Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 4: Review

You will hear a boy talking to his classmate about a disaster. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice. Look and read. Choose the correct answer (A, B or C). Fill in the blanks with the words from the box.

Cuộn nhanh đến câu

Listening

You will hear a boy talking to his classmate about a disaster. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe một cậu bé nói chuyện với bạn cùng lớp về một thảm họa. Nghe và hoàn thành câu hỏi 1-5. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)


0. Ben is reading about a typhoon.

(Ben đang đọc về một cơn bão.)

1. The disaster happened in the year                  .

2. The disaster mostly happened in                  Korea.

3. About                  people died.

4. The storm caused almost                  billion dollars of damage

5. The highest wind speed was                  km/h.


Reading

Look and read. Choose the correct answer (A, B or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

WILDFIRE WARNING FROM THE NATIONAL WEATHER SERVICE

(CẢNH BÁO CHÁY CHÁY TỪ CƠ QUAN THỜI TIẾT QUỐC GIA)

Example:

(Ví dụ:)

0. The announcement is about                          .

A. a flood

(lũ lụt)

B. wildfires

(cháy rừng)

C. an earthquake

(một trận động đất)

Answer: B

1. The wildfire warning                  .   

(Cảnh báo cháy rừng                  .)

A. is for the city of Riverview

(dành cho thành phố Riverview)

B. ends the next day

(kết thúc vào ngày hôm sau)

C. ends the same day 1 at p.m.

(kết thúc cùng ngày lúc 1 chiều)

2. People should have                 .

(Mọi người nên có                  .)

A. lots of food

(nhiều thức ăn)

B. lots of fresh water

(nhiều nước ngọt)

C. batteries

(tắt điện)

3. People should                 .

(Mọi người nên                  .)

A. stay in their homes

(hàng xóm của họ)

B. turn off the electricity

(kế hoạch trốn thoát của họ)

C. go to the store to buy what they need

(đi đến cửa hàng để mua những gì họ cần)

4. People should follow                 .

(Mọi người nên làm theo                  .)

A. their neighbors

(hàng xóm của họ)

B. their escape plans

(kế hoạch trốn thoát của họ)

C. the smoke

(khói)


Vocabulary

Fill in the blanks with the words from the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

Từ vựng:

first aid kit (n): bộ sơ cứu

batteries (n): pin

typhoon (n): bão nhiệt đới

wildfire (n): cháy rừng

escape plan (n): kế hoạch thoát hiểm

earthquake (n): động đất

flood (n): lụt

board up (n): lên tàu

tsunami (n): sóng thần

blizzard (n): bão tuyết



Grammar - a

a. Circle the correct preposition of place.

(Khoanh tròn giới từ đúng chỉ nơi chốn.)

1. You should keep a fire extinguisher in/under your home.

(Bạn nên để bình chữa cháy trong/dưới nhà.)

2. In an earthquake, you should get into/under a table.

(Trong trận động đất, bạn nên chui vào/dưới gầm bàn.)

3. If there is a tsunami, you need to go inside/to higher ground.

(Nếu có sóng thần, bạn cần vào trong/lên vùng đất cao hơn.)

4. During a flood, don't go into/outside the water because it's dangerous.

(Khi có lũ, không được xuống/ra khỏi nước vì rất nguy hiểm.)

5. An escape plan can help you to get outside/inside in an emergency.

(Kế hoạch thoát hiểm có thể giúp bạn ra ngoài/vào trong trường hợp khẩn cấp.)


Grammar - b

b. Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)

1. What was the big typhoon?

(Cơn bão lớn tên là gì?)

2. How tall be the tsunami?

(Sóng thần cao bao nhiêu?)

3. When wide was the typhoon?

(Bão lớn đến khi nào?)

4. How much people died in the flood?

(Có bao nhiêu người chết trong trận lụt?)

5. How many damage did the fire cause?

(Vụ hỏa hoạn gây ra bao nhiêu thiệt hại?)


Pronnunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. food                    B. typhoon                  C. flood                       D. move

(thực phẩm)                 (bão)                           (lũ lụt)                         (di chuyển)

2. A. walk                   B. shake                      C. earthquake              D. escape

(đi bộ)                         (lắc)                            (động đất)                   (trốn thoát)

3. A. rise                     B. high                        C. wildfire                   D. first

(tăng)                          (cao)                            (cháy rừng)                 (đầu tiên)


Writing

Write an announcement about a disaster in the place where you live. Write 80 to 100 words.

(Viết một thông báo về một thảm họa ở nơi bạn sống. Viết 80 đến 100 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×