Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 iLearn Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 iLearn

LESSON 1

1.

budgeting /ˈbʌdʒɪtɪŋ/

(n) ngân sách

I’m not very good with money, so I’d like to learn about budgeting.

(Tôi không giỏi budgeting quản lý tiền lắm, vì vậy tôi muốn tìm hiểu về lập ngân sách.)

2.

society /səˈsaɪəti/

(n) xã hội

These changes strike at the heart of British/American/modern society.

(Những thay đổi này đánh vào tâm điểm của xã hội Anh/Mỹ/hiện đại.)

3.

deadline /ˈdedlaɪn/

(n) thời hạn

What does Matt use to remind himself a few days before deadlines?

(Matt sử dụng điều gì để nhắc nhở bản thân vài ngày trước thời hạn?)

4.

remind /rɪˈmaɪnd/

(v) nhắc nhở

What does Matt use to remind himself a few days before deadlines?

(Matt sử dụng điều gì để nhắc nhở bản thân vài ngày trước thời hạn?)

5.

time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/

(n) quản lý thời gian

He's intelligent, but poor time management is limiting his success.

(Anh ấy thông minh, nhưng khả năng quản lý thời gian kém đang hạn chế thành công của anh ấy.)

6.

productively /prəˈdʌk.tɪv.li/

(adv) hiệu quả

Their working system is based on the belief that people work more productively in a team.

(Hệ thống làm việc của họ dựa trên niềm tin rằng mọi người làm việc hiệu quả hơn trong một nhóm.)

7.

basic /ˈbeɪsɪk/

(adj) cơ bản

But first, you will need to learn many basic skills.

(Nhưng trước tiên, bạn sẽ cần học nhiều kỹ năng cơ bản.)

8.

campus /ˈkæmpəs/(n)

(n) khuôn viên

Most young people are excited about moving out and starting a new life on a university or college campus.

(Hầu hết những người trẻ tuổi đều hào hứng với việc dọn ra ngoài và bắt đầu một cuộc sống mới trong khuôn viên trường đại học hoặc cao đẳng.)

9.

appointment /əˈpɔɪntmənt/

(n) cuộc hẹn

She had to cancel her dental appointment.

(Cô đã phải hủy bỏ cuộc hẹn nha khoa của mình.)

10.

frustrated /frʌˈstreɪtɪd/

(adj) thất vọng

Are you feeling frustrated in your present job?

(Bạn đang cảm thấy thất vọng trong công việc hiện tại?)

11.

messy /ˈmesi/

(adj) bừa bộn

My room is so messy.

(Căn phòng của tôi bừa bộn quá.)

12.

hire /ˈhaɪə(r)/

(v) thuê

Why don’t you hire a maid?

(Tại sao bạn không thuê một người giúp việc?)

13.

maid /meɪd/

(n) người giúp việc

Why don’t you hire a maid?

(Tại sao bạn không thuê một người giúp việc?)

14.

angry /ˈæŋɡri/

(adj) tức giận

He's really angry at/with me for upsetting Sophie.

(Anh ấy thực sự tức giận/với tôi vì đã làm Sophie khó chịu.)

15.

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n) điện thoại thông minh

I thought that a smartphone was immune to viruses.

(Tôi nghĩ rằng một chiếc điện thoại thông minh miễn nhiễm với virus.)

16.

oversleep /ˌəʊvəˈsliːp/

(v) ngủ quên

I missed the bus this morning because I overslept again.

(Tôi đã lỡ chuyến xe buýt sáng nay vì tôi lại ngủ quên.)

17.

tide up /ˌtaɪ.diˈʌp/

(n) dọn dẹp

A basic tidy-up of bedrooms, hallways, and living rooms can create the impression of more space.

(Việc dọn dẹp cơ bản các phòng ngủ, hành lang và phòng khách có thể tạo ấn tượng về không gian rộng hơn.)

18.

lonely /ˈləʊnli/

(adj) cô đơn

She gets lonely now that all the kids have left home.

(Bây giờ cô ấy cảm thấy cô đơn khi tất cả bọn trẻ đã rời khỏi nhà.)

19.

domestic /dəˈmestɪk/

(adj) trong nước

You will need to learn domestic skills.

(Bạn sẽ cần phải học các kỹ năng trong nước.)

20.

assignment /əˈsaɪnmənt/

(n) bài tập

I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.

(Tôi có rất nhiều bài tập đọc phải hoàn thành trước khi kết thúc học kỳ.)

21.

ability /əˈbɪləti/

(n) khả năng

There's no doubting her ability.

(Không có nghi ngờ gì về khả năng của cô ấy.)

LESSON 2

22.

take care of /teɪk ker ɒv/

(phr v) chăm sóc

I often take care of my younger sister while my parents are at work.

(Tôi thường chăm sóc em gái của tôi trong khi bố mẹ tôi đang làm việc.)

23.

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/

(phr v) dựa vào

She doesn’t rely on our parents for money.

(Cô ấy không dựa vào cha mẹ của chúng tôi để kiếm tiền.)

24.

eat out /iːt aʊt/

(phr v) ăn ngoài

I think I’ll eat out tonight.

(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ ăn ngoài tối nay.)

25.

part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/

(n) công việc bán thời gian

My older sister has a part-time job.

(Chị gái tôi có một công việc bán thời gian.)

26.

career /kəˈrɪə(r)/

(n) nghề nghiệp

I think that being a doctor is a great career.

(Tôi nghĩ rằng trở thành một bác sĩ là một nghề nghiệp tuyệt vời.)

27.

recipe /ˈresəpi/

(n) công thức

If you want, I’ll send you the recipe.

(Nếu bạn muốn, tôi sẽ gửi cho bạn công thức.)

28.

good at / ɡʊd æt/

(phr v) giỏi về

Lan is very good at design.

(Lan rất giỏi thiết kế.)

29.

freeze /friːz/

(v) đóng băng

Water freezes to ice at a temperature of 0°C.

(Nước đóng băng thành băng ở nhiệt độ 0°C.)

30.

laundry /ˈlɔːndri/

(n) giặt giũ

You were right – It is really easy to do my own laundry.

(Bạn đã đúng – Việc giặt giũ của riêng tôi thực sự rất dễ dàng.)

31.

run out of /rʌn aʊt ɒv/

hết, cạn sạch

The only problem is that I’ve almost run out of money already.

(Vấn đề duy nhất là tôi đã gần hết tiền rồi.)

32.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

Is it convenient for you to drive to university?

(Lái xe đến trường đại học có thuận tiện cho bạn không?)

33.

stressful /ˈstresfl/

(adj) căng thẳng

I think it’s stressful for teenagers to have a part-time job.

(Tôi nghĩ thanh thiếu niên có một công việc bán thời gian rất căng thẳng.)

34.

fried rice /ˌfraɪd ˈraɪs/

(n) cơm chiên

Could we have three portions of egg fried rice, please?

(Làm ơn cho chúng tôi ba phần cơm chiên trứng được không?)

35.

curry /ˈkʌri/

(n) món cà ri

You often use clarified butter when making curry.

(Bạn thường sử dụng bơ đã làm trong khi làm món cà ri.)

36.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/

(adj) độc lập

Mom will be happy when she hears about how independent you’re becoming.

(Mẹ sẽ rất vui khi biết bạn đã trở nên độc lập như thế nào.)

37.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj) đắt

Eating out every day is so much more expensive than I thought it would be!

(Đi ăn ngoài mỗi ngày đắt hơn nhiều so với tôi nghĩ!)

38.

instruction /ɪnˈstrʌk·ʃənz/

(n) hướng dẫn

The police who broke into the house were only acting on/under instructions.

(Cảnh sát xông vào nhà chỉ hành động theo/theo hướng dẫn.)

39.

save money /seɪv ˈmʌn.i/

(n) tiết kiệm tiền

You can save a lot of money by making your own meals.

(Bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền bằng cách tự nấu ăn.)

LESSON 3

40.

precisely /prɪˈsaɪsli/

(adv) chính xác

The fireworks begin at eight o'clock precisely.

(Pháo hoa bắt đầu lúc tám giờ chính xác.)

41.

grocery /ˈɡrəʊsəri/

(n) cửa hàng tạp hóa

America's largest grocery store chain will be bringing two new stores to Oakland.

(Chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn nhất nước Mỹ sẽ mang hai cửa hàng mới đến Oakland.)

42.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v) đánh giá

I also appreciate your lessons on time management.

(Tôi cũng đánh giá cao bài học của bạn về quản lý thời gian.)

43.

support /səˈpɔːt/

(v) ủng hộ

I still remember what you said about showing our friends support.

(Tôi vẫn nhớ những gì bạn nói về việc thể hiện sự ủng hộ của bạn bè chúng tôi.)

44.

apologize /əˈpɒlədʒaɪz/

(v) xin lỗi

I want to apologize for having caused you many troubles.

(Tôi muốn xin lỗi vì đã gây ra cho bạn nhiều rắc rối.)

45.

regret /rɪˈɡret/

(n) hối hận

I left school at 16, but I've had a great life and I have no regrets.

(Tôi bỏ học năm 16 tuổi, nhưng tôi đã có một cuộc sống tuyệt vời và tôi không hối tiếc.)

46.

practice /ˈpræktɪs/

(n) thực tế

How do you intend to put these proposals into practice, Mohamed?

(Bạn định đưa những đề xuất này vào thực tế như thế nào, Mohamed?)

47.

show /ʃəʊ/

(v) chỉ ra

Let me show you this new book I've just bought.

(Để tôi cho bạn xem cuốn sách mới tôi vừa mua này.)

48.

management /ˈmænɪdʒmənt/

(n) quản lý

There is a need for stricter financial management.

(Cần quản lý tài chính chặt chẽ hơn.)

49.

teamwork /ˈtiːmwɜːk/

(n) làm việc nhóm

She helped me build team working skills.

(Cô ấy đã giúp tôi xây dựng kỹ năng làm việc nhóm.)

50.

relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/

(n) mối quan hệ

And thank you for having given me many great lessons about relationship building.

(Và cảm ơn vì đã cho tôi nhiều bài học lớn về xây dựng mối quan hệ.)

51.

emotion /ɪˈməʊʃn/

(n) cảm xúc

I love having learned emotion management skills in your class.

(Tôi thích học các kỹ năng quản lý cảm xúc trong lớp học của bạn.)

52.

thank for /θæŋk fɔːr/

(phr v) cảm ơn vì

And thank you for having given me many great lessons about relationship building.

(Và cảm ơn vì đã cho tôi nhiều bài học lớn về xây dựng mối quan hệ.)

53.

project /ˈprɒdʒekt/

(n) dự án

I love having done many group projects in Ms Tam’s class.

(Tôi thích làm nhiều dự án nhóm trong lớp của cô Tâm.)

54.

patience /ˈpeɪʃns/

(n) kiên nhẫn

You have to have a lot of patience when you're dealing with kids.

(Bạn phải có rất nhiều kiên nhẫn khi đối phó với trẻ em.)

55.

control /kənˈtrəʊl/

(v) kiểm soát

Thanks to the skills you taught me, I was able to stay calm and control my feelings better.

(Nhờ những kỹ năng bạn dạy tôi, tôi đã có thể giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của mình tốt hơn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về ngôn ngữ và các loại ngôn ngữ, thành phần của ngôn ngữ và sự phát triển của nó trong lịch sử, tương lai của ngôn ngữ cùng với mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa được trình bày trong đoạn văn này."

Khái niệm về phiên bản và các loại phiên bản trong công nghệ thông tin. Quy trình và công cụ quản lý phiên bản trong phát triển phần mềm. Quá trình cập nhật phiên bản và lợi ích của việc cập nhật. Thiết kế phiên bản trong phát triển phần mềm và các phương pháp và kỹ thuật thiết kế phiên bản.

Khái niệm về biến đặc biệt trong lập trình và vai trò của nó. Liệt kê các loại biến đặc biệt thường gặp và cách sử dụng chúng. Hướng dẫn cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng biến đặc biệt.

Giới thiệu về Tham số dòng lệnh và các loại tham số

Giới thiệu về kết quả trả về - Khái niệm, vai trò và cách sử dụng kết quả trả về trong lập trình. Các loại kết quả trả về và cách xử lý chúng. Lỗi thường gặp và cách tránh chúng.

Khái niệm về biến tự định nghĩa, định nghĩa và cách sử dụng trong lập trình. Biến tự định nghĩa là một khái niệm quan trọng trong lập trình, cho phép người lập trình tạo ra các biến theo ý muốn và định nghĩa chúng theo quy tắc riêng. Điều này tăng tính linh hoạt và tái sử dụng mã nguồn.

Giới thiệu về giá trị của biến và vai trò của nó trong lập trình. Các kiểu dữ liệu của biến và cách khai báo và gán giá trị cho biến. Kiểm tra giá trị của biến và phép toán trên biến. Sử dụng biến trong các câu lệnh điều kiện và vòng lặp.

Sử dụng thông tin: khái niệm, nguồn thông tin, kỹ năng và phương pháp sử dụng thông tin trong đời sống và công việc - Tìm kiếm, đánh giá, lọc và tổ chức thông tin, sử dụng thông tin để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định, phát triển kỹ năng liên quan đến sử dụng thông tin.

Khái niệm về thực thi chương trình và quá trình xử lý chương trình. Thực thi chương trình là quá trình chạy lệnh và chỉ thị trong một chương trình máy tính để đạt mục tiêu đã định. Quá trình này đảm bảo tính đúng đắn và ổn định của chương trình. Ngoài ra, quá trình thực thi chương trình còn liên quan đến việc tối ưu hiệu suất và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Xử lý lỗi và ngoại lệ cũng là một phần quan trọng trong quá trình này. Hiểu rõ về thực thi chương trình giúp chúng ta trở thành những lập trình viên chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Quá trình xử lý chương trình là quá trình để biên dịch hoặc thông dịch mã nguồn của chương trình thành mã máy thực thi được. Quá trình này bao gồm phân tích từ vựng, phân cú pháp, phân tích ngữ nghĩa, tạo mã trung gian, tối ưu hóa mã và dịch mã. Kết quả của quá trình này là mã máy thực thi chương trình đúng ý đồ của người lập trình. Mô tả sự tương tác giữa ngôn ngữ lập trình và chương trình, bao gồm cú pháp, cấu trúc và biên dịch. Cú pháp ngôn ngữ lập trình là tập hợp quy tắc và cú pháp để viết mã nguồn trong ngôn ngữ lập trình. Việc hiểu và sử dụng đúng cú pháp là quan trọng để viết chương trình hoạt động chính xác. Cấu trúc chương trình bao gồm khai báo, hàm main, cấu trúc điều khiển, hàm, biến và kiểu dữ liệu, lời gọi hàm và trả về. Cấu trúc chương trình giúp tạo nên một chương trình có tổ chức và dễ hiểu. Biên dịch là quá trình chuyển đổi mã nguồn sang mã máy, và biên dịch viên đóng góp quan trọng vào việc thực thi chương trình một cách chính xác và

Phát triển chương trình: Khái niệm, Quy trình và Quản lý phiên bản

Xem thêm...
×