Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 12 A Closer Look 1

1. The following are the eight planets that go around the sun: 2. Match the words (1 - 5) with the pictures (a - e). 3. Complete the following sentences with the words from the box. 4. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the tones of the underlined words in each sentence. 5. Listen to the conversations. Do you think the voice goes up or down on the underlined words in each second sentence? Draw a suitable arrow on each underlined word.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. The following are the eight planets that go around the sun:

(Sau đây là tám hành tinh quay xung quanh mặt trời.)

Earth             Jupiter               Mars           Venus               Mercury         Neptune        Saturn              Uranus

Put them in order from the closest to the farthest from the sun. This sentence will help you learn the order of the planets:

(Xếp chúng theo thứ tự từ gần nhất đến xa mặt trời nhất. Câu dưới đây sẽ giúp bạn học thứ tự các hành tinh:)

My Very Excellent Mother Just Served Us Noodles.

(Người mẹ rất xuất sắc của tôi vừa mới cho chúng tôi ăn mì.)


Bài 2

2. Match the words (1 - 5) with the pictures (a - e).

(Nối các từ (1 - 5) với các bức tranh (a - e).)



Bài 3

3. Complete the following sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp)

Venus                    telescope                   craters                 rocket                         galaxy

1. There are many _________ on the surface of the moon.

2. We use a _________, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.

3. We need to use a _________ to clearly see the surface of the moon.

4. The planet which is the second closest to the sun is ___________.

5. The Milky Way is the ___________ that includes our solar system.


Bài 4

4. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the tones of the underlined words in each sentence. 

(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến ngữ điệu của những từ được gạch chân trong mỗi câu.)


1. I'd like some eggs, some milk, some cheese, and some bread, please.

(Tôi muốn một ít trứng, một ít sữa, vài lát phô mai và vài lát bánh mì.)

2. My father can speak four languages: EnglishFrenchRussian, and Spanish.

(Bố tôi có thể nói được bốn ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga và Tiếng Tây Ban Nha.)

3. My favourite sports are footballtennisbasketball, and volleyball.

(Các môn thể thao ưa thích của tôi là bóng đá, quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền.)

4. My kitten is cutesmartplayful, and noisy.

(Chú mèo con của tôi dễ thương, thông minh hay đùa và ồn ào.)

5. The outer planets, which are made up mostly of gas, include JupiterSaturnUranus, and Neptune.

(Những hành tinh ở ngoài rìa, được tạo nên hầu hết bằng khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.)


Bài 5

5. Listen to the conversations. Do you think the voice goes up or down on the underlined words in each second sentence? Draw a suitable arrow on each underlined word. 

(Lắng nghe các cuộc hội thoại. Bạn có nghĩ rằng giọng nói đi lên hoặc đi xuống trên các từ được gạch chân trong mỗi câu thứ hai? Vẽ một mũi tên thích hợp trên mỗi từ được gạch dưới.)


1. A: Good evening! What can I get you, sir?

B: I'd like some pork, some chicken, some tofu, and some vegetables.

2. A: What did you buy at the clothing store yesterday?

B: I bought a T-shirt, a jumper, a tie, and a cap.

3. A: What music do you like?

B: I like popbluescountry, and jazz.

4. A: What do you think we should bring with us to Mars?

B: I think we should bring foodwaterclothes, and a tent.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và loại chất tẩy rửa: định nghĩa, vai trò và cách sử dụng an toàn

Khái niệm về sấy khô quần áo - Lợi ích, rủi ro và phương pháp sấy khô quần áo. Các loại máy sấy khô và nguyên tắc cơ bản khi sấy khô quần áo.

Khái niệm và phương pháp lưu trữ quần áo: định nghĩa, tầm quan trọng, phân loại, cách bảo quản và sấy quần áo.

Mất hình dáng quần áo: Nguyên nhân và cách phòng tránh. Chọn chất liệu phù hợp, giặt và lưu trữ đúng cách giúp duy trì hình dáng và chất lượng quần áo.

Mất màu quần áo: nguyên nhân, cơ chế và cách bảo quản | Tối đa 150 ký tự |

Khái niệm về chất lượng quần áo

Khái niệm về vật liệu mềm: định nghĩa và các tính chất cơ bản. Loại vật liệu mềm phổ biến: cao su, chất liệu polymer, vải và da. Quá trình sản xuất và chế tạo vật liệu mềm: trộn, ép, nén và đùn. Ứng dụng của vật liệu mềm: linh kiện điện tử, mỹ phẩm, quần áo, giày dép và đồ chơi.

Sấy quần áo ở nhiệt độ cao - định nghĩa, cách thức hoạt động và tác hại đến vải, sức khỏe con người và môi trường, cùng cách sử dụng đúng cách để bảo vệ vải và sức khỏe con người.

Làm nhăn quần áo - Phương pháp, lợi ích và lưu ý khi thực hiện | Các phương pháp làm nhăn quần áo - đun nóng, dùng hơi nước, sử dụng vật dụng như cọ | Máy làm nhăn quần áo - loại máy, cách sử dụng và lưu ý | Bảo quản quần áo sau khi làm nhăn - cách giặt, sấy và ủi lại.

Khái niệm về kệ treo và các loại kệ treo phổ biến

Xem thêm...
×