Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What kinds of food and crafts can you see? Do you know which ethnic groups eat each food or make each craft? What are some traditional kinds of food and crafts of your ethnic group? a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house.
Let's Talk!
Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What kinds of food and crafts can you see? Do you know which ethnic groups eat each food or make each craft? What are some traditional kinds of food and crafts of your ethnic group?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những loại thực phẩm và hàng thủ công bạn có thể nhìn thấy? Bạn có biết dân tộc nào ăn từng món ăn hay làm từng món đồ thủ công không? Một số loại thực phẩm và nghề thủ công truyền thống của dân tộc bạn là gì?)
New Words - a
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
1. I am trying to eat healthily. I eat a lot of steamed vegetables.
(Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn nhiều rau hấp.)
2. Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of .
3. I love eating and fruit for dessert.
4. My mom wears a(n) when she cooks.
5. I'm wearing a white shirt and blue pants. My sister is wearing a blue and a black skirt.
6. is a tall plant. People often use it to make food products
New Words - b
b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thứ bạn có hoặc những người làm trong nhà của bạn.)
My mom makes sticky rice cakes for Tết.
(Mẹ tôi làm bánh nếp cho Tết.)
Listening - a
a. Listen to Sarah telling John about her vacation. What does John think about her trip?
(Hãy nghe Sarah kể cho John nghe về kỳ nghỉ của cô ấy. John nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)
1. boring (tẻ nhạt)
2. interesting (thú vị)
3. scary (đáng sợ)
Listening - b
b. Now, listen and circle the correct answer.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
1. Where did Sarah go on vacation?
(Sarah đã đi nghỉ ở đâu?)
A. Hà Giang
B. Đák Lák (Đắk Lắk)
C. Lâm Đồng
2. What was the girl's name?
(Tên của cô gái là gì?)
A. Cùng Thị Mây
B. Tráng Thị Mai
C. Phan Thị Dung
3. What did the girl usually wear?
(Cô gái thường mặc gì?)
A. a red headscarf (khăn trùm đầu màu đỏ)
B. a blue vest (áo vest xanh)
C. a black apron (tạp dề đen)
4. What did she grow in her field?
(Cô ấy đã trồng gì trên cánh đồng của mình?)
A. rice and corn (gạo và ngô)
B. corn and vegetables (ngô và rau)
C. rice and vegetables (gạo và rau)
5. What did she do for fun?
(Cô ấy làm gì để giải trí?)
A. sewing (khâu)
B. growing flowers (trồng hoa)
C. dancing (khiêu vũ)
Listening - c
c. Read the Conversation Skill box., Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại., Sau đó, nghe và nhắc lại)
Listening - d
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in th order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Listening - e
e. In pairs: What was the most interesting thing you learned about the girl? What else would you like to learn about her? Why?
(Làm việc theo cặp: Điều thú vị nhất bạn học được về cô gái là gì? Bạn muốn tìm hiểu điều gì khác về cô ấy? Tại sao?)
The most interesting thing was her clothes. I'd like to learn more about what she does every day because I think her life is very different.
(Điều thú vị nhất là quần áo của cô ấy. Tôi muốn tìm hiểu thêm về những gì cô ấy làm hàng ngày vì tôi nghĩ cuộc sống của cô ấy rất khác.)
Grammar Meaning and Use - a
a. Read about reported speech for questions and fill in the blanks.
(Đọc về bài phát biểu được báo cáo cho các câu hỏi và điền vào chỗ trống.)
Grammar Meaning and Use - b
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Grammar Form and Practice - a
a. Read the notes and examples above, then circle the correct words.
(Đọc các ghi chú và ví dụ trên, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
1. Sam → Mary: "What do you like to eat?"
Sam → Tom: I asked her what she like / liked to eat."
2. Ben → Logan & Lily: "What do you usually wear?"
Logan & Lily → Lisa: "He asked us what we usually wear/wore."
3. Ella & Linda → Paul: "Do you live in Vietnam?"
Ella & Linda → Carol: "We asked him whether he lives/lived in Vietnam"
4. Sofia → Jacob: "What do you do for fun?"
Sofia → Ethan: "I asked him what he does/did for fun.
5. Mia → Don: "Do you have any interesting traditions?”
Ken → Joe: “Mia asked him if he has/had any interesting traditions"
Grammar Form and Practice - b
b. Complete the sentences to report what these people asked.
(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này yêu cầu.)
1. "Do you make any crafts?"
(Bạn có làm đồ thủ công nào không?)
He asked her if she made any crafts.
(Anh ấy hỏi cô ấy có làm đồ thủ công nào không.)
2. "What do you grow in the fields?"
(Bạn ra ruộng trồng gì?)
She him .
3. "When do you eat dinner in your house?"
(Khi nào bạn ăn tối ở nhà?)
She them .
4. "Are you married?"
(Bạn đã kết hôn chưa?)
They Michael .
5. "Do you wear any traditional clothes?"
(Bạn có mặc trang phục truyền thống nào không?)
He us .
Grammar Form and Practice - c
c. In fours: Take turns asking and answering questions in pairs from this page or using your own ideas. Then, report them to one of the other group members.
(Trong nhóm 4 người: Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp từ trang này hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó, báo cáo chúng với một trong những thành viên khác trong nhóm.)
A: Who do you live with?
(Bạn sống với ai?)
B: I live with my mom and dad.
(Tôi sống với bố mẹ tôi.)
A: I asked her who she lived with.
(Tôi đã hỏi cô ấy sống với ai)
C: And?
(Và?)
A: She said that she lived with her mom and dad.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sống với bố mẹ.)
Pronunciation - a
a. Focus on the sound/əʊ/.
(Tập trung vào âm /əʊ/.)
Pronunciation - b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
grow /ɡrəʊ/
sewing /ˈsəʊɪŋ/
oh /əʊ/
Pronunciation - c
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
cloth
go
home
clothes
Pronunciation - d
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a".
(Đọc các từ cho đối tác của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong bài "a".)
Practice
Take turns reporting the questions and answers. Remember to show interest to get more information as you listen. Swap roles and repeat.
(Thay phiên nhau báo cáo các câu hỏi và câu trả lời. Hãy nhớ thể hiện sự quan tâm để có thêm thông tin khi bạn lắng nghe. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
A: He asked her what her name was.
(Anh ấy hỏi cô ấy tên gì.)
B: And?
(Và?)
A: She said that it was Đơn Thị Hiệu.
(Cô ấy nói đó là Đơn Thị Hiệu.)
Speaking - a
MEETING SOMEONE INTERESTING
(GẶP MỘT NGƯỜI THÚ VỊ)
a. You recently met an ethnic person from Vietnam on a trip and want to tell your friend about it. In pairs: Student A, you spoke with a Chu Ru man. Tell your friend about your vacation using the notes below.
(Bạn vừa gặp một người dân tộc từ Việt Nam trong một chuyến đi và muốn kể cho bạn của bạn về điều đó. Làm theo cặp: Học sinh A, bạn nói chuyện với một người đàn ông Chu Ru. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)
A: How was your vacation?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. I went to K’răng Gọ Village in Lâm Đồng Province.
(Nó thật tuyệt. Tôi đến làng K’răng Gọ, tỉnh Lâm Đồng.)
A: Awesome.
(Tuyệt vời.)
B: I met a really interesting.
(Tôi đã gặp một người thực sự thú vị.)
A: And?
(Và?)
B: I asked him what his name was.
(Tôi hỏi anh ấy tên gì.)
Speaking - b
b. Swap roles and repeat. Student B, you spoke with a Red Dao woman. Tell your friend about your vacation using the notes above.
(Trao đổi vai trò và lặp lại. Sinh viên B, bạn đã nói chuyện với một phụ nữ Dao đỏ. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú ở trên.)
Speaking - c
c. What information would you most like to learn about different ethnic groups? Why?
(Thông tin nào bạn muốn tìm hiểu nhất về các nhóm dân tộc khác nhau? Tại sao?)
I'd like to learn about their festivals because want to take part in one when I travel in the future.
(Tôi muốn tìm hiểu về các lễ hội của họ vì muốn tham gia vào một lễ hội khi tôi đi du lịch trong tương lai.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365