Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 9 Communication

1. Listen and read the dialogue below. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Practise giving and responding to bad news in the following situations. 3. Read the short passages below. Decide which natural disaster each person below is talking about. 4. Choose the correct answer to each question to see how much you know about natural disasters. 5. Work in pairs. Compare your answers. Then check your answers with the key on page 101. How many points did each of you get?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Listen and read the dialogue below. Pay attention to the highlighted sentences. 

(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý những câu được đánh dấu.)


Mark: Phong, why are you so sad?

(Phong, sao cậu buồn thế.)

Phong: My grandparents called this morning. A flood destroyed their house.

(Ông bà mình mới gọi sáng nay. Một cơn lũ đã phá hủy ngôi nhà của họ.)

Mark: I'm sorry to hear that.

(Mình rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.)

Phong: It also damaged all of their crops.

(Nó cũng phá hủy hết nông sản của ông bà rồi.)

Mark: That’s awful. I hope your grandparents are safe.

(Thật tệ. Mong ông bà cậu vẫn ổn.)


Bài 2

2. Work in pairs. Practise giving and responding to bad news in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đưa ra và đáp lại tin xấu trong các tình huống sau)

- You have a friend in a mountainous area. A landslide destroyed his family’s garden yesterday. You share this news with your classmate.

(Bạn có một người bạn sống ở vùng núi. Một trận sạt lở đất đã phá hủy khu vườn của gia đình cậu ấy vào hôm qua. Bạn chia sẻ tin này với các bạn cùng lớp.)

- You hear that a big earthquake hit a city. You share this news with your classmate.

(Bạn nghe thấy có một trận động đất lớn trong thành phố. Bạn chia sẻ tin này với các bạn cùng lớp.)


Bài 3

3. Read the short passages below. Decide which natural disaster each person below is talking about.

(Đọc các đoạn văn ngắn dưới đây. Quyết định xem mỗi người dưới đây đang nói về thảm họa thiên nhiên nào.)

Nam: We were travelling on the road near a mountain. Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain.

(Chúng tôi đang ở trên đường gần một ngọn núi. Bất ngờ, rất nhiều tảng đá và bùn rơi từ trên núi xuống.)

Ann: While I was working in the garden, I saw a big funnel of wind moving towards us very quickly.

(Khi tôi đang làm việc trong vườn, tôi thấy một cái phễu gió lớn đang tiến đến gần tôi rất nhanh.)

Tom: Suddenly, everything in our living room began to shake. My sister and I quickly hid under the table.

(Bất ngờ, mọi thứ ở trong phòng khách bắt đầu rung lắc. Chị tôi và tôi nhanh chóng lẩn trốn dưới bàn.)


Bài 4

4. Choose the correct answer to each question to see how much you know about natural disasters.

(Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi để xem bạn biết bao nhiêu về thiên tai)

QUESTIONNAIRE

Question 1: Which of these may cause landslides?

(Câu hỏi 1: Điều gì gây ra sạt lở đất?)

A. Heavy rain. (Mưa to)

B. Wind. (Gió)

C. Lightning. (Sấm chớp)

Question 2: Which of these activities may cause landslides?

(Câu hỏi 2: Hoạt động nào dưới đây gây ra sạt lở đất?)

A. Littering. (Xả rác)

B. Cutting down trees. (Chặt cây)

C. Polluting the air. (Làm ô nhiễm không khí.)

Question 3: What scale is used for measuring earthquakes?

(Câu hỏi 3: Thang đo dùng để đo động đất?)

A. Fahrenheit scale. (Thang Fahrenheit.)

B. Celsius scale. (Thang Celsius.)

C. Richter scale. (Thang Richter.)

Question 4: What natural disaster can an earthquake cause?

(Câu hỏi 4: Thiên tai nào có thể gây ra động đất?)

A. A flood. (Lũ lụt)

B. A landslide. (Sạt lở đất)

C. A tornado. (Lốc xoáy)

Question 5: What do tornadoes form from?

(Câu hỏi 5: Lốc xoáy đến từ đâu?)

A. An earthquake. (Động đất)

B. A flood. (Lũ lụt)

C. A thunderstorm. (Cơn giông)

Question 6: Where do tornadoes mostly happen?

(Câu hỏi 6: Lốc xoáy thường diễn ra ở đâu?)

A. In the USA. (Ở Mỹ.)

B. In the UK. (Ở Anh.)

C. In Viet Nam. (Ở Việt Nam.)


Bài 5

5. Work in pairs. Compare your answers. Then check your answers with the key on page 101. How many points did each of you get?

(Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của bạn. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn bằng từ khóa ở trang 101. Mỗi bạn được bao nhiêu điểm?)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Interlocking Yarns

Khái niệm và cách sử dụng vòng lặp trong lập trình, bao gồm vòng lặp for, while và do-while. Các câu lệnh điều khiển vòng lặp như break, continue và goto cũng được giới thiệu.

Khái niệm về Fabric và các loại vải thường được sử dụng - Tính chất, ứng dụng và sự đa dạng của Fabric.

Khái niệm và loại phụ kiện thời trang, cách lựa chọn, phối đồ và bảo quản phụ kiện để tạo nên phong cách riêng và duy trì giá trị sử dụng - Tìm hiểu ngay!

Khái niệm về Home Decor

Khái niệm về Stretchiness - Ảnh hưởng của độ dày, độ ẩm, nhiệt độ, áp lực - Các phương pháp đo lường - Ứng dụng trong sản xuất quần áo, giày dép, đồ chơi và thiết bị y tế.

Khái niệm về Garments - Định nghĩa và mô tả ngắn gọn về các loại quần áo trong danh sách garments. Các loại Garments - Mô tả chi tiết về các loại quần áo trong danh sách garments, bao gồm mục đích sử dụng, kiểu dáng và vật liệu sản xuất. Phân loại Garments theo mùa - Phân loại các loại garments theo mùa sử dụng, bao gồm những quần áo nên mặc trong mùa nóng và mùa lạnh. Thiết kế và sản xuất Garments - Tổng quan về quá trình thiết kế và sản xuất garments, bao gồm các bước thiết kế, chọn vật liệu và quy trình sản xuất.

Khái niệm về Sweaters

Khái niệm về Leggings - Quần tights dài thay thế cho quần jeans. Cấu trúc và các chi tiết thiết kế của Leggings bao gồm chất liệu, độ dày và túi hoặc ngăn đựng nhỏ. Cách chọn size và màu sắc phù hợp khi mua Leggings. Cách mix và match Leggings với áo thun basic và áo sơ mi để tạo nên những set đồ thời trang và phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau.

Khái niệm về Lightweight và các công nghệ phổ biến như React, Vue, Express, Flask, Laravel, Slim... ưu điểm bao gồm tốc độ, tiết kiệm tài nguyên, dễ dàng bảo trì, khả năng mở rộng và phát triển, nhược điểm là khả năng xử lý dữ liệu lớn, độ phức tạp của ứng dụng, khả năng bảo mật.

Xem thêm...
×