Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Review 4 Language

1. Choose the word which has a different stress pattern from that of the others. 2. Choose the correct answer A, B, or C.3. Fill in each blank with the suitable form of the word given. 4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it. 5. Change these sentences into reported speech.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1

a. Choose the word which has a different stress pattern from that of the others.

(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

1.

A. referee                   

B. amazing                 

C. historic                  

D. invention

2.

A. digital                     

B. conference               

C. Japanese                 

D. difficult

b. Read the sentences out loud with the correct stress. How many stressed words are there in each sentence? Listen, check, and repeat. 

(Đọc to các câu với trọng âm chính xác. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu? Nghe kiểm tra và nhắc lại.)


3. How will people travel to work in the future?

4. A: Will technology replace humans in the future?

B: No, it won't.

c. Draw a suitable arow above each underlined word to show intonation. Then listen and repeat. 

(Vẽ một mũi tên phù hợp phía trên mỗi từ được gạch chân để thể hiện ngữ điệu. Sau đó nghe và lặp lại.)


5. I can renember the names of some planets such as Venus, Neptune, and Mars.

6. They have a TV, a fridge, a table and four chairs.


Bài 2

2. Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. An _______ is a smail digital image used on social media to express emotions.

A. symbol     

B. emoji       

C. picture

2. We had a ________ with students from different countries yesterday.

A. video conference     

B. video group     

C. private message

5. The results of the ________ were very interesting.

A. finding     

B. communication     

C. experiment

4. When you look at the ________ for too long, your eyes may get tired.

A. contact lenses     

B. computer screen     

C. online class

5. Do you know how many stars there are in the __________ ?

A. spaceship     

B. planet     

C. galaxy


Bài 3

3. Fill in each blank with the suitable form of the word given.

(Điền vào mỗi chỗ trống dạng thích hợp của từ cho sẵn.)

1. Scientists are interested in the ____________ life on Mars. (possible)

2. We can use face ___________ to identify people. (recognise)

3. When we communicate using technology, it is called digital _____________. (communicate)

4. The Internet ___________ is slow here, so we can't get in the chat room. (connect)

5. Do you think this _________ machine will be cheaper in the future? (translate)


Bài 4

4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.

(Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó)

1. The scientists did an experiment on three hours yesterday.

                A                                  B              C

2. Do you think robot teachers will replace human teachers by 20 years?

                A                              B                                     C

3. These contact lenses are mine; they aren't your.

       A                                 B                         C

4. This is Ann, a friend in mine from the UK.

            A                    B           C

5. You should be at school for 7:00 a.m., so hurry up.

                    A                  B                               C


Bài 5

5. Change these sentences into reported speech.

(Chuyển những câu này thành câu tường thuật)

1. “What planet do you want to visit?” my friend asked me.

(“Bạn muốn ghé thăm hành tinh nào?” bạn tôi hỏi tôi.)

2. “I'm now reading a book about future ways of communication,” she told me.

(“Bây giờ tôi đang đọc một cuốn sách về những cách giao tiếp trong tương lai,” cô ấy nói với tôi.)

3. “How will teachers check attendance in the future?” Lan asked Nam.

(“Trong tương lai, giáo viên sẽ kiểm tra việc đi học như thế nào?” Lan hỏi Nam.)

4. “We are having a video conference with other clubs next week,” our club president said.

(“Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp video với các câu lạc bộ khác vào tuần tới,” chủ tịch câu lạc bộ của chúng tôi cho biết.)

5. l asked my mum, “When will there be a full moon?”

(Tôi hỏi mẹ: “Khi nào thì có trăng tròn?”)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Nghiên cứu sinh học: phương pháp và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày

Giới thiệu về tế bào và cơ chế tiếp nhận và xử lý tín hiệu trong tế bào

Sự hình thành của tế bào, quá trình sinh sản và phát triển của phôi và sinh vật - Những quá trình quan trọng trong sự sống của sinh vật.

Cơ chế di truyền bệnh và kiểm soát di truyền: Giải thích về cơ chế di truyền bệnh, đột biến gen và kiểm soát di truyền để ngăn ngừa và điều trị các bệnh di truyền quan trọng trong y khoa.

Giới thiệu về di truyền học và xã hội học - Tổng quan, lịch sử phát triển và ứng dụng

Di truyền học: Khái niệm, bước nghiên cứu và ứng dụng trong sản xuất, y khoa và khoa học. Tính chất di truyền của dòng họ, cá thể và các bệnh di truyền, cách phát hiện sớm và điều trị.

Tầm quan trọng của năng lượng đối với sinh vật

Tế bào thần kinh: Chức năng cơ bản và vai trò trong hệ thần kinh

Tế bào cơ là gì? Giới thiệu về tế bào cơ và vai trò của chúng trong cơ thể | Cấu trúc và chức năng của tế bào cơ | Cơ chế co và giãn của tế bào cơ | Các loại tế bào cơ và chức năng của chúng trong cơ thể | Quá trình tạo ra sức mạnh trong cơ bắp và vai trò của ATP".

Giới thiệu về tế bào và cấu trúc của chúng

Xem thêm...
×