Unit 7: Environmental protection
Tổng hợp từ vựng Unit 7. Environmental protection Tiếng Anh 8 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
(np) đi ô xít các bon
Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.
(Rừng giúp thải ra khí ô xy và hấp thụ khí các bon níc.)
2.
carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(np) dấu chân các bon
The carbon footprint of U.S. households is about 5 times greater than the global average.
(Dấu Cacbon tại các hộ gia đình ở Mỹ gấp 5 lần trung bình toàn cầu.)
3.
(n) san hô
Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)
4.
(n) con cá húi, bò biển
Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)
5.
(n) hệ sinh thái
The ecosystem here is very diverse with thousands of species, including marine animals.
(Hệ sinh thái ở đây rất đa dạng với hàng ngàn loài, bao gồm cả động vật biển.)
6.
endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/
(np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
We can volunteer at some local environment programmes to save endangered species.
(Chúng ta có thể tình nguyện tham gia một số chương trình môi trường địa phương để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
7.
(n) sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)
8.
(n) môi trường sống
Pollution and habitat loss, I think.
(Tôi nghĩ là ô nhiễm và mất môi trường sống.)
9.
(n) khí ô-xi
Mars lacks oxygen to support human life.
(Sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.)
10.
(v) tham gia
What clubs do you participate in?
(Bạn tham gia câu lạc bộ nào?)
11.
(n) sản phẩm
Mai wants to learn more about farm products.
(Mai muốn tìm hiểu thêm về nông sản.)
12.
(v) bảo vệ
What should we do to help protect our environment?
(Chúng ta nên làm gì để giúp bảo vệ môi trường của chúng ta?)
13.
(v) thải ra, làm thoát ra
Bad gases are being released into the air.
(Khí xấu đang được thải vào không khí.)
14.
(n) người dân, dân cư
It helps raise the awareness of local residents about the importance of nature.
(Nó giúp nâng cao nhận thức của cư dân địa phương về tầm quan trọng của thiên nhiên.)
15.
(adj) sử dụng một lần
You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.
(Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.)
16.
(n) giống, loài động vật
Forests provide homes for many species.
(Rừng cung cấp nhà cho nhiều loài.)
17.
(n) chất
Sometimes toxic substances flow into rivers from factories.
(Đôi khi các chất độc hại chảy ra sông từ các nhà máy.)
18.
(adj) độc hại
You’ll be cleaning up toxic waste.
(Bạn sẽ dọn dẹp chất thải độc hại.)
19.
(phr.v) tắt
She turned off her mobile phone
(Cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.)
20.
(n/v) cây trồng, trồng cây
We can plant more trees in our neighbourhood.
(Chúng ta có thể trồng nhiều cây hơn trong khu phố của chúng ta.)
21.
(n) ô nhiễm
Pollution is a serious problem everywhere.
(Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở mọi nơi.)
22.
(v) cắt giảm
You can reduce your stress by writing down your problems.
(Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình.)
23.
plastic rubbish /ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/
(np) rác thải nhựa
Plastic rubbish causes pollution.
(Rác nhựa gây ô nhiễm.)
24.
renewable source /rɪˈnjuː.ə.bəl sɔːs/
(np) nguồn tài nguyên tái tạo
Which of the following is a renewable source?
(Cái nào sau đây là một nguồn tái tạo?)
25.
water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/
(n) ô nhiễm nước
We should avoid dumping waste into lakes and rivers to reduce water pollution.
(Chúng ta nên tránh đổ chất thải vào hồ và sông để giảm ô nhiễm nước.)
26.
(n) phương tiện giao thông
The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.
(Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.)
A CLOSER LOOK 1
27.
(adj) thuộc biển
Con Dao National Park provides a rich habitat for marine life.
(Vườn quốc gia Côn Đảo cung cấp môi trường sống phong phú cho sinh vật biển.)
28.
(n) nơi đốt lửa trại
You must get a permit before you build a campfire at a national park.
(Bạn phải có giấy phép trước khi đốt lửa trại tại công viên quốc gia.)
29.
30.
(v) hấp thụ
Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.
(Rừng giúp giải phóng oxy và hấp thụ carbon dioxide.)
31.
(n) mối lo âu
Cutting down trees is a serious environmental concern as it harms natural habitats.
(Chặt cây là một vấn đề môi trường nghiêm trọng vì nó gây hại cho môi trường sống tự nhiên.)
32.
environmental protection /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/
(adj) bảo vệ môi trường
Today we’re discussing environmental problems and environmental protection.
(Hôm nay chúng ta đang thảo luận về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường.)
33.
34.
(phr.v) nhặt
As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach.
(Ngay sau khi các bạn của tôi đến, chúng tôi sẽ nhặt rác trên bãi biển.)
A CLOSER LOOK 2
35.
36.
(vp) cháy vừng
We called the forest guard unit as soon as we saw the bush fire.
(Chúng tôi đã gọi cho đơn vị bảo vệ rừng ngay khi nhìn thấy đám cháy rừng.)
37.
(adj) phù hợp
Lan wanted to go to the party but she couldn’t choose a suitable dress
(Lan muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp)
38.
(n) khu cắm trại
We cleaned up everything at the campsite before we left.
(Chúng tôi đã dọn dẹp mọi thứ ở khu cắm trại trước khi rời đi.)
39.
lay the table /leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/
(vp) lau bàn
Can you help me lay the table?
(Bạn có thể giúp tôi dọn bàn được không?)
COMMUNICATION
40.
(adj) hoang dã
What do you mean by ‘in the wild’?
(Bạn có ý gì khi nói 'trong tự nhiên'?)
41.
(v/n) rủi ro
Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)
42.
(n) sự chuyển động
Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements.
(Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất.)
43.
(v) tái sử dụng
You can do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle.
(Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)
44.
(v) tái chế
We shouldn’t throw away single-use products but recycle them.
(Chúng ta không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần mà hãy tái chế chúng.)
45.
green product /gri:n ˈprɒd.ʌkt/
(np) sản phẩm xanh
You can also do things like buying green products.
(Bạn cũng có thể làm những việc như mua sản phẩm xanh.)
SKILLS 1
46.
national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(np) công viên quốc gia
Today, there are national parks all over the world, and the number is rising all the time.
(Ngày nay, có nhiều công viên quốc gia trên khắp thế giới và con số này không ngừng tăng lên.)
47.
(np) rùa biển
Many species of corals as well as sea turtles, saolas and endangered dugongs live here as well.
(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, sao la và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)
48.
(n) cá heo
Many species of corals as well as saolas, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
(Nhiều loài san hô cũng như sao la, cá heo và bò biển có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)
49.
(adj) thuộc về thuốc
The park is also home to a lot of valuable kinds of woods and medicinal plants.
(Vườn cũng là nơi có nhiều loại gỗ và cây thuốc quý.)
50.
natural resource /ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/
(np) tài nguyên thiên nhiên
Con Dao National Park plays a key role in saving endangered species as well as protecting the environment and natural resources.
(Vườn quốc gia Côn Đảo đóng vai trò quan trọng trong việc cứu các loài nguy cấp cũng như bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.)
SKILLS 2
51.
(n) nhà máy
Our factory needs a lot of workers.
(Nhà máy của chúng tôi cần rất nhiều công nhân.)
52.
(adj) nguy hiểm
Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)
53.
(v) phá hủy
The development of cities destroys vast areas of countryside.
(Sự phát triển của các thành phố phá hủy các vùng nông thôn rộng lớn.)
LOOKING BACK
54.
(v) khóa
Make sure you lock the door when you go out.
(Hãy chắc chắn rằng bạn khóa cửa khi bạn đi ra ngoài.)
55.
(n) cộng đồng
I hear that the members will work together on small community service projects.
(Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.)
56.
57.
(n) sao la
Animals such as saolas and dugongs are endangered species.
(Các loài động vật như sao la và bò biển là những loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
58.
(n) động vật hoang dã
A national park is a special area for the protection of the environment and wildlife.
(Công viên quốc gia là một khu vực đặc biệt để bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.)
59.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365