Unit Reviews, Semester Mid/Final Reviews, Projects
You will hear Jenny talking to her mom about leisure activities. Which activity does each person like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice. Read the text messages. Choose the correct answer (A, B, or C)
Listening
You will hear Jenny talking to her mom about leisure activities. Which activity does each person like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với mẹ cô ấy về các hoạt động giải trí. Mỗi người thích hoạt động nào? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
Reading
Read the text messages. Choose the correct answer (A, B, or C)
(Đọc tin nhắn văn bản. Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C))
Example:
(Ví dụ)
0. Who will practice a sport tomorrow?
(Ai sẽ tập thể thao vào ngày mai?)
A. Rachel
1. Who can't come to the park?
(Ai không thể đến công viên?)
2. Who will arrive at the park late?
(Ai sẽ đến công viên muộn?)
3. Who will take part in a competition?
(Ai sẽ tham gia cuộc thi?)
4. Who will need to leave the park early?
(Ai cần rời khỏi công viên sớm?)
5. Who wants to watch a competition?
(Ai muốn xem một cuộc thi?)
Robert
Hi everyone. Do you want to play shuttlecock at the park tomorrow at around 6 p.m.?
(Chào mọi người. Bạn có muốn chơi đá cầu ở công viên vào ngày mai vào khoảng 6 giờ chiều không?)
Rachel
Hi, Robert! Sure! I have table tennis practice tomorrow from 7 pm to 8 pm I'll come to the park, but I'll have to leave early.
(Chào Robert! Chắc chắn rồi! Ngày mai tôi có buổi tập bóng bàn từ 7 giờ tối đến 8 giờ tối. Tôi sẽ đến công viên, nhưng tôi sẽ phải về sớm.)
David
Sorry, Robert. I can't come tomorrow. I have a roller skating competition until 8.30p.m. It's at the sports center. I'm really excited! I practiced a lot, so I hope I'll do well tomorrow. Maybe I'll see you after the competition.
(Xin lỗi, Robert. Tôi không thể đến vào ngày mai. Tôi có một cuộc thi trượt patin đến 8h30 tối. Nó ở B trung tâm thể thao. Tôi thực sự rất vui mừng! Tôi đã luyện tập rất nhiều, vì vậy tôi hy vọng mình sẽ thi đấu tốt vào ngày mai. Có lẽ tôi sẽ gặp lại bạn sau cuộc thi.)
Annie
Hi guys. Sorry, but I will be a little bit late. My sister and have a piano class until 6.30pm. Can Imeet you at the park after our class? My sister can come, too. And David, good luck with your roller skating competition! Can we come to watch you skate? It sounds really fun!
(Xin chào các bạn. Xin lỗi, nhưng tôi sẽ đến muộn một chút. Em gái tôi và có một lớp học piano cho đến 6:30 chiều. Tôi có thể gặp bạn ở công viên sau giờ học của chúng tôi không? Em gái tôi cũng có thể đến. Và David, chúc may mắn với cuộc thi trượt patin của bạn! Chúng tôi có thể đến để xem bạn trượt băng? Nghe thật là vui!)
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
Từ vựng:
jogging: chạy bộ
fishing: câu cá
sewing: may vá
karate: võ karate
knitting: đan
board games: trò chơi cờ bàn
cycling: đạp xe
jewelry: trang sức
1. Martial arts like are fun, but you can get hurt.
2. I enjoy going in my town because the roads here are safe for bikes.
3. I like I'm making a sweater using red and white wool.
4. I go to a class on the weekends. I want to make a shirt.
5. Arts and crafts are fun. I really enjoy designing .
6. Do you want to go at the lake next week? I'm sure we'll catch something good.
7. I can't go this weekend because my knee hurts.
8. I often stay home and play with my family in the evenings.
Grammar - a
a. Write sentences using gerunds and the prompts.
(Viết câu sử dụng danh động từ và các gợi ý.)
1. Alice/prefer/hang out/friends/weekends
2. We/not like/play/shuttlecock.
3. you/prefer/chat online/or/play board games/friends?
4. l/hate/sew/because/it/boring.
5. they/not like/they/prefer/play table tennis/rock climb
Grammar - b
b. Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. She doesn't have/has English class tomorrow.
(Cô ấy không có lớp học tiếng Anh vào ngày mai)
2. I don't really like dancing. I prefer sing/singing.
(Tôi không thực sự thích khiêu vũ. Tôi thích hát hơn.)
3. Do you have any plans from/until 6 p.m. to 8 p.m.?
(Bạn có kế hoạch nào từ/đến 6 giờ chiều không? đến 8 giờ tối?)
4. My brothers hate/hates going jogging
(Anh trai tôi ghét chạy bộ.)
5. What do you enjoy do/doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Pronunciation
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. friends B. games C. sports D. weekends
(bạn bè) (trò chơi) (thể thao) (cuối tuần)
2. A. jogging B. shuttlecock C. soccer D. clothes
(chạy bộ) (đá cầu) (đá bóng) (quần áo)
3. A. science B. skateboard C. scooter D. basketball
(khoa học) (ván trượt) (xe tay ga) (bóng rổ)
Writing
Write about your schedule for next week using the present simple. Write 80 to 100 words.
(Viết về lịch trình của bạn cho tuần tới bằng cách sử dụng hiện tại đơn. Viết 80 đến 100 từ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365