Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What do you think the robots can do? Which robot do you think will be better as a cleaner? Which will be better as a doctor? a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about something you recently completed and something you can do carefully/quietly.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What do you think the robots can do? Which robot do you think will be better as a cleaner? Which will be better as a doctor?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ robot có thể làm gì? Bạn nghĩ robot nào sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp? Cái nào sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ?)


New Words - a

a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và nhắc lại.) 




New Words - b

b. In pairs: Talk about something you recently completed and something you can do carefully/quietly.

(Làm việc theo cặp: Nói về điều gì đó mà bạn vừa mới hoàn thành và điều gì đó mà bạn có thể làm một cách cẩn thận/thầm lặng.)

A: I completed my math homework last night.

(Tôi đã hoàn thành bài tập toán tối qua.)

B: I usually cook carefully so that don't cut my fingers.

(Tôi thường nấu ăn cẩn thận để không bị đứt tay.)


Listening - a

a. Listen to a report about a robot competition. What's the purpose of the report?

(Nghe báo cáo về cuộc thi robot. Mục đích của báo cáo là gì?)


1. to tell the audience what's happening

(nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)

2. to tell the audience the final results

(cho khán giả biết kết quả cuối cùng)


Listening - b

b. Now, listen and write True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.)

1. Twitchy completed the task more slowly than other robots.

False

2. Big Dog climbs the stairs faster in his second try. 

 

3.The speakers think Big Dog will do better than Twitchy.

 

4. Octopus 1 is lifting his first object in the Lift and Carry task.

 

5. Wall-D is doing worse than Octopus 1.

 

Listening - c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.  

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Conversation-Skill (Kỹ năng hội thoại)

Showing agreement 

(Thể hiện sự đồng ý)

To show you agree with someone, say:

(Để cho thấy bạn đồng ý với ai đó, hãy nói)

I agree.

(Tôi đồng ý.)

You're right

(Bạn đúng.)


Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)


Listening - e

e. In pairs: What do you think of the Robolympics? Would you like to watch or participate in them? Why (not)?

(Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ gì về Robolympics? Bạn có muốn xem hoặc tham gia vào chúng? Tại sao/ Tại sao không?)

A: I think the Robolympics are fun. I'd like to watch them and see how robots do different things.

(Tôi nghĩ Robolympics rất thú vị. Tôi muốn xem chúng và xem robot làm những việc khác nhau như thế nào.)

B: Yes, I agree.

(Vâng, tôi đồng ý.)


Grammar Meaning and Use - a

a. Read about comparative adverbs and fill in the blank.

(Đọc về trạng từ so sánh hơn và điền vào chỗ trống.)


Grammar Meaning and Use - b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại)



Grammar Meaning and Use - a

a. Read the examples and notes above, then fill in the blanks.

(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó điền vào chỗ trống.)

1. Redbot completed the tasks    faster          (fast) than Blackbot

(Redbot hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)

2. FR61 works                    (hard) than Wall-D.

3. Sparta81 works                            (quietly) than Otto892WS.

4. ROBO navigates                            (well) than GOTS2.

5. Fie-RH did                           (badly) in the competition than Rover 32.

6. Ziggy drives                              (safely) than Buster


Grammar Form and Practice - b

b. Write sentences using the adverbs and information on the right.

(Viết câu sử dụng các trạng từ và thông tin bên phải.)

1.high

(cao)

Stumpy can jump higher than Flying Chicken.

(Stumpy có thể nhảy cao hơn Flying Chicken.)

2. quickly

(nhanh chóng)

                                                                           .

3. far

(xa)

                                                                        .

4. well

(tốt)

                                                                           .

5. long

(dài)

                                                                           .



Grammar Form and Practice - c

c. In pairs: Take three minutes to memorize the information in Tasks aand b. Then, close your book and test your memory with your partner.

(Làm việc theo cặp: Dành ba phút để ghi nhớ thông tin trong Nhiệm vụ và b. Sau đó, đóng sách lại và kiểm tra trí nhớ của bạn với bạn của bạn.)

A: Redbot completed the tasks faster than Blackbot.

(Redbot hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)

B: That's right

(Đúng vậy)


Pronunciation - a

Word Stress

(Trọng âm của từ)

a. Stress the first syllable for most 3-syllable words ending in "-ly".

(Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng "-ly".)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân)


carefully, quietly, perfectly

Từ vựng:

carefully (adv): cẩn thận

quietly (adv): lặng lẽ

perfectly (adv): hoàn hảo


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the word with the different stress.

(Nghe và gạch bỏ từ với trọng âm khác nhau.)

 

recently                       happily                                   

usually                        exactly


Pronunciation - d

d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một người bạn.)


Practice - Câu 18

Take turns making sentences using comparative adverbs and the information below.

(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng trạng từ so sánh hơn và thông tin bên dưới.)

A: Lucy cleans faster than Eddie and Andy.

(Lucy dọn dẹp nhanh hơn Eddie và Andy.)

B: Andy cleans faster than Eddie.

(Andy dọn dẹp nhanh hơn Eddie.)

 

Tạm dịch:

 

DO-IT-ALL ROBOFRIEND TESTING RESULTS

 

(KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM DO-IT-ALL ROBFRIEND)

 

Clean fast

 

(Làm sạch nhanh)

 

Clean carefully

 

(Vệ sinh cẩn thận)

 

Complete tasks quietly

 

(Hoàn thành nhiệm vụ một cách lặng lẽ)

 

Navigate well

 

(Điều hướng tốt)

 

Drive safely

 

(Lái xe an toàn)

 

Travel far on one charge

 

(Du lịch xa trên một lần sạc)

 

Dance beautifully

 

(Nhảy đẹp)

 

Battery lasts

 

(Pin kéo dài)



Speaking - a

a. You're discussing which robots might be good for different jobs. In pairs: Discuss and choose the robot you think is better for each job and say why.

(Bạn đang thảo luận về những robot nào có thể phù hợp với các công việc khác nhau. Làm việc theo cặp: Thảo luận và chọn rô-bốt mà bạn cho là tốt hơn cho từng công việc và nói lý do.)

I think the OP 12 is better for being a cleaner. It completes tasks more quietly and works more carefully.

(Tôi nghĩ OP 12 tốt hơn để trở thành người dọn dẹp. Nó hoàn thành nhiệm vụ nhẹ nhàng hơn và hoạt động cẩn thận hơn.)

Từ vựng:

Cleaner (n): sạch hơn

Construction worker (n): công nhân xây dựng

Sales assistant (n): trợ lý bán hàng

Rescue worker  (n): nhân viên cứu hộ

Waiter (n): phục vụ

Tạm dịch:

Ability to..

(có khả năng để..)

move fast:

(di chuyển nhanh)

work carefully

(làm việc cẩn thận)

complete tasks quietly

(lặng lẽ hoàn thành nhiệm vụ)

navigate well

(điều hướng tốt)

lift objects high

(nâng vật lên cao)

recognize voices well

(nhận dạng giọng nói tốt)

Strength

(sức mạnh)

Battery life

(tuổi thọ pin)


Speaking - b

b. Do you think robots can do any of the jobs better than humans? Why (not)?

(Bạn có nghĩ rằng robot có thể làm bất kỳ công việc nào tốt hơn con người không? Tại sao không)?)

I think robots can be better cleaners. Cleaning is a simple job, and robots don't get fired.

(Tôi nghĩ rằng robot có thể làm sạch tốt hơn. Dọn dẹp là một công việc đơn giản và rô-bốt không bị đuổi việc.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về axit paraaminobenzoic, định nghĩa và vai trò trong hóa học

Giới thiệu về thành phần hoạt tính trong paracetamol

Propene - Definition, Structure, Chemical Properties, Production, and Applications.

Tác động tiêu cực của thức ăn không lành mạnh đến sức khỏe và cách ngăn ngừa - Béo phì, bệnh tim mạch, tiểu đường và vấn đề tiêu hóa là những tác động tiêu cực của thức ăn không lành mạnh. Nguyên nhân gây ra bao gồm lựa chọn thức ăn, môi trường ăn uống và yếu tố xã hội. Cần có biện pháp giảm thiểu tác động này.

Khái niệm về hoà tan, định nghĩa và quá trình hoà tan chất trong dung dịch. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hoà tan bao gồm nhiệt độ, áp suất, kích thước hạt chất và chất hoà tan. Các công thức hoà tan phổ biến và ứng dụng của quá trình hoà tan trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Acid Nitric

Khái niệm về hợp chất anionic, định nghĩa và cấu trúc của chúng. Hợp chất anionic là những hợp chất mang điện tích âm và có khả năng nhận electron để tạo thành ion âm. Cấu trúc của chúng thường bao gồm nguyên tử đứng trước và nguyên tử đứng sau, trong đó nguyên tử đứng trước nhận electron và nguyên tử đứng sau mang điện tích âm.

Khái niệm về Natri hidroxit

Vết bẩn dầu mỡ - Giới thiệu, tính chất và cách loại bỏ

Bề mặt vật liệu: Khái niệm, cấu trúc và ứng dụng trong công nghiệp, y học và điện tử. Phương pháp nghiên cứu bề mặt vật liệu bao gồm quan sát, phân tích và đánh giá.

Xem thêm...
×