Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 7 Review

You will hear a man and a boy talking about dreams. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice. Read the article about an interview with a teenage celebrity. Circle True or False. Match the words with the descriptions.

Cuộn nhanh đến câu

Listening

You will hear a man and a boy talking about dreams. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe một người đàn ông và một cậu bé nói về những giấc mơ. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)


0. Danny is talking to his dad.

(Danny đang nói chuyện với bố của anh ấy.)

1. At school, Danny and his classmates talked about their                           .

2. Danny's dream is to become a[n]                          .

3. Alex and Peter want to make                  for the internet.

4. Ken is a very good                          .

5. Danny's dad's cream was to become a(n)                          .


Reading

Read the article about an interview with a teenage celebrity. Circle True or False.

(Đọc bài báo về một cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng tuổi teen. Khoanh tròn đung hoặc sai.)

This week, Charles from Vibe Magazine interviewed Suzy T, the teenage singer, at her home in Texas.

You have a lot of space here. Tell me about your home.

She said that it was a farmhouse. She told me that her family owned a lot of land in Texas.

Do you keep any animals on your farm?

She said that she had horses, cows, and pigs on her farm. She told me that she liked the pigs most.

How do you go to school?

She said that she went to school on her horse. She told me that she didn't need a jet or a helicopter anymore.

What can't you live without?

She said that she couldn't live without nature and fresh air. She also told me that she couldn't live without her fans.

What is your new song about?

She told me that her song was about helping children. It was for a charity. She said that the charity taught people around the world about children's rights. They also helped children in poor countries to go to school.

Example: (Ví dụ)

0. Suzy want to Vibe Magazine's office for the interview.

(Suzy muốn đến văn phòng tạp chí Vibe để phỏng vấn.)

Answer: False

(Trả lời: Sai)

Giải thích: This week, Charles from Vibe Magazine interviewed Suzy T. 

(Tuần này, Charles từ Tạp chí Vibe đã phỏng vấn Suzy T.)

1. Charles told Suzy that her home didn't have much space.

2. Suzy said that she kept pigs on the farm.

3. Suzy told Charles that she didn't need her horse.

4. Suzy said that she couldn't live without her helicopter.

5. Suzy told Charles that her new song was for a charity.


Vocabulary

Match the words with the descriptions.

(Ghép các từ với các mô tả.)

1. celebrity

(người nổi tiếng)

a. what a person wants to be or do in the future

(những gì một người muốn trở thành hoặc làm trong tương lai)

2. mansion

(biệt thự)

b. a famous person

(một người nổi tiếng)

3. dream

(ước mơ)

c. a large boat for racing or relaxing on

(một chiếc thuyền lớn để đua hoặc thư giãn trên)

4. vlogger

 

d. This person sings or plays a musical instrument.

(Người này hát hoặc chơi một loại nhạc cụ.)

5. musician

(nhạc sĩ)

e. a very large and nice house

(một ngôi nhà rất lớn và đẹp)

6. flight attendant

(tiếp viên hàng không)

f. This person makes video blogs and posts them on the internet.

(Người này tạo các blog video và đăng chúng lên internet.)

7. yacht

(du thuyển)

g. This person has one million dollars or more.

(Người này có một triệu đô la trở lên.)

8. millionaire

(triệu phú)

h. This person's job is taking care of passengers on airplanes.

(Công việc của người này là chăm sóc hành khách trên máy bay.)

9. veterinarian

(bác sĩ thú y)

i. This person writes news stories for newspapers, magazines, or TV.

(Người này viết tin bài cho báo, tạp chí hoặc TV.)

10. journalist

(nhà báo)

j. This person's job is taking care of sick animals.

(Công việc của người này là chăm sóc động vật bị bệnh.)


Grammar - a

a. Circle the correct words.

(Khoanh tròn những từ đúng.)

Andy: My dream is to become a flight attendant. What's (1) your/yours/his, Bill?

(Ước mơ của tôi là trở thành tiếp viên hàng không. (1) của bạn/của bạn/anh ấy là gì, Bill?)

Bill: (2) Mine/My/His is to become a chef because I love cooking.

(Của tôi/của tôi/của anh ấy là trở thành đầu bếp vì tôi thích nấu ăn.)

Andy: Cool. Here's Jack. Let's ask him about (3) his/him/yours.

(Tuyệt. Đây là Jack. Hãy hỏi anh ấy về (3) của anh ấy/anh ấy/của bạn.)

Bill: Sure. We should ask Becky about (4) mine/my/hers, too.

(Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng nên hỏi Becky về (4) của tôi/của tôi/của cô ấy.)

Andy: Hi, Jack. What's your dream?

(Chào, Jack. Ước mơ của bạn là gì?)

Jack: I want to be a famous director because love movies.

(Tôi muốn trở thành một đạo diễn nổi tiếng vì yêu thích phim ảnh.)

Bill: How about (5) yours/your/her, Becky?

(Thế còn (5) của bạn/của bạn/cô ấy, Becky?)

Becky: (6) Yours/Mine/Hers is to be a musician. I want to play the piano.

((6) Của bạn/Của tôi/Của cô ấy là trở thành một nhạc sĩ. Tôi muốn chơi piano.)


Grammar - b

b. Complete the sentences to report what these people said.

(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này nói.)

 

1. Nancy: I have a new sports car.

 

(Tôi có một chiếc xe thể thao mới.)

 

Me: She told ___________________

 

2. George: My father is an engineer.

 

(Bố tôi là kỹ sư.)

 

Me: He said ___________________

 

3. Lily: My sister doesn't like her new yacht

 

(Em gái tôi không thích du thuyền mới của cô ấy.)

 

Me: She told ___________________

 

(Cô ấy nói với tôi (rằng) em gái cô ấy không thích chiếc du thuyền mới của cô ấy.)

 

4. Amanda: I can't live without my guitar.

 

(Tôi không thể sống thiếu cây đàn của mình.)

 

Me: She said ___________________

 

5. Joseph: I'm not a good musician.

 

(Tôi không phải là một nhạc sĩ giỏi.)

 

Me: He told me ___________________


Pronunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1.

A. musician            

B. flight                      

C. rich                        

D. millionaire

2.

A. finished             

B. told                        

C. sai                      

D. reported

3.

A. easy                   

B. teacher                   

C. dream                    

D. great


Writing

Write about your dream job. Use the questions below to help you. Write 80 to 100 words.

(Viết về công việc mơ ước của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)

What's your dream job?

(Công việc mơ ước của bạn là gì?)

Why do you want to do it?

(Tại sao bạn muốn làm điều đó?)

What will you need to get the job?

(Bạn sẽ cần gì để có được công việc?)

What are some good things and bad things about the job?

(Một số điều tốt và điều xấu về công việc là gì?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về dòng điện đầu vào

Khái niệm về dòng điện đầu ra

Khái niệm về mức độ cách điện và vai trò của nó trong điện tử học. Các loại vật liệu cách điện và cách chúng hoạt động. Phương pháp đo mức độ cách điện bằng đo điện trở và đo điện dung. Ứng dụng của mức độ cách điện trong đời sống hàng ngày và công nghiệp.

Giới thiệu về giá thành, định nghĩa và vai trò của giá thành trong kinh doanh và sản xuất. Giá thành là tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức phải chi trả để sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Giới thiệu về cấu trúc máy biến thế và tầm quan trọng của nó trong hệ thống điện. Nguyên lý hoạt động của máy biến thế và cấu trúc bên trong. Các bộ phận của máy biến thế như lõi, cuộn dây và bộ điều khiển. Các loại máy biến thế như máy biến thế hạ thế, trung thế và cao thế. Ứng dụng của máy biến thế trong ngành điện lực, công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Giới thiệu về máy biến thế đơn, định nghĩa và vai trò của nó trong các hệ thống điện. Máy biến thế đơn là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, có vai trò điều chỉnh và bảo vệ hệ thống. Nó biến đổi điện áp từ mức vào sang mức ra khác nhau, đảm bảo cung cấp điện áp phù hợp cho các thiết bị và hệ thống khác nhau và duy trì hoạt động ổn định của chúng.

Khái niệm về máy biến thế đôi

Khái niệm về máy biến thế ba pha và vai trò của nó trong hệ thống điện lực. Cấu trúc, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của máy biến thế ba pha.

Khái niệm về máy biến thế đặt trên vỏ tủ

Máy biến thế treo không - định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hệ thống điện

Xem thêm...
×