Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 7 Lesson 1

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What would you like or dislike about these jobs? a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about famous people you know with these jobs.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What would you like or dislike about these jobs?

What do you want to be when you grow up? Why?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn thích hay không thích điều gì ở những công việc này? Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên? Tại sao?)


New Words - a

a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.

(Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)


1. I want to go to university because it's my dream to become a doctor.

(Tôi muốn vào đại học vì ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ.)

2. I want to make my own movies, so want to be a(n)                        .

3. I want to help people have beautiful smiles. I want to be a(n)                       and help them take care of their teeth.

4. I want to become a(n)                        so I can help build homes and bridges.

5. My sister is a(n)                        .She makes videos for viewers on the internet

6. If you enjoy singing or making music, you should become a(n)                        .

7. My mom was a(n)                        .She traveled all around the world.

8. I love playing video games and want to make my own game. I want to be a(n)                        .

9. My brother is a(n)                        .He takes care of animals all day.

10. A(n)                        interviews people and writes news articles.



New Words - b

b. In pairs: Talk about famous people you know with these jobs.

(Làm việc theo cặp: Nói về những người nổi tiếng mà bạn biết với những công việc này.)

B.B. King was a famous musician.

(B.B. King là một nhạc sĩ nổi tiếng.)


Listening - a

a. Listen to Margaret talking to her mother. Did the dream of Magaret's mother come true?

(Hãy nghe Margaret nói chuyện với mẹ cô ấy. Ước mơ của mẹ Magaret có thành hiện thực?)


1. yes (có)

 

2. no (không)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Margaret wants to become a doctor.

(Margaret muốn trở thành bác sĩ.)

2. Patricia and Barbara want to be                    .

3. Ken will be a good                   because he's funny.

4. The dream of Magaret's mother was to become a                    .

5. Margaret's father wanted to start a                    .


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)




Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)


Listening - e

e. In pairs: Who do you think had the most interesting dream? Why?

(Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ ai có giấc mơ thú vị nhất? Tại sao?)

I think Margaret had the most interesting dream. You need to learn lots of things to be a doctor. And you'll meet many people.

(Tôi nghĩ Margaret đã có một giấc mơ thú vị nhất. Bạn cần phải học rất nhiều điều để trở thành một bác sĩ. Và bạn sẽ gặp nhiều người.)


Grammar Meaning and Use - a

a. Read about possessive pronouns and fill it the blanks.

(Đọc về đại từ sở hữu và điền vào chỗ trống.)



Grammar Meaning and Use - b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)


 


Grammar Form and Practice - a

a. Read the examples above and fill in the blanks with the correct possessive pronouns.

(Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống với đại từ sở hữu thích hợp.)

Jane: You didn't go to school yesterday. We talked about our dreams

Jack: Cool. What's (1) yours.

Jane: (2)                               is to become a journalist. What's (3)                               .

Jack: (4)                                is to become a musician. What about Mary?

Jane: (5)                               is to be a famous director

Jack: That isn't easy. How about John? Is (6)                                to open a café? He talks about it all the time.

Jane: Yes. Can you guess what Mark and Peter's is? They have the same dream.

Jack: Really? Hmm, is (7)                               to become engineers?

Jane: No, (8)                               isn't to be engineers. They want to become famous game designers

Jack: Cool.



Grammar Form and Practice - b

b. Rewrite the underlined parts using possessive pronouns.

(Viết lại phần gạch chân sử dụng đại từ sở hữu.)

1. My dream is to become a dentist and her dream is to become a vlogger.

(Ước mơ của tôi là trở thành một nha sĩ và ước mơ của cô ấy là trở thành một vlogger.)

Hers is to become a vlogger.

(Hers là để trở thành một vlogger.)

2. His dream is to be a veterinarian. What's your dream?

(Ước mơ của anh ấy là trở thành bác sĩ thú y. Ước mơ của bạn là gì?)

                                                                                                                        .

3. My sisters' dream isn't the same as mine. Their dream is to be flight attendants.

(Ước mơ của chị em tôi không giống của tôi. Ước mơ của họ là trở thành tiếp viên hàng không.)

                                                                                                                        .

4. My dream is to buy a house for my father. His dream is to open a café.

(Ước mơ của tôi là mua một ngôi nhà cho bố tôi. Ước mơ của anh là mở một quán cà phê.)

                                                                                                                        .

5. Their dream is to become rich. Our dream is to be famous.

(Giấc mơ của họ là trở nên giàu có. Ước mơ của chúng tôi là chúng tôi sẽ nổi tiếng.)

                                                                                                                        .


Grammar Form and Practice - c

c. In pairs: Talk about your favorite actors, vloggers, and musicians.

(Làm việc theo cặp: Nói về các diễn viên, vlogger và nhạc sĩ yêu thích của bạn.)

A: My favorite actor is Robin Williams. Who is yours?

(Diễn viên yêu thích của tôi là Robin Williams. Ai là diễn viên yêu thích của bạn?)

B: Mine is…

(Của tôi là…)


Pronunciation - a

a. Focus on the /i:/sound.

(Tập trung vào âm /i:/.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


dream, be, teacher


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)


bread

(bánh mỳ)

teen

(thiếu niên)

read

(đọc)

need

(nhu cầu)


Pronunciation - d

d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Jacob: Hi, Mary. How was your day?

(Chào, Mary. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

Mary: It was really fun. We talked about our dream jobs.

(Nó thực sự rất vui. Chúng tôi đã nói về công việc mơ ước của chúng tôi.)

Jacob: Oh, that's great. What's your dream?

(Ồ, thật tuyệt. Ước mơ của bạn là gì?)

Mary: Mine is to become a dentist, because I want to become rich.

(Của tôi là trở thành một nha sĩ, bởi vì tôi muốn trở nên giàu có.)

Jacob: That sounds great! How about Matthew's dream? I guess that his is to become a soccer player. Am I right?

(Điều đó nghe thật tuyệt! Còn giấc mơ của Matthew thì sao? Tôi đoán rằng anh ấy sẽ trở thành một cầu thủ bóng đá. Tôi có đúng không?)

Mary: No. He doesn't play soccer anymore. Now, he wants to become a musician.

(Không. Anh ấy không chơi bóng đá nữa. Bây giờ, anh ấy muốn trở thành một nhạc sĩ.)

Jacob: Hmm. OK. What's John's dream?

(Hừm. OK. Giấc mơ của John là gì?)

Mary: His is to be very rich!

(Giấc mơ của anh ấy là trở nên rất giàu có!)

Jacob: That's a good idea!       

(Đó là một ý kiến hay!)


Practice - b

b. Make two more conversations using the ideas on the right. Remember to use the correct pronouns.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải. Hãy nhớ sử dụng các đại từ chính xác.)


Speaking - a

WHAT IS YOUR DREAM JOB?

(CÔNG VIỆC TRONG MƠ CỦA BẠN LÀ GÌ?)

a. You're doing a survey about what teens want to do in the future. Fill in the survey for yourself. In fours: Ask three friends what their dreams are and why. Then, complete the table.

(Bạn đang thực hiện một cuộc khảo sát về những gì thanh thiếu niên muốn làm trong tương lai. Điền vào bản khảo sát cho chính mình. Trong nhóm bốn người: Hỏi ba người bạn ước mơ của họ là gì và tại sao. Sau đó, hoàn thành bảng.)

A: My dream job is to be a doctor. How about yours?

(Công việc mơ ước của tôi là trở thành bác sĩ. Của bạn thì sao?)

B: That's a great idea. Mine is to be a musician.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Của tôi là trở thành một nhạc sĩ.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because I want to be famous!

(Bởi vì tôi muốn nổi tiếng!)


Speaking - b

b. Join a student from another group. Ask about their group's dreams

(Tham gia cùng một sinh viên từ một nhóm khác. Hỏi về ước mơ của nhóm)

A: What's Minh's dream?

(Ước mơ của Minh là gì?)

B: Hers is to be a famous singer.

(Cô ấy muốn trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)


Speaking - c

c. What do you think is the most popular dream for young people? Why?

(Bạn nghĩ giấc mơ phổ biến nhất của những người trẻ tuổi là gì? Tại sao?)

I think the most popular dream for young people is to be rich because everyone wants to have lots of money!

(Tôi nghĩ ước mơ phổ biến nhất của các bạn trẻ là giàu có vì ai cũng muốn có thật nhiều tiền!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×