Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 6 6C. Listening

1 SPEAKING Work in pairs. What qualities do you think you need to be a good journalist? Why? Discuss the qualities below and your own ideas. 2 USE OF ENGLISH Complete the article with suitable words. 3 Listen and check your answers to exercise 2. Which of the qualities from exercise 1 do you think Nellie Bly showed? Justify your answer with evidence from the text.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. What qualities do you think you need to be a good journalist? Why? Discuss the qualities below and your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ mình cần có những phẩm chất gì để trở thành một nhà báo giỏi? Tại sao? Thảo luận về những phẩm chất dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)


Bài 2

2 USE OF ENGLISH Complete the article with suitable words.

(Hoàn thành bài viết với những từ thích hợp.)

At the age of sixteen, Nellie Bly read an article in her local newspaper which argued that women were not able to do the same jobs 1__________ men. Furious, she wrote an anonymous article in reply and sent it to the paper. The paper's editor was so impressed 2__________ he offered her a job: Nellie was now a journalist!

At that time, female journalists mostly wrote about fashion and gardening, but Nellie had other ideas. She was determined to be an investigative journalist 3__________ wrote about serious issues, like women's rights and the problems of factory workers. But when Nellie accused companies 4__________ treating workers badly, they refused to buy advertisements in the paper, so the editor stopped Nellie's investigations.

5__________ 1887, Nellie moved to the New York World newspaper, where the owner, Joseph Pulitzer, helped her to do undercover work. For example, Nellie pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out 6__________ the conditions there. As a result of Nellie's shocking discoveries, the authorities changed the way they cared 7__________ mentally ill patients. This was probably her greatest success 8__________ an investigative journalist.


Bài 3

3 Listen and check your answers to exercise 2. Which of the qualities from exercise 1 do you think Nellie Bly showed? Justify your answer with evidence from the text.

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 2. Bạn nghĩ Nellie Bly đã thể hiện những phẩm chất nào trong bài tập 1? Biện hộ cho câu trả lời của bạn với bằng chứng từ văn bản.)



Bài 4

Listening Strategy

When you listen to a more formal text, pay attention to linking words and phrases. These tell you how the pieces of information are connected: a contrast, a result, an example, emphasis, etc.

(Chiến lược nghe

Khi bạn nghe một văn bản trang trọng hơn, hãy chú ý đến các từ và cụm từ liên kết. Chúng cho bạn biết các mẩu thông tin được kết nối như thế nào: độ tương phản, kết quả, ví dụ, điểm nhấn, v.v.)

 4 Read the Listening Strategy. Add one more phrase from the list below to each group (a-d).

(Đọc Chiến lược Nghe. Thêm một cụm từ nữa từ danh sách dưới đây vào mỗi nhóm (a-d).)

a contrast: mind you, though, ________

b result: as a result, consequently, ________

c emphasis: in fact, ________

d example: for example, ________


Bài 5

5 Listen to six sentences and the linking words which follow. Circle the endings (a or b) that make sense.

(Nghe sáu câu và các từ liên kết theo sau. Khoanh tròn các kết thúc (a hoặc b) mà có ý nghĩa.)


1 a... Nellie was not interested in that.

(...Nellie không quan tâm đến điều đó.)

   b... Nellie was happy just to have a job.

(...Nellie rất vui khi có một công việc.)

a... this did not affect Nellie's ambitions.

   b... Nellie was one of the first.

(...Nellie là một trong những người đầu tiên.)

3 a... her reports were truthful and well written.

(...các báo cáo của cô ấy trung thực và được viết tốt.)

   b... she wrote about children who worked in factories.

(...cô ấy viết về những đứa trẻ làm việc trong các nhà máy.)

4 a... she was not popular with those people.

(....cô ấy không nổi tiếng với những người đó.)

   b... she was shocked by what she saw.

(...cô ấy đã bị sốc bởi những gì cô ấy nhìn thấy.)

5 a... the pay was not good.

(...tiền lương không cao.)

   b... they started before sunrise.

(...họ bắt đầu trước khi mặt trời mọc.)

6 a... nobody seemed to know or care.

(...dường như không ai biết hoặc quan tâm.)

   b... the staff did not treat the patients well.

(...nhân viên không đối xử tốt với bệnh nhân.)


Bài 6

6 Listen to the first part of a radio interview about Nellie Bly's most famous adventure: a trip around the world. Are these sentences true or false? Write T or F.

(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh về cuộc phiêu lưu nổi tiếng nhất của Nellie Bly: một chuyến đi vòng quanh thế giới. Những câu này đúng hay sai? Viết T hoặc F.)


1 Nellie's adventure was Joseph Pulitzer's idea.

(Cuộc phiêu lưu của Nellie là ý tưởng của Joseph Pulitzer.)

2 Elizabeth Bisland worked for a different newspaper.

(Elizabeth Bisland làm việc cho một tờ báo khác.)

3 Nellie began her journey in 1888.

(Nellie bắt đầu cuộc hành trình của mình vào năm 1888.)

4 Nellie and Elizabeth travelled together some of the way.

(Nellie và Elizabeth đã cùng nhau đi một quãng đường.)


Bài 7

7 Who do you think could go around the world first, Nellie or Elizabeth? Listen to the second part of the interview and check your answer.

(Bạn nghĩ ai có thể đi vòng quanh thế giới đầu tiên, Nellie hay Elizabeth? Nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn và kiểm tra câu trả lời của bạn.)



Bài 8

8 SPEAKING In what ways do you think Nellie Bly is a good role model? Give examples from her life to support your opinions. Use the phrases below and your own ideas.

(Theo cách nào bạn nghĩ Nellie Bly là một hình mẫu tốt? Đưa ra ví dụ từ cuộc sống của cô ấy để hỗ trợ ý kiến của bạn. Sử dụng các cụm từ dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)

discover the truth

(khám phá sự thật)

follow her dream

(theo đuổi giấc mơ của cô ấy)

help the poor

(giúp đỡ người nghèo)

make a difference

(tạo nên sự khác biệt)

win the race

(giành chiến thắng cuộc đua)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương - định nghĩa, cơ chế hoạt động và loại thuốc thông dụng để điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và thận trọng vì có thể gây tác dụng phụ và nguy hiểm đến tính mạng.

Sản xuất rượu etylic từ các nguyên liệu tự nhiên | Quá trình lên men, lọc và tinh chế rượu etylic | Quá trình ủ và ủ chín của rượu etylic | Ứng dụng và quy trình kiểm soát chất lượng rượu etylic

Ethanol - Định nghĩa, cấu trúc, tính chất và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Sản xuất Ethanol từ Biomass và các ứng dụng của nó như làm nhiên liệu động cơ, tẩy rửa và khử trùng.

Khái niệm về Bồn lên men và vai trò của nó trong quá trình lên men, cấu trúc và nguyên lý hoạt động, thiết kế và vận hành, ưu điểm và ứng dụng của bồn lên men trong ngành công nghiệp và sản xuất.

Khái niệm về thùng đựng dung dịch

Khái niệm về loại men - Vai trò và ứng dụng của loại men trong vi sinh vật học, công nghệ sinh học, và môi trường.

Khái niệm về sản xuất và vai trò của nó trong kinh tế. Quy trình sản xuất và quản lý sản xuất. Các phương pháp sản xuất phổ biến: công nghiệp, thủ công và nông nghiệp. Quản lý nguồn lực, quy trình và chất lượng trong sản xuất.

Khái niệm về phân hủy đường

Khái niệm về máy chưng cất

Khái niệm về tách chất cồn

Xem thêm...
×