Unit Reviews, Semester Mid/Final Reviews, Projects
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C) Read the email about the phone Kenny wants. Choose the correct answer (A, B or C).
Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C)
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C))
Example:
(Ví dụ:)
0. Which tablet has the biggest screen?
(Máy tính bảng nào có màn hình lớn nhất?)
A. Zoropad B. Edge C. Stylepad
Answer: B
(Trả lời: B)
1. Which robot can work faster?
(Robot nào có thể làm việc nhanh hơn?)
A. Spot B. Lucas C. Luna
2. What is Laura's favorite thing about her new phone?
(Điều yêu thích của Laura về chiếc điện thoại mới của cô ấy là gì?)
3. Which laptop has the longest battery life?
(Laptop nào có thời lượng pin lâu nhất?)
A. Slim+ B. BlockHD C. FutureLap
4. Which robot cleans more carefully?
(Robot nào dọn dẹp cẩn thận hơn?)
A. Pete B. CP-Bor C. Konai
5. How is the Power+ Tablet better than the Zero1 Tablet?
(Máy tính bảng Power+ tốt hơn Máy tính bảng Zero1 như thế nào?)
Reading
Read the email about the phone Kenny wants. Choose the correct answer (A, B or C).
(Đọc email về chiếc điện thoại mà Kenny muốn. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Subject: The phone I want
Dear Sam,
How are you doing?
I spoke to my brother last night, and he told me a lot about smartphones. Now I know which one I want to get.
I want to watch movies, listen to music, and play games, so I'm asking my dad to buy me the Model SS. It doesn't look very cool, but the screen is really big, and the battery life is really long. It lasts for over 30 hours. It has a lot of storage, too.
However, it is quite expensive. It's 549 dollars, so I'm not sure he will buy it for me. I can't wait to see you next month for your birthday party.
See you then,
Kenny
(Gửi: Sam2008@abcmail.com
Chủ đề: Chiếc điện thoại tôi muốn
Sam thân mên,
Cậu dạo này thế nào?
Tớ đã nói chuyện với anh trai tiws tối qua và anh ấy đã nói với tớ rất nhiều điều về điện thoại thông minh. Bây giờ tớ biết cái nào tớ muốn lấy.
Tớ muốn xem phim, nghe nhạc và chơi trò chơi nên tớ xin bố mua cho tôi chiếc Model SS. Nó trông không bắt mắt lắm, nhưng màn hình thực sự lớn và thời lượng pin thực sự dài. Nó kéo dài hơn 30 giờ. Nó cũng có rất nhiều dung lượng lưu trữ.
Tuy nhiên, nó khá đắt. Nó có giá 549 đô la, vì vậy tớ không chắc bố sẽ mua nó cho tớ. Tớ nóng lòng được gặp cậu vào tháng tới cho bữa tiệc sinh nhật của cậu.
Gặp cậu sau,
Kenny)
Example:
0. Who is the email to?
(Ví dụ:)
A. Kenny B. Sam C. Kenny's dad
(Kenny) (Sam) (Cha của Kenny)
Answer: B
(Trả lời: B)
1. Who did Kenny speak to about smartphones?
(Kenny đã nói chuyện với ai về điện thoại thông minh?)
A. Sam B. his brother C. his dad
(Sam) (anh trai của anh ấy) (bố của anh ấy)
2. What doesn't Kenny say he wants to do on his smartphone?
(Điều gì không phải Kenny nói rằng anh ấy muốn làm trên điện thoại thông minh của mình?)
A. play games B. watch movies C. play music
(chơi trò chơi) (xem phim) (chơi nhạc)
3. What is a good thing about the Model SS?
(Model SS có điểm gì tốt?)
A. battery life B. looks C. price
(tuổi thọ pin) (ngoại hình) (giá)
4. Why might Kenny's dad not buy the phone?
(Tại sao bố của Kenny không mua điện thoại?)
A. because of the battery life B. because of the price C. because it isn't his birthday
(vì thời lượng pin) (vì giá cả) (vì đó không phải là sinh nhật của anh ấy)
Vocabulary
Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. I can download so many games on my new laptop. It has five hundred inches/gigabytes of storage.
(Tôi có thể tải xuống rất nhiều trò chơi trên máy tính xách tay mới của mình. Nó có dung lượng lưu trữ năm trăm inch/gigabyte.)
2. We need to buy a new robot cleaner. Ours doesn't work safely/quietly and often damages itself.
(Chúng ta cần mua một robot dọn dẹp mới. Của chúng tôi không hoạt động an toàn/yên tĩnh và thường tự làm hỏng.)
3. We're hoping that these rescue/cleaning robots will help more people during and after disasters.
(Chúng tôi hy vọng rằng những robot cứu hộ/dọn dẹp này sẽ giúp được nhiều người hơn trong và sau thảm họa.)
4. In our tests, Strongbot1 was able to navigate/complete through different situations very well.
(Trong các thử nghiệm của chúng tôi, Strongbot1 có thể điều hướng/hoàn thành rất tốt các tình huống khác nhau.)
5. I hope my new tablet has a big screen/enough storage. I want to be able to see the games I'm playing really well.
(Tôi hy vọng máy tính bảng mới của tôi có màn hình lớn/đủ bộ nhớ. Tôi muốn có thể thấy những trò chơi tôi đang chơi thực sự tốt.)
6. Our new robot, Wall-D, has very long weight/battery life. He can work for five days on one charge.
(Robot mới của chúng tôi, Wall-D, có trọng lượng/thời lượng pin rất dài. Anh ta có thể làm việc trong năm ngày với một lần sạc.)
7. My phone is amazing. It can recognize/complete my voice and do things ask.
(Điện thoại của tôi thật tuyệt vời. Nó có thể nhận dạng/hoàn thành giọng nói của tôi và thực hiện mọi việc được yêu cầu.)
8. You have to move your robots beautifully/carefully because they are heavy. You might get hurt.
(Bạn phải di chuyển robot của mình thật đẹp/cẩn thận vì chúng rất nặng. Bạn có thể bị thương.)
Grammar
Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)
1. Which robot can work more quiet?
(Robot nào có thể hoạt động yên tĩnh hơn?)
2. My phone's battery lasts long than my laptop's.
(Pin điện thoại của tôi dùng được lâu hơn pin của máy tính xách tay.)
3. Rescue robots can navigate through difficult situations more well than humans.
(Robot cứu hộ có thể vượt qua các tình huống khó khăn tốt hơn con người.)
4. Do the new Portal tablet weigh a lot?
(Máy tính bảng Portal mới có nặng không?)
5. Are these robots work faster?
(Những robot này có hoạt động nhanh hơn không?)
6. Tsunami can dance more beautiful than Twitchy.
(Tsunami có thể nhảy đẹp hơn Twitchy.)
7. Eddie can travel farrer on one charge than Octopus 1.
(Eddie có thể di chuyển xa hơn trong một lần sạc so với Octopus 1.)
8. Why do you want to use your robot for?
(Bạn muốn sử dụng robot của mình để làm gì?)
9. Do FR 61 work more carefully than OP 12?
(FR 61 có làm cẩn thận hơn OP 12 không?)
10. Lucy works faster but more loud than Eddie.
(Lucy làm việc nhanh hơn nhưng ồn ào hơn Eddie.)
Pronunciation
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. device B. tablet C. storage D. robot
(thiết bị) (máy tính bảng) (bộ lưu trữ) (rô-bốt)
2. A. quietly B. carefully C. beautiful D. expensive
(lặng lẽ) (cẩn thận) (đẹp) (đắt tiền)
3. A. longer B. complete C. laptop D. farther
(lâu hơn) (hoàn thành) (máy tính xách tay) (xa hơn)
Writing
Describe your phone, laptop, or tablet, and say what it can do. Write 80 to 100 words.
(Mô tả điện thoại, máy tính xách tay hoặc máy tính bảng của bạn và nói những gì nó có thể làm. Viết 80 đến 100 từ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365