Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 6 Lesson 1

Let's Talk! In pairs: Look at the picture. Where do you think the people are? Do you think humans will live on a different planet in the future? Why (not)? a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Would you like to visit another planet or a space station? Why (not)?

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

Let's Talk! In pairs: Look at the picture. Where do you think the people are? Do you think humans will live on a different planet in the future? Why (not)?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ mọi người ở đâu? Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống trên một hành tinh khác trong tương lai? Tại sao/ Tại sao không?)


New Words - a

a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.

(Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)


1. Today, most people live on Earth.

(Ngày nay, hầu hết mọi người sống trên Trái đất.)

2. You will be very cold in space because the                    is very low.

3.                     pulls us down to the ground.

4.                     is often called "the Red Planet." It's the 4 planet from the sun.

5. You can recognize                      by its yellow clouds. It's the 2nd planet from the sun.

6. Many scientists want to work on a                      because it has a great view of the stars.

7. Humans can't live on some planets because they don't have enough                     to breathe.

Từ vựng:

Earth (n): Trái đất

Venus (n): sao Kim

oxygen (n): oxy

Mars (n): sao Hỏa

gravity (n): trọng lực

temperature (n): nhiệt độ 


New Words - b

b. In pairs: Would you like to visit another planet or a space station? Why (not)?

(Làm việc theo cặp: Bạn có muốn đến thăm một hành tinh khác hoặc một trạm vũ trụ không? Tại sao/ Tại sao không?)

Yes, I'd like to visit a space station. It would be really cool to see Earth from there.

(Vâng, tôi muốn đến thăm một trạm không gian. Sẽ rất tuyệt nếu nhìn thấy Trái đất từ đó.)


Reading - a

a. Read the magazine article. What is it about?

(Đọc bài báo trên tạp chí. Nó nói về cái gì?)

1. different places people can live in the future        

(những nơi khác nhau mà mọi người có thể sống trong tương lai)

2. why space stations will be the best places to live

(tại sao các trạm không gian sẽ là nơi tốt nhất để sống)

A New Home in the Future

Our planet, Earth, is becoming more and more crowded. The world's population will reach 11 billion by 2100*. I think we will need to find a new home in the future. The options are really exciting!

One option is to live on another planet, like Mars or Venus. It's important that the planet has similar gravity to Earth. We need gravity to stay healthy and on the ground! Venus's gravity is similar to Earth's, but Mars's is much lower. Temperature will also be a problem. Mars is very cold, and Venus is very hot. People will need to stay inside all the time. Mars and Venus also don't have enough oxygen for humans.

Another option is to live in space stations. We can build these near Earth, so people won't have to travel far. However, they're small. There won't be room for people to move around. Also, there's no gravity on a space station. Living there for a long time will affect people's health.

We don't know where our next home will be yet. There's no other place like Earth. Our new home will be strange, but very exciting!

                                    *according to UN Department of Economic and Social Affairs, 2017

 

(Một ngôi nhà mới trong tương lai

Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng trở nên đông đúc hơn. Dân số thế giới sẽ đạt 11 tỷ người vào năm 2100*. Tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ cần phải tìm một ngôi nhà mới trong tương lai. Các tùy chọn thực sự thú vị!

Một lựa chọn là sống trên một hành tinh khác, chẳng hạn như sao Hỏa hoặc sao Kim. Điều quan trọng là hành tinh này có lực hấp dẫn tương tự như Trái đất. Chúng ta cần trọng lực để giữ sức khỏe và trên mặt đất! Lực hấp dẫn của Sao Kim tương tự như Trái đất, nhưng của Sao Hỏa thấp hơn nhiều. Nhiệt độ cũng sẽ là một vấn đề. Sao Hỏa rất lạnh và sao Kim rất nóng. Mọi người sẽ cần phải ở bên trong mọi lúc. Sao Hỏa và sao Kim cũng không có đủ oxy cho con người.

Một lựa chọn khác là sống trong các trạm vũ trụ. Chúng ta có thể xây dựng những thứ này gần Trái đất, vì vậy mọi người sẽ không phải đi xa. Tuy nhiên, chúng nhỏ. Sẽ không có chỗ cho mọi người di chuyển xung quanh. Ngoài ra, không có trọng lực trên một trạm vũ trụ. Sống ở đó lâu ngày sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.

Chúng tôi không biết ngôi nhà tiếp theo của chúng tôi sẽ ở đâu. Không có nơi nào khác giống như Trái đất. Ngôi nhà mới của chúng ta sẽ rất lạ, nhưng rất thú vị!

                                                            *theo Ban Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc, 2017)


Reading - b

b. Now, read and answer.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời.)

According to the writer,

(Theo người viết,)

5. The word new in paragraph 4 is closest in meaning to           .

(Từ mới trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với               .)

A. different from before                     B. recently made                     C. not known before

(khác với trước đây)                           (được thực hiện gần đây)            (không biết trước)



Reading - c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)




Reading - d

d. In pairs: Would you prefer to live on Mars, Venus, or a space station? Why?

(Làm việc theo cặp: Bạn thích sống trên Sao Hỏa, Sao Kim hay một trạm vũ trụ hơn? Tại sao?)

I'd prefer to live on Venus because its gravity is similar to Earth's.

(Tôi thích sống trên sao Kim hơn vì lực hấp dẫn của nó tương tự như Trái đất.)


Grammar Meaning and Use - a

a. Read about Future Simple and fill in the blanks.

(Đọc về Tương lai đơn giản và điền vào chỗ trống.)



Grammar Meaning and Use - b

b. Listen and check your answers Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn Nghe lại và lặp lại.)

 


Grammar Form and Practice - a

a. Read the examples on the left and unscramble the sentences.

(Đọc các ví dụ bên trái và xắp xếp lại các câu.)

1.a/will/home./Venus/be/good

Venus will be a good home.

(Venus sẽ là một ngôi nhà tốt.)

2. people/Do/cn/you/will/think/live/planets?/other

3. Where/water?/food/and/will/they/get

4. live/a/space/won't/tc/station./on/They/want

5. future./Mars/1/the/in/think/people/will/that/on/live

6. temperature/will/hot/too/on/humans./for/The/Earth/be



Grammar Form and Practice - b

b. Fill in the blanks with the words from the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

1. I think that in two hundred years, some people will live on Mars.

(Tôi nghĩ rằng trong hai trăm năm nữa, một số người sẽ sống trên sao Hỏa.)

2. Do you think other planets                       cities in the future?

3. I think that in the future, everyone will live on Venus. They                        on Earth.

4. By 2100, there                                  more space stations near Earth. Will you live on one?

5. I don't think we'll live on other planets because there                             enough oxygen or gravity.


Grammar Form and Practice - c

c. In pairs: Make predictions about the places. Use the prompts and your own ideas.

(Làm việc theo cặp: Đưa ra dự đoán về các địa điểm. Sử dụng gợi ý và ý tưởng của riêng bạn.)

I think the Wi-Fi will be really good on Tyson Station.

(Tôi nghĩ Wi-Fi sẽ thực sự tốt trên Trạm Tyson.)


Pronunciation - a

Intonation

(Âm điệu)

a. Intonation falls on interest/opinion words and the sound is longer.

(Ngữ điệu rơi vào các từ quan tâm/ý kiến và âm thanh dài hơn.)

That's terrible!

(Đó là khủng khiếp!)


Pronunciation - b

b. Listen to the sentences and focus on how the intonation falls.

(Nghe các câu và tập trung vào ngữ điệu rơi như thế nào.)


That sounds dangerous.

(Điều đó nghe có vẻ nguy hiểm.)

That's crazy.        

(Thật điên rồ.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a.")


That sounds great.

(Nghe có vẻ tuyệt vời.)

That's unbelievable.

(Thật không thể tin được.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the falling intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu rơi cho bạn của bạn.)

 


Practice - a

a. Take turns asking and answering using the prompts.

(Thay phiên nhau hỏi và trả lời bằng cách sử dụng lời nhắc.)

A: Do you think people will live on the moon in the future?

(Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống trên mặt trăng trong tương lai không?)

B: Yes, I do./ No, I don't.

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because it has a nice view of Earth. I think it will be very popular.

(Bởi vì nó có tầm nhìn đẹp ra Trái đất. Tôi nghĩ rằng nó sẽ rất phổ biến)

Tạm dịch:


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)


Speaking - a

OUR NEXT HOME

(NGÔI NHÀ TIẾP THEO CỦA CHÚNG TÔI)

a. You're talking to a friend about life in the future. In pairs: Make predictions about where people will and won't live in the future and why. Use the information from the lesson and your own ideas.

(Bạn đang nói chuyện với một người bạn về cuộc sống trong tương lai. Làm theo cặp: Đưa ra dự đoán về nơi mọi người sẽ sống và không sống trong tương lai và tại sao. Sử dụng thông tin từ bài học và ý tưởng của riêng bạn.)

Where will people live in the year 2100? Why?

(Con người sẽ sống ở đâu vào năm 2100?)


Speaking - b

b. Join another pair. Take turns saying where you think people will and won't live in the future. Do you agree with the other pair's choices? Why (not)?

(Tham gia cùng một cặp khác. Thay phiên nhau nói nơi bạn nghĩ mọi người sẽ sống và sẽ không sống trong tương lai. Bạn có đồng ý với lựa chọn của cặp kia không? Tại sao/ Tại sao không?)

I think people will live on Mars because...

(Tôi nghĩ con người sẽ sống trên sao Hỏa bởi vì...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×