Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 6 6A. Vocabulary

1 SPEAKING Describe the photos. In your opinion, which is a) the most interesting job and b) the most difficult job? Give reasons. 2 VOCABULARY Look at the list of nouns for describing character. What are the corresponding adjectives? Use a dictionary and the list of adjective endings below to help you. Sometimes, you just need to remove a noun ending to form the adjective.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 SPEAKING Describe the photos. In your opinion, which is a) the most interesting job and b) the most difficult job? Give reasons.

(Mô tả các bức ảnh. Theo bạn, đâu là a) công việc thú vị nhất và b) công việc khó khăn nhất? Đưa ra lý do.)


Bài 2

2 VOCABULARY Look at the list of nouns for describing character. What are the corresponding adjectives? Use a dictionary and the list of adjective endings below to help you. Sometimes, you just need to remove a noun ending to form the adjective.

(Nhìn vào danh sách các danh từ để mô tả nhân vật. Các tính từ tương ứng là gì? Sử dụng từ điển và danh sách các đuôi tính từ dưới đây để giúp bạn. Đôi khi, bạn chỉ cần loại bỏ một đuôi danh từ để tạo thành tính từ.)

Describing character:

Nouns

 

Adjective endings

ambitious, cheerful,...

 


Bài 3

3 PRONUNCIATION Listen to ten noun-adjective pairs, paying attention to the difference in main stress between the noun and the adjective.

(Nghe mười cặp danh từ-tính từ, chú ý đến sự khác biệt trong trọng âm giữa danh từ và tính từ.)


creative creativity

(sáng tạo – sự sáng tạo)


Bài 4

LOOK OUT!

Some personal qualities are best expressed using phrases.

(LOOK OUT!

Một số phẩm chất cá nhân được thể hiện tốt nhất bằng cách sử dụng các cụm từ.

 

4 VOCABULARY Read the Look out! box. What personal qualities do you need for the jobs in the photos in exercise 1, in your opinion? Use words from exercise 2 and the phrases in the Look out! box.

(Đọc khung LOOK OUT! Theo bạn, những phẩm chất cá nhân nào bạn cần cho công việc trong các bức ảnh ở bài tập 1? Sử dụng các từ trong bài tập 2 và các cụm từ trong khung LOOK OUT!)

A: A disability support worker needs lots of patience / needs to be very patient.

B: It's important for a children's entertainer to have a good sense of humour.

(Đ: Một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật cần rất nhiều sự kiên nhẫn / cần phải rất kiên nhẫn.

B: Điều quan trọng đối với nghệ sĩ giải trí dành cho trẻ em là phải có khiếu hài hước.)


Bài 5

5 Listen to three people discussing the qualities needed for particular jobs. Which jobs are they talking about? Choose from the ones below. There are three extra jobs. Explain your choices.

(Hãy lắng nghe ba người thảo luận vềCâu 6 những phẩm chất cần thiết cho những công việc cụ thể. Họ đang nói về công việc nào? Chọn từ những cái dưới đây. Có ba công việc làm bị thừa. Giải thích sự lựa chọn của bạn.)


- hotel receptionist (n): nhân viên tiếp tân khách sạn

- nurse (n): y tá

- police officer (n): cảnh sát

- sales assistant (n): nhân viên bán hàng

- sports coach (n): huấn luyện viên thể thao

- teacher (n): giáo viên


Bài 6

RECYCLE! Comparison

a Key forms:

kinder- the kindest

more practical- the most practical

less sociable-the least sociable

(not) as intelligent as

b We use double comparatives to say that something is changing.

You're getting more and more impatient!

c We use the... the and comparatives to say that one thing changes with another.

The more arrogant you are, the less popular you'll be.

(RECYCLE! so sánh

a Các hình thức chính:

tốt bụng hơn- tốt bụng nhất

thực tế hơn- thiết thực nhất

ít hòa đồng hơn -ít hòa đồng nhất

(không) thông minh như

b. Chúng ta sử dụng so sánh kép để nói rằng một cái gì đó đang thay đổi.

Bạn càng ngày càng thiếu kiên nhẫn!

c Chúng ta sử dụng the...the và so sánh hơn để nói rằng một thứ thay đổi theo một thứ khác.

Bạn càng kiêu ngạo, bạn sẽ càng ít nổi tiếng hơn.)

6 Read the Recycle! box. Complete the sentences with the correct form of the adjectives in brackets. Then listen again and check.

(Đọc khung RECYCLE! Hoàn thành các câu với dạng đúng của tính từ trong ngoặc. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)

Dialogue 1

1 The ______________ (sympathetic) you are, the (good) you'll be at the job.

2 I don't think idealism is ______________ (useful) as patience.

3 These days they have to work ______________ and______________ (long) hours.

Dialogue 2

4 I think that ______________ (important) quality is punctuality.

5 You'll certainly be______________  (popular) if you can laugh at things.

Dialogue 3

6 I think patience is less ______________ (important) physical courage.

7 Which do you think is______________(useful) quality of the three?


Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Agree on which are the three most important or useful qualities when you are in the following situations. Use the adjectives and nouns from exercise 2, and the phrases from the Look out! box and exercise 6 to help you.

(Làm việc theo cặp. Đồng ý về ba phẩm chất quan trọng hoặc hữu ích nhất khi bạn ở trong các tình huống sau. Sử dụng các tính từ và danh từ trong bài tập 2, và các cụm từ trong Look out! hộp và bài tập 6 để giúp bạn.)

1 At a party

(Tại một bữa tiệc)

2 In a job interview

(Trong một cuộc phỏng vấn xin việc)

3 On a field trip

(Trong một chuyến dã ngoại)

4 In lessons

(Trong tiết học)

A: We think that sociability and ... are useful qualities to have when you're at a party.

B: It's best not to be... when you are...

(Chúng tôi nghĩ rằng tính xã hội và ... là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn dự tiệc.

B: Tốt nhất là đừng... khi bạn...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về len và sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất len

Khái niệm về Summer Dresses - Đặc trưng, các loại và cách phối đồ

Khái niệm và các loại leather phổ biến, nguyên liệu, quá trình sản xuất, đặc tính, cách chăm sóc và bảo quản leather

Khái niệm về Fur và vai trò của nó trong động vật và con người. Cấu trúc của Fur và vai trò của từng loại lông. Tính chất của Fur và chức năng của lông trên cơ thể động vật. Ứng dụng của Fur trong cuộc sống con người, bao gồm sản xuất quần áo, thời trang và các sản phẩm làm từ lông động vật.

Khái niệm về Innovative Designs - Sự khác biệt giữa giải pháp sáng tạo và thiết kế truyền thống. Phương pháp thiết kế sáng tạo và yếu tố quan trọng trong thiết kế. Các ví dụ về thiết kế sáng tạo thành công như Apple, Uber, Airbnb và Tesla.

Successful Designs: Problem-solving, user-centered, and aesthetically pleasing products that prioritize usability, utility, and interaction capabilities. Designing for users' needs, desires, habits, and behaviors ensures a suitable product that exceeds expectations. Rationality, aesthetics, convenience, uniqueness, durability, and safety are vital elements in achieving successful designs. Various methods, such as idea generation, designing from the outside in, and designing from the inside out, contribute to creating notable and impressive designs. Successful examples include technology, household, fashion, and industrial products that meet users' needs, exhibit innovative design, and provide practical value.

Khái niệm về Trends trong hóa học và ứng dụng của nó trong việc dự đoán tính chất và thiết kế phản ứng hóa học. Những Trends về kích thước nguyên tử, năng lượng ion hóa và độ âm điện được mô tả và giải thích. Các Trends trong tính chất của các hợp chất hóa học như tính axit-bazơ, tính tan chảy và tính khử cũng được mô tả. Sự ứng dụng của Trends trong hóa học bao gồm dự đoán tính chất của các hợp chất hóa học mới, thiết kế phản ứng hóa học hiệu quả hơn, phân loại và nhận dạng các hợp chất hóa học, và dự đoán hoạt động sinh học.

Giới thiệu về Clo Production: Tổng quan về khái niệm, định nghĩa và vai trò của Clo Production trong công nghiệp. Sợi clo có tính chất mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường. Clo Production đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thời trang và dệt may, cung cấp các sản phẩm như áo sơ mi, váy, quần, nón và túi xách.

Khái niệm về Sustainable Clothing - Tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Chất liệu thân thiện với môi trường: bông hữu cơ, len organic, vải từ sợi tre, vải tái chế. Quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến môi trường: tiêu thụ nước, năng lượng, chất độc hại, khí thải. Tiêu chuẩn và chứng nhận: GOTS, OEKO-TEX. Hành động ủng hộ Sustainable Clothing: mua, sử dụng và tái chế quần áo.

Khái niệm vật liệu thân thiện với môi trường

Xem thêm...
×