẫn về quy trình lắp đặt và bảo dưỡng cọc đèn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Giới thiệu bảo vệ đường sắt

Khái niệm về canh tác: Quản lý và sử dụng đất trong nông nghiệp, chọn cây trồng, thời gian gieo trồng và bảo vệ cây. Canh tác tối ưu hóa năng suất và bảo vệ môi trường. Canh tác truyền thống, hữu cơ, bảo vệ môi trường và hiện đại. Quá trình canh tác gồm chuẩn bị đất, lựa chọn giống cây, gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch. Công nghệ canh tác thông minh, sử dụng robot và máy móc.

Xem thêm...
×