Unit 4: Material world
Tiếng Anh 8 Unit 4. Material world Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Friends Plus Tiếng Anh 8 Unit 4 Vocabulary: The environment and consumerism Tiếng Anh 8 Unit 4 Reading: The future of food Tiếng Anh 8 Unit 4 Language focus: Quantifiers Tiếng Anh 8 Unit 4 Vocabulary and listening: Adjectives (describing objects) Tiếng Anh 8 Unit 4 Language focus: Question tags Tiếng Anh 8 Unit 4 Speaking: Comparing products Tiếng Anh 8 Unit 4 Writing: A product reviewTiếng Anh 8 Unit 4. Material world Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
material world /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/
(n/p) thế giới trọng vật chất
In a material world, everyone has responsibilities that cannot be ignored.
(Trong một thế giới vật chất, mọi người đều có trách nhiệm không thể phớt lờ.)
2.
consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/
(n) chủ nghĩa tiêu dùng
More and more people are convinced of the importance of ethical and green consumerism.
(Ngày càng có nhiều người bị thuyết phục về tầm quan trọng của chủ nghĩa tiêu dùng xanh và có đạo đức.)
3.
(v) cung cấp
The Earth provides everything we need.
(Trái đất cung cấp mọi thứ chúng ta cần.)
4.
(v) phát triển
It became clear that he wasn't developing like all the other little boys.
(Rõ ràng là anh ấy không phát triển như tất cả những cậu bé khác.)
5.
(v) thải ra, sản xuất
The UK produces million tonnes of rubbish every year.
(Vương quốc Anh thải ra hàng triệu tấn rác mỗi năm.)
6.
(phr. v) quăng đi
Let’s stop throwing so much rubbish away.
(Hãy ngừng vứt bỏ quá nhiều rác.)
7.
(v) phá hoại
Plastic bags damage the environment and kill marine animals.
(Túi nhựa hủy hoại môi trường và giết chết động vật biển.)
8.
(v) gây ô nhiễm
They pollute our towns and cities.
(Chúng làm ô nhiễm các thị trấn và thành phố của chúng ta.)
9.
(v) rái chế
It takes six weeks to recycle your old drink can into parts of a plane, a car or a new can!
(Mất sáu tuần để tái chế lon nước uống cũ của bạn thành các bộ phận của máy bay, ô tô hoặc lon mới!)
10.
(v) bảo vệ
We must protect our world.
(Chúng ta phải bảo vệ thế giới của chúng ta.)
11.
(phr.v) cạn kiệt
We’re run out of natural resources and destroying rainforests.
(Chúng ta cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và phá hủy rừng nhiệt đới.)
12.
(v) phá hủy
We’re run out of natural resources and destroying rainforests.
(Chúng ta cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và phá hủy rừng nhiệt đới.)
13.
(v) có thể đáp ứng/ có thể chi trả được
In some parts of the world, people can’t afford to buy food.
(Ở một số nơi trên thế giới, mọi người không đủ khả năng mua thực phẩm.)
14.
(v) lãng phí
Having a shower instead of a bath reduces the amount of water we waste.
(Tắm vòi hoa sen thay vì bồn tắm giúp giảm lượng nước chúng ta lãng phí.)
15.
(v) giảm thiểu
Having a shower instead of a bath reduces the amount of water we waste.
(Tắm vòi hoa sen thay vì bồn tắm giúp giảm lượng nước chúng ta lãng phí.)
16.
marine animal /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/
(n/p) động vật dưới biển
Plastic bags damage the environment and kill marine animals.
(Túi nhựa hủy hoại môi trường và giết chết động vật biển.)
II. READING
17.
(n) côn trùng
One solution is for us to eat insects.
(Một giải pháp cho chúng ta là ăn côn trùng.)
18.
(phr. v) giải quyết
There are a lot of hungry people in the world, so how do we deal with it?
(Có rất nhiều người đói trên thế giới, vậy làm thế nào để chúng ta đối phó với nó?)
19.
(n) giải pháp
One solution is for us to eat insects.
(Một giải pháp cho chúng ta là ăn côn trùng.)
20.
(n) việc làm nông
These extra people there will be even less space for farming,
(Những người thêm này thậm chí sẽ có ít không gian hơn để canh tác.)
21.
(n) nguồn
They are a great source of protein and they don’t need as much space or water as farm animals.
(Chúng là một nguồn protein tuyệt vời và chúng không cần nhiều không gian hoặc nước như động vật trang trại.)
22.
(adv) thường thường
So why don’t we eat insects regularly?
(Vậy tại sao chúng ta không ăn côn trùng thường xuyên?)
23.
(n) Châu Á
The fact is that many people in Asia, Africa and South America already do.
(Thực tế là nhiều người ở Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ đã làm như vậy.)
24.
(n) Châu Phi
The fact is that many people in Asia, Africa and South America already do.
(Thực tế là nhiều người ở Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ đã làm như vậy.)
25.
(v) thuyết phục
Some governments are now trying to convince them why it is a good idea.
(Một số chính phủ hiện đang cố gắng thuyết phục họ tại sao đó là một ý tưởng hay.)
26.
(n) chính phủ
Some governments are now trying to convince them why it is a good idea.
(Một số chính phủ hiện đang cố gắng thuyết phục họ tại sao đó là một ý tưởng hay.)
27.
(n) châu lục
Its chefs have been to five continents to discover an incredible world of insect flavour.
(Các đầu bếp của nó đã đến năm châu lục để khám phá một thế giới hương vị côn trùng lạ thường.)
28.
(n) sâu bướm (loài sâu sau khi chui ra khỏi nhộng sẽ thành bướm)
They ate fried caterpillars in Tanzania
(Họ đã ăn sâu bướm chiên ở Tanzania.)
29.
(v) thuyết phục
Will they and other similar organisations persuade Europeans and Americans to take a bite from a caterpillar or an ant?
(Liệu họ và các tổ chức tương tự khác có thuyết phục được người châu u và người Mỹ cắn một con sâu bướm hay một con kiến?)
30.
(n) tội phạm
The rate of violent crime fell last month.
(Tỷ lệ tội phạm bạo lực đã giảm trong tháng trước.)
III. LANGUAGE FOCUS
31.
32.
(adj) giỏi công nghệ
That sounds a bit hi- tech, doesn’t it?
(Điều đó nghe có vẻ hơi hi-tech phải không?)
33.
(adj) có ích
That’s really useful, isn’t it?
(Điều đó thực sự hữu ích, phải không?)
34.
(n) khả năng
There's no doubting her ability.
(Không có nghi ngờ gì về khả năng của cô ấy.)
IV. VOCABULARY AND LISTENING
35.
(adj) tự động
I was thinking of buying an automatic car because my wife has arthritis.
(Tôi đã nghĩ đến việc mua một chiếc ô tô số tự động vì vợ tôi bị viêm khớp.)
36.
(adj) thuộc về sinh thái
They were warned of the ecological catastrophe to come.
(Họ đã được cảnh báo về thảm họa sinh thái sắp tới.)
37.
(adj) thuộc về điện tử
My object’s an electronic skateboard.
(Đối tượng của tôi là một chiếc ván trượt điện tử.)
38.
(adj) nhà làm
My neighbor gave me some homemade cakes.
(Hàng xóm của tôi đã cho tôi một số bánh tự làm.)
39.
multi-functional /ˌmʌl.tiˈfʌŋk.ʃən.əl/
(adj) đa chức năng
This is a multifunctional cooking appliance.
(Đây là một thiết bị nấu ăn đa chức năng.)
40.
(adj) đồ đã qua sử dụng
This bike is second-hand but it's still in good condition.
(Chiếc xe đạp này đã qua sử dụng nhưng nó vẫn ở trong tình trạng tốt.)
41.
(adj) sử dụng năng lượng mặt trời
Solar energy will be used in the future to protect our environment.
(Năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng trong tương lai để bảo vệ môi trường của chúng ta.)
42.
(adj) chống nước
Canvas boots are all right but they're not as waterproof as leather.
(Bốt vải cũng được nhưng chúng không chống thấm nước như da.)
43.
vacuum cleaner /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/
(n) máy hút bụi
My mom bought a new vacuum cleaner because the old one broke.
(Mẹ tôi mua một cái máy hút bụi mới vì cái cũ bị hỏng.)
44.
(n) đồ linh tinh, đồ không còn dùng đến
We ought to clear out this cupboard - it's full of junk.
(Chúng ta phải dọn cái tủ này đi - nó đầy đồ linh tinh.)
V. SPEAKING
45.
(n) trang sức
I’m looking for jewellery for my mother.
(Tôi đang tìm đồ trang sức cho mẹ tôi.)
46.
(n) dây chuyền
What do you think of this pendant?
(Bạn nghĩ gì về mặt dây chuyền này?)
47.
(n) khung ảnh
The cards are white bordered with a dented blue photo frame.
(Các thẻ có màu trắng viền với khung ảnh màu xanh bị móp.)
48.
VI. WRITING
49.
coconut sweets /ˈkəʊ.kə.nʌt swits/
(n/p) kẹo dừa
If you like eating sweets and want to try Vietnamese local specialities, you should visit Bến Tre and get yourselves some coconut sweets.
(Nếu bạn thích ăn đồ ngọt và muốn thử các món đặc sản địa phương của Việt Nam, bạn nên ghé thăm Bến Tre và mua cho mình một ít kẹo dừa.)
50.
(n) thành phần
Coconut milk and malt syrup are the main ingredients to make this food.
(Nước cốt dừa và siro mạch nha là nguyên liệu chính để làm nên món ăn này.)
51.
(phr.) sâu răng
However, the biggest problem is that it easily causes tooth decay.
(Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất là nó dễ gây sâu răng.)
52.
(n) gàu
You can apply coconut oil either before or after you wash your hair so as to prevent dandruff and make your hair much smooth.
(Bạn có thể thoa dầu dừa trước hoặc sau khi gội đầu để ngăn ngừa gàu và giúp tóc mềm mượt hơn rất nhiều.)
53.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365