Unit 10: Communication in the future
Tổng hợp từ vựng Unit 10. Communication in the future Tiếng Anh 8 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
(n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)
Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends.
(Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.)
2.
(adj) tiên tiến
We’ll use more advanced ways, like telepathy.
(Chúng tôi sẽ sử dụng những cách tiên tiến hơn, như thần giao cách cảm.)
3.
carrier pigeon /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/
(np) bồ câu đưa thư
I was born into the age of the carrier pigeon.
(Tôi được sinh ra trong thời đại của chim bồ câu đưa thư.)
4.
(v) nạp, sạc (pin)
They will be able to charge their battery automatically when we are at home.
(Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.)
5.
(n) biểu tượng cảm xúc
Many people add emojis to their text messages to express their feelings.
(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.)
6.
(n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều
By using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
(Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì phải trực tiếp đến đó.)
7.
(adv) ngay lập tức
Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.
(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.)
8.
internet connection /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/
(np) kết nối mạng
We have a high-speed Internet connection here.
(Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.)
9.
language barrier /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/
(np) rào cản ngôn ngữ
I think language barriers will disappear in 30 years.
(Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.)
10.
(adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
People want to watch live performances.
(Mọi người muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp.)
11.
(n) điện thoại thông minh
Now they all chat with each other more frequently than before because they have smartphones.
(Bây giờ tất cả họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.)
12.
social network /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/
(np) mạng xã hội
My classmates connect with each other on a social network called Friends-connect.
(Các bạn cùng lớp của tôi kết nối với nhau trên mạng xã hội có tên Friends-connect.)
13.
(n) máy tính bảng
I’ll connect with you via one of my tablets.
(Tôi sẽ kết nối với bạn qua một trong những máy tính bảng của tôi.)
14.
(n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
In the future, everyone will be able to use telepathy.
(Trong tương lai, mọi người sẽ có thể sử dụng thần giao cách cảm.)
15.
(n/v) văn bản, nhắn tin
We mostly text each other.
(Chúng tôi chủ yếu nhắn tin cho nhau.)
16.
(n) ý nghĩ
We’ll pass our thoughts to another person without talking.
(Chúng ta sẽ chuyển suy nghĩ của mình cho người khác mà không cần nói.)
17.
translation machine / trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn /
(np) máy dịch thuật
In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.
(Trong tương lai, mọi người có thể mang theo máy phiên dịch bất cứ khi nào họ ra nước ngoài.)
18.
(v) truyền chuyển giao
Video call transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices.
(Cuộc gọi video truyền hình ảnh trực tiếp của diễn giả bằng webcam hoặc camera trên thiết bị thông minh.)
19.
(n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh
This webcam is easy to handle.
(Webcam này rất dễ xử lý.)
20.
(phr.v) phóng (to), thu (nhỏ)
Use this button to move it up or down, and this to zoom in or out.
(Sử dụng nút này để di chuyển lên hoặc xuống và nút này để phóng to hoặc thu nhỏ.)
21.
video conference /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/
(np) cuộc họp trực tuyến
We’re having a video conference with Tech Savvy next Thursday.
(Chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với Tech Savvy vào thứ Năm tới.)
22.
(n) công nghệ
Is that the technology club at the Japanese school?
(Đó có phải là câu lạc bộ công nghệ ở trường tiếng Nhật không?)
23.
a piece of cake / əpi:s əv keɪk /
(idiom) dễ, đơn giản
Our English exam was a piece of cake.
(Kỳ thi tiếng Anh của chúng tôi dễ như ăn bánh.)
24.
(v) điều chỉnh
How can I adjust this webcam?
(Làm cách nào để điều chỉnh webcam này?)
A CLOSER LOOK 1
25.
(adj) tốc độ cao
We have a high-speed Internet connection here.
(Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.)
26.
(adv) trơn tru
I hope the conference goes smoothly.
(Tôi hy vọng hội nghị diễn ra suôn sẻ.)
27.
(np) tin nhắn thoại
He sends voice messages to friends.
(Anh ấy gửi tin nhắn thoại cho bạn bè.)
28.
(adj) bí mật
Telephone helps you communicate in private time.
(Điện thoại giúp bạn liên lạc trong thời gian riêng tư.)
29.
(v) hồi đáp
Automatic translation functions instantly reply to customers in all languages.
(Chức năng dịch tự động trả lời tức thời cho khách hàng bằng mọi ngôn ngữ.)
30.
(n) trả lời
Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.
(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.)
31.
(v) thể hiện
An emoji is a small digital image used on social media to express emotions.
(Biểu tượng cảm xúc là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm xúc.)
32.
(n) cảm giác
Many people add emojis to their text messages to express their feelings.
(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.)
A CLOSER LOOK 2
33.
(v) đóng
In the UK, supermarkets always close early on Sundays.
(Ở Anh, các siêu thị luôn đóng cửa sớm vào Chủ Nhật.)
34.
(v) biến mất
I think language barriers will disappear in 30 years.
(Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.)
35.
(n) họ hàng
Are you one of their relatives?
(Bạn có phải là một trong những người thân của họ không?)
36.
(n) học bổng
Last year, two of our classmates won scholarships to the US.
(Năm ngoái, hai bạn cùng lớp của chúng tôi đã giành được học bổng sang Mỹ.)
37.
(n) đồng hồ thông minh
She looked on the table and finally found her smartwatch.
(Cô ấy nhìn trên bàn và cuối cùng cũng tìm thấy chiếc đồng hồ thông minh của mình.)
38.
(phr.v) lên (tàu)
You have to show your ticket when you get on the train.
(Bạn phải xuất trình vé khi lên tàu.)
39.
40.
(adv) tự động
They will be able to charge their battery automatically when we are at home.
(Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.)
COMMUNICATION
41.
(v) làm gián đoạn
Sorry for interrupting, but I think we should meet at 9:00 a.m.
(Xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau lúc 9 giờ sáng.)
42.
43.
(phr.v) giữ lấy, tiếp tục làm việc bạn đang làm
Hold on. Can you repeat that, please?
(Đợi đã. Bạn có thể lặp lại điều đó không?)
44.
45.
(n) nút
You click these buttons to move it up or down.
(Bạn bấm vào các nút này để di chuyển nó lên hoặc xuống.)
46.
(phr.v) trông giống như
You look like Nick and Peter.
(Bạn trông giống như Nick và Peter.)
47.
regardless of /rɪˈɡɑːd.ləs əv/
(np) bất kể
Emojis help people communic ate their emotions effectively regardless of the language they speak.
(Biểu tượng cảm xúc giúp mọi người truyền đạt cảm xúc của họ một cách hiệu quả bất kể họ nói ngôn ngữ nào.)
SKILLS 1
48.
(vp) mặt đối mặt
Many teenagers like to meet on social networks rather than face to face.
(Nhiều thanh thiếu niên thích gặp nhau trên mạng xã hội hơn là gặp mặt trực tiếp.)
49.
keep in contact /kiːp ɪn ˈkɒn.tækt/
(vp) giữ liên lạc
How do you and your friends keep in contact?
(Làm thế nào để bạn và bạn bè của bạn giữ liên lạc?)
SKILLS 2
50.
(n) triển lãm
In general, what does the exhibition show?
(Nói chung, triển lãm trưng bày những gì?)
51.
(adj) (thuộc) tài liệu
We will watch a documentary about the Khmer.
(Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.)
52.
business partner / ˈbɪz.nɪs pɑːt.nər/
(np) đối tác kinh doanh
Video call can be useful for family members and business partners.
(Cuộc gọi video có thể hữu ích cho các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh.)
53.
(v) gõ
Students use it to type essays and to learn online.
(Sinh viên sử dụng nó để viết tiểu luận và học trực tuyến.)
LOOKING BACK
54.
(np) tin nhắn văn bản
Sending text messages is inconvenient because you have to type.
(Gửi tin nhắn văn bản bất tiện vì bạn phải gõ.)
55.
(n) bình luận
Automatic translation functions translate comments and private messages in all languages.
(Chức năng dịch tự động dịch nhận xét và tin nhắn riêng tư bằng mọi ngôn ngữ.)
56.
(v) cuộn
In 2035, we might be able to roll a phone like a sheet of paper.
(Vào năm 2035, chúng ta có thể cuộn điện thoại như một tập giấy.)
57.
(adj) đáng sợ
It might be frightening because we won’t know whether we are chatting with a human or a robot online!
(Có thể đáng sợ vì chúng ta sẽ không biết mình đang trò chuyện trực tuyến với người hay rô-bốt!)
58.
(prep) qua
I often see my friends in person, but sometimes we call via the Internet.
(Tôi thường gặp trực tiếp bạn bè, nhưng đôi khi chúng tôi gọi điện qua Internet.)
59.
60.
(n) người sở hữu
Social robots can send a text message to its owner to remind them of dinner time.
(Robot xã hội có thể gửi tin nhắn văn bản cho chủ nhân của nó để nhắc họ về giờ ăn tối.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365