Unit 9: Natural disasters
Tổng hợp từ vựng Unit 9. Natural Disaster Tiếng Anh 8 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
(n) chính quyền
The local authorities warned the villagers about a landslide yesterday.
(Chính quyền địa phương đã cảnh báo dân làng về vụ sạt lở hôm qua.)
2.
(n/v) thiệt hại, gây tổn hại
We are talking about the damage that the disasters may cause.
(Chúng tôi đang nói về thiệt hại mà những trận thảm họa gây ra.)
3.
(v) phá hủy
Their commander forces them to return to Earth to destroy it.
(Chỉ huy của họ buộc họ quay trở lại Trái đất để tiêu diệt nó.)
4.
(n) thảm họa
What natural disaster can an earthquake cause?
(Thảm họa thiên nhiên nào mà một trận động đất gây ra?)
5.
(n) trận động đất
What scale is used for measuring earthquakes?
(Thang độ nào được sử dụng để ước lượng động đất?)
6.
emergency kit /ɪˈmɜː.dʒən.si kɪt/
(np) bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
We should prepare an emergency kit.
(Chúng ta nên chuẩn bị bộ dụng cụ trong trường hợp khẩn cấp.)
7.
(v) phun trào
Since the volcano last erupted, many houses have been built in a dangerous position on its slopes.
(Kể từ khi núi lửa phun trào lần cuối, nhiều ngôi nhà đã được xây dựng ở vị trí nguy hiểm trên sườn của nó.)
8.
(n) độ F (đo nhiệt độ)
It was 80 fahrenheit in the shade.
(Đó là 80 F trong bóng râm.)
9.
(n) cái phễu
I saw a big funnel of wind moving towards us very quickly.
(Tôi nhìn thấy một luồng gió lớn đang di chuyển rất nhanh về phía chúng tôi.)
10.
(n) vụ sạt lở
A landslide destroyed his family’s garden yesterday.
(Một vụ sạt lở đã phá hủy khu vườn của gia đình nhà anh ấy hôm qua.)
11.
(n) chất lỏng
They must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.
(Họ phải có nước để nhiệt độ trong người không quá cao hoặc quá thấp.)
12.
(v) dự đoán
I’ll ask some members of the Technology Club to predict how people will communicate in the future.
(Tôi sẽ hỏi một vài thành viên của câu lạc bộ công nghệ để dự đoán cách mọi người giao tiếp trong tương lai.)
13.
14.
(n) của cải, nhà cửa
The flood victims are collecting their personal property.
(Nạn nhân của trận lũ lụt đang thu gom của cải của họ.)
15.
(phr.v) kéo lên, nhổ lên. lôi lên
Tornadoes pull up trees and push trucks 100 ft.
(Lốc xoáy kéo cây và đẩy xe tải 100 ft.)
16.
rescue worker /ˈres.kjuː ˈwɜː.kər/
(np) nhân viên cứu hộ
While they were calling for help, the rescue workers appeared.
(Trong khi họ đang kêu gọi sự giúp đỡ, nhân viên cứu hộ xuất hiện.)
17.
(n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất)
The earthquake in Mexico City registered 7.1 on the Richter scale.
(Trận động đất ở Thành phố Mexico có cường độ 7,1 độ Richter.)
18.
(v) rung, lắc
Suddenly, everything in our living room began to shake.
(Mọi thứ trong phòng tôi rung lên đột ngột.)
19.
(n) bão
Right after the storm, you can leave your home.
(Ngay sau khi cơn bão, bạn có thể ra khỏi nhà.)
20.
(adv) đột nhiên, bỗng nhiên
They may come suddenly after a storm or heavy rain.
(Họ có thể xuất hiện đột ngột sau một cơn bão hoặc một trận mưa lớn.)
21.
(n) lốc xoáy
He was watering the flowers in his garden when the tornado came.
(Anh ấy đang tưới hoa trong vườn thì lốc xoáy đến.)
22.
(v) rung lắc
I was trembling with fear, panicking that I had not made the right decision.
(Tôi run lên vì sợ, hoảng sợ rằng mình đã không quyết định đúng đắn.)
23.
(n) trận sóng thần
The tsunami brought destruction to cities and towns near the sea.
(Sóng thần mang đến sự tàn phá cho các thành phố và thị trấn gần biển.)
24.
victim
We are donating money and food to help the victims of the landslide.
(Chúng tôi đang quyên góp tiền và thực phẩm để giúp đỡ các nạn nhân của trận lở đất.)
25.
(adj) thuộc / gây ra bởi núi lửa
I watched the news about a volcanic eruption yesterday.
(Tôi đã xem tin tức về một vụ phun trào núi lửa ngày hôm qua.)
26.
(v) cảnh báo
The local authority may warn you about dangerous places.
(Chính quyền địa phương có thể cảnh báo bạn về những nơi nguy hiểm.)
27.
(v) ảnh hưởng
Our home town has been affected by a flood.
(Thành phố quê hương của chúng tôi đã bị ảnh hưởng bởi một trận lụt.)
28.
(n) bão
Local authorities gave a flood warning yesterday, so today people are moving to safer places.
(Chính quyền địa phương đã đưa ra cảnh báo lũ lụt ngày hôm qua, vì vậy hôm nay mọi người đang di chuyển đến những nơi an toàn hơn.)
29.
natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/
(np) thảm họa thiên nhiên
Natural disasters can cause serious damage to human life.
(Thảm họa thiên nhiên có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho cuộc sống con người.)
30.
(phr.v) nhìn ra
When we looked out of the window, we saw a big funnel of wind moving towards us.
(Khi chúng tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, chúng tôi thấy một luồng gió lớn đang di chuyển về phía chúng tôi.)
31.
(n/v) tiếng còi, huýt sáo
He whistled as he worked.
(Anh ấy huýt sáo khi làm việc.)
32.
(n) tủ sách
Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)
33.
(adj) to lớn. mênh mông
There are numerous tropical storms in this area every year.
(Có rất nhiều cơn bão nhiệt đới ở khu vực này hàng năm.)
34.
(adj) thuộc về nhiệt đới
The Amazon river basin contains the world's largest tropical rainforest.
(Lưu vực sông Amazon có rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.)
35.
(adj) ngộ độc, có độc
She gave us practical tips about treating poisonous wastes.
(Cô ấy đã cho chúng tôi những lời khuyên thiết thực về việc xử lý chất thải độc hại.)
A CLOSER LOOK 2
36.
(v) cắm trại
While they were camping near the river, the flood came suddenly.
(Trong khi họ đang cắm trại gần sông, trận lũ bất ngờ ập đến.)
37.
(v) quyên góp
We donated money to help the earthquake victims last month.
(Chúng tôi đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân trận động đất vào tháng trước.)
38.
39.
(v) chia sẻ
Nam share this news with his classmate.
(Nam chia sẻ tin tức này với bạn cùng lớp của anh ấy.)
40.
(n) đá
Some big rocks and mud came down the mountains.
(Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.)
41.
(n) bùn
Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain.
(Đột nhiên, rất nhiều đá và bùn rơi xuống núi.)
42.
questionnaire /ˌkwestʃəˈneə(r)/
(n) bảng câu hỏi
Visitors to the country have been asked to fill in a detailed questionnaire.
(Du khách đến đất nước đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.)
43.
(adj) độ C
Are the temperatures given in Celsius or Fahrenherit?
(Nhiệt độ được tính bằng độ C hay độ F?)
44.
(n) sấm sét
The thunderstorms quickly weakened as Sagar progressed inland.
(Giông bão nhanh chóng suy yếu khi Sagar tiến sâu vào đất liền.)
SKILLS 1
45.
(phr.v) chạy khỏi, cạn kiệt
After Tom ran out of his house, he was moving quickly to a safer place.
(Sau khi Tom chạy ra khỏi nhà, anh ấy đã nhanh chóng di chuyển đến một nơi an toàn hơn.)
46.
SKILLS 2
47.
(n) hướng dẫn
You should listen to instructions from local authorities.
(Bạn nên nghe hướng dẫn từ chính quyền địa phương.)
48.
(phr.v) tránh xa
Villages were kept away from dangerous areas.
(Các ngôi làng được giữ cách xa các khu vực nguy hiểm.)
49.
(n) chậu hoa
You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.
(Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào nhà.)
50.
(np) mưa nặng hạt
Five days of heavy rain caused a serious flood in a village in Phu Yen.
(Năm ngày mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng tại một ngôi làng ở Phú Yên.)
51.
(adv) trong
Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)
LOOKING BACK
52.
(np) gió to
It’s a violent storm that moves in a circle with very strong winds.
(Đó là một cơn bão dữ dội di chuyển theo hình tròn với gió rất mạnh.)
53.
(n) hệ thống
The government has developed some systems to help make prediction about natural disasters.
(Chính phủ đã phát triển một số hệ thống để giúp đưa ra dự đoán về thiên tai.)
54.
(phr.v) rơi xuống
Some big rocks and mud came down the mountains.
(Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.)
55.
(n) đồi
Tom likes to play the view from the hill.
(Tom thích ngắm cảnh nhìn từ trên đồi.)
56.
(conjunction) trong khi
My younger sister is listening to music while studying.
(Em gái tôi đang nghe nhạc trong khi học bài.)
57.
(v) liên quan
What natural disaster involves a lot of things.
(Thảm họa tự nhiên liên quan đến rất nhiều thứ.)
58.
59.
60.
(n): mưa
We didn't go picnic because of the heavy rain.
(Chúng tôi đã không đi dã ngoại bởi vì cơn mưa lớn. )
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365