Unit Reviews, Semester Mid/Final Reviews, Projects
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Read the blog post. Choose the correct answer (A, B, or C) Circle the correct words.
Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
(Ví dụ:)
0. What did Alice see?
(Alice đã nhìn thấy gì?)
Hey, Paul.
(Này Paul.)
Are you OK, Alice? You look worried.
(Bạn ổn chứ, Alice? Trông bạn có vẻ lo lắng.)
I just saw something really strange.
(Tôi chỉ thấy một cái gì đó thực sự kỳ lạ.)
What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra thế?)
I was walking home when I saw a strange light in the sky.
(Tôi đang đi bộ về nhà thì nhìn thấy một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
A strange light? What was it doing?
(Một thứ ánh sáng kỳ lạ? Nó đã làm gì?)
Answer: B. a strange light in the sky.
(Trả lời: B. một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
1. Where does David think people will live in 200 years?
(David nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong 200 năm nữa?)
2. What won't people be able to do on Mars?
(Con người không thể làm gì trên sao Hỏa?)
3. What did Alex see at the market?
(Alex đã nhìn thấy gì ở chợ?)
4. Where does Lisa's teacher think people will live in the future?
(Giáo viên của Lisa nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
5. Where did Ben see an alien?
(Ben đã nhìn thấy người ngoài hành tinh ở đâu?)
Reading
Read the blog post. Choose the correct answer (A, B, or C)
(Đọc bài đăng trên blog. Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C))
Strange Experiences
October 30, 2025
Donna Winters
These days, more and more people are reporting strange experiences with aliens and UFOs. think it's really exciting. Last month, a woman was doing the laundry when she saw a huge object in the sky above her house. She is sure it was a flying saucer. Yesterday, a teenage boy was studying at the library when he saw a tall man with green skin and blue hair. He was laughing. The boy was very scared.
If aliens are real, why do they come to our planet? Some people say that aliens like the temperature or gravity here, but I don't agree. I think they want to meet people. I think that in the future, more and more aliens will come to our planet. hope that we will be able to ride in their flying saucers, too!
(Trải nghiệm kỳ lạ
Ngày 30 tháng 10 năm 2025
Ngày nay, ngày càng có nhiều người báo cáo về những trải nghiệm kỳ lạ với người ngoài hành tinh và UFO. nghĩ rằng nó thực sự thú vị. Tháng trước, một người phụ nữ đang giặt quần áo thì nhìn thấy một vật thể khổng lồ trên bầu trời phía trên ngôi nhà của mình. Cô ấy chắc chắn đó là một chiếc đĩa bay. Hôm qua, một cậu bé tuổi teen đang học ở thư viện thì nhìn thấy một người đàn ông cao lớn với làn da xanh lục và mái tóc xanh lam. Anh ấy đã đang cười. Cậu bé rất sợ hãi.
Nếu người ngoài hành tinh là có thật, tại sao họ đến hành tinh của chúng ta? Một số người nói rằng người ngoài hành tinh thích nhiệt độ hoặc trọng lực ở đây, nhưng tôi không đồng ý. Tôi nghĩ họ muốn gặp gỡ mọi người. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, ngày càng nhiều người ngoài hành tinh sẽ đến hành tinh của chúng ta. hy vọng rằng chúng ta cũng sẽ có thể ngồi trên đĩa bay của họ!)
Example:
(Ví dụ:)
0. What does the writer think about alien and UFO sightings?
(Nhà văn nghĩ gì về việc nhìn thấy người ngoài hành tinh và UFO?)
A. They're funny.
(Họ hài hước.)
B. They're exciting
(Họ rất thú vị)
C. They're scary.
(Họ thật đáng sợ.)
Answer: B
(Trả lời: B)
1. What did the woman see above her house?
(Người phụ nữ đã nhìn thấy gì trên ngôi nhà của mình?)
A. a man
(một người đàn ông)
B. an object
(một đối tượng)
C. an alien
(người ngoài hành tinh)
2. What was the teenage boy doing?
(Cậu thiếu niên đang làm gì?)
A. studying
(đang học)
B. reading a comic book
(đọc truyện tranh)
C. laundry
(giặt là)
3. Why does the writer think aliens come to Earth?
(Tại sao người viết nghĩ rằng người ngoài hành tinh đến Trái đất?)
A. for the temperature
(vì nhiệt độ)
B. for the gravity
(vì trọng lực)
C. to meet people
(để gặp gỡ mọi người)
4. What does the writer want to do in the future?
(Người viết muốn làm gì trong tương lai?)
A. ride in flying saucers
(đi trên đĩa bay)
B. visit alien planets
(thăm các hành tinh ngoài hành tinh)
C. study aliens
(nghiên cứu người ngoài hành tinh)
Vocabulary
Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. Some people live and work in space, but most people live on Earth/Mars.
(Một số người sống và làm việc trong không gian, nhưng hầu hết mọi người sống trên Trái đất/Sao Hỏa.)
2. Earth is a good place to live because it has oxygen/aliens.
(Trái đất là một nơi tốt để sống vì nó có oxy/người ngoài hành tinh.)
3. Some planets have a low temperature/gravity because they are very far from the sun.
(Một số hành tinh có nhiệt độ/trọng lực thấp vì chúng ở rất xa mặt trời)
4. Scientists found a strange vehicle in the ocean. They think it's an alien/a flying saucer.
(Các nhà khoa học tìm thấy một phương tiện kỳ lạ dưới đại dương. Họ nghĩ đó là người ngoài hành tinh/đĩa bay.)
5. The moon has very low temperature/gravity because it's so small.
(Mặt trăng có nhiệt độ/trọng lực rất thấp vì nó quá nhỏ.)
6. We can build space stations/UFOs near our planet.
(Chúng ta có thể xây dựng các trạm vũ trụ/UFO gần hành tinh của chúng ta.)
7. The alien had hundreds of sharp teeth. I was terrified/huge!
(Người ngoài hành tinh có hàng trăm chiếc răng sắc nhọn Tôi đã rất sợ hãi / khổng lồ!)
8. Aliens/Space stations are people from other planets.
(Người ngoài hành tinh/Trạm vũ trụ là những người đến từ hành tinh khác.)
Grammar
Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)
1. I were playing soccer when I saw a UFO in the sky.
(Tôi đang chơi bóng đá thì nhìn thấy một UFO trên bầu trời.)
2. I think in the future, people did live on another planet
(Tôi nghĩ trong tương lai, con người đã sống trên một hành tinh khác)
3. Mr. Wright was watching television when he hearing a strange noise.
(Ông Wright đang xem tivi thì nghe thấy tiếng động lạ.)
4. In a hundred year, people won't use cars or motorbikes.
(Một trăm năm nữa người ta không dùng ô tô, xe máy.)
5. The alien was look at me with eight green eyes when saw it
(Người ngoài hành tinh đã nhìn tôi với tám con mắt màu xanh lá cây khi nhìn thấy nó.)
6. Do aliens visit our planet in the future?
(Người ngoài hành tinh có ghé thăm hành tinh của chúng ta trong tương lai không?)
Pronunciation
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. visitor B. popular C. alien D. important
(du khách) (phổ biến) (người ngoài hành tinh) (quan trọng)
2. A. planet B. station C. affect D. people
(hành tinh) (trạm) (ảnh hưởng) (con người)
3. A. similar B. prediction C. gravity D. scientist
(tương tự) (dự đoán) (lực hấp dẫn) (nhà khoa học)
Writing
Write about where you think people will and won't live in 100 years, and why. Write 80 to 100 words.
(Viết về nơi mà bạn nghĩ mọi người sẽ và sẽ không sống trong 100 năm nữa, và tại sao. Viết 80 đến 100 từ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365