Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Review 4

You will hear an interview with a man named Dr. Martin, an inventor and expert on technology. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Andrew and Olivia want to choose a university. Read the descriptions and decide which university (A-D) would be most suitable for each of them. Fill in the blanks with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there. Circle the correct words for the written and "spoken" rules.

Cuộn nhanh đến câu

Listening

You will hear an interview with a man named Dr. Martin, an inventor and expert on technology. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe cuộc phỏng vấn với một người đàn ông tên là Tiến sĩ Martin, một nhà phát minh và chuyên gia về công nghệ. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)


1. What won't be replaced by his invention?

(Cái gì sẽ không bị thay thế bởi phát minh của anh ấy?)

A. computers (máy vi tính)

B. smartphones (điện thoại thông minh)

C. smartwatches (đồng hồ thông minh)

2. What creates the picture?

A. the screen (màn hình)

B. lights (đèn)

C. your fingers (ngón tay của bạn)

3. Why would you make the touchscreen bigger?

(Tại sao bạn lại làm cho màn hình cảm ứng lớn hơn?)

A to watch movies and TV (để xem phim và TV)

B. to play games and watch TV (để chơi trò chơi và xem TV)

C. to watch movies and play games (để xem phim và chơi trò chơi)

4. It works with many kinds of...

(Nó hoạt động với nhiều loại...)

A. websites (trang web)

B. apps (ứng dụng)

C. software (phần mềm)

5. Who will use the device?

(Ai sẽ sử dụng thiết bị?)

A. students and teachers (học sinh và giáo viên)

B. students and office workers (nhân viên văn phòng và giáo viên)

C. office workers and teachers (nhân viên văn phòng và giáo viên)

6. What is NOT mentioned about the device?

(Điều gì KHÔNG được đề cập về thiết bị?)

A energy-efficient (tiết kiệm năng lượng)

B. the price (giá cả)

C. used for online classes (được sử dụng cho các lớp học trực tuyến)


Reading

Andrew and Olivia want to choose a university. Read the descriptions and decide which university (A-D) would be most suitable for each of them.

(Andrew và Olivia muốn chọn một trường đại học. Đọc các mô tả và quyết định trường đại học nào (A-D) sẽ phù hợp nhất cho từng người trong số họ.)

1. Andrew loves technology and wants to study a technological subject. He has his own laptop. He is active and prefers riding his bicycle to taking public transportation.

(Andrew yêu công nghệ và muốn học một môn công nghệ. Anh ấy có máy tính xách tay của riêng mình. Anh ấy năng động và thích đi xe đạp hơn là đi phương tiện giao thông công cộng.)

2. Olivia wants to learn about business. She wants to live somewhere quiet and doesn't mind commuting to school. She doesn't use technology much.

(Olivia muốn học về kinh doanh. Cô ấy muốn sống ở một nơi yên tĩnh và không ngại đi học. Cô ấy không sử dụng công nghệ nhiều.)

A. Redwoods University offers all subjects and is located in the city center. It has modern facilities such as a library and a computer lab.

(Đại học Redwoods đào tạo tất cả các môn học và tọa lạc tại trung tâm thành phố. Nó có các cơ sở hiện đại như thư viện và phòng máy tính)

B. South Bay University offers all subjects. It's a large university with modern facilities such as a gym, pool, and library. A new computer lab will be finished next month. The school is located near the peaceful South Bay Beach.

(Đại học South Bay cung cấp tất cả các môn học. Đó là một trường đại học lớn với cơ sở vật chất hiện đại như phòng tập thể dục, hồ bơi và thư viện. Một phòng máy tính mới sẽ được hoàn thành vào tháng tới. Trường tọa lạc gần Bãi biển South Bay yên bình.)

C. Prince University offers marketing and design classes. It is located on the outskirts of the city, but you can go downtown by bus in ten minutes.

(Đại học Prince cung cấp các lớp tiếp thị và thiết kế. Nó nằm ở ngoại ô thành phố, nhưng bạn có thể đi vào trung tâm thành phố bằng xe buýt trong mười phút.)

D. Highlands University is the perfect university for technology students and also offers business classes. There are lots of places to live near the school. Students are required to use their own computers.

(Đại học Highlands là trường đại học hoàn hảo cho sinh viên công nghệ và cũng cung cấp các lớp kinh doanh. Có rất nhiều nơi để sống gần trường học. Học sinh được yêu cầu sử dụng máy tính của riêng mình.)


Vocabulary

Fill in the blanks with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there.

(Điền vào chỗ trống một từ trong Unit 9 và 10. Đã có sẵn chữ cái đầu tiên.)

1. There aren't any good universities near where I live, so I'll either move to another city or study a________.

2. My friends don't really like talking on the phone. Everyone just wants to use i_________ m_________ programs and social media.

3. Since our city reduced the fare for the subway, more people use public transportation and there's less c_________ downtown.

4. In the future, I think more jobs will be a_____________. Taxi drivers, fast food cooks, and marketing researchers will be replaced by robots and computers.

5. These days, lots of people are worried about litter from plastic and pollution from cars. In the future, however, I think people will be worried about electronic w__________.


Grammar

Circle the correct words for the written and "spoken" rules.

(Khoanh tròn các từ đúng cho các quy tắc viết và "nói".)

1. Students must/must not damage the school's tablets.

2. "Students have to/can't play games on computers during study time."

3. "Teachers have to/aren't allowed to count and check tablets every afternoon to keep them safe."

4. Tablets must/must not be brought outside of the classroom.

5. "Students can’t/ don't have to do their homework on the tablets. They can use pen and paper."


Pronunciation - a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

1. A. abroad                            B. online                     C. control                    D. instant

2. A. marketing                       B. efficient                  C. commuter               D. congestion


Pronunciation - b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. waste                              B. paperless                C. tablet                      D. automated

2. A. media                             B. design                     C. delivery                  D. prediction


Speaking - a

BRINGING YOUR AREA INTO THE FUTURE! (ĐƯA KHU VỰC CỦA BẠN VÀO TƯƠNG LAI!)

a. In groups of 2-4: Choose one of the areas mentioned below to improve your city or town.

(Theo nhóm 2-4: Chọn một trong những lĩnh vực được đề cập dưới đây để cải thiện thành phố hoặc thị trấn của bạn.)

⚫ schools (trường học)

⚫  public transportation (giao thông công cộng)

⚫ houses (nhà)


Speaking - b

b. Choose three improvements to make and describe:

(Chọn ba cải tiến để thực hiện và mô tả:)

⚫ how you will make the improvements (cách bạn sẽ thực hiện các cải tiến)

⚫ why they will make your city or town more modern

(tại sao chúng sẽ làm cho thành phố hoặc thị trấn của bạn hiện đại hơn)

⚫ why they will be good for the people in your city or town

(tại sao chúng sẽ tốt cho người dân trong thành phố hoặc thị trấn của bạn)


Speaking - c

c. Tell another group your ideas.

(Nói với một nhóm khác ý tưởng của bạn.)


Writing - a

a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.

(Làm theo cặp: Kiểm tra các đoạn văn của đối tác của bạn cho Bài 9-10 bằng cách sử dụng các mẫu Phản hồi từ các bài học.)


Writing - b

b. Make a list of things you need to remember for your future writing.                                                                                                                

(Lập danh sách những điều bạn cần nhớ cho bài viết sau này.)


Writing - c

c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.

(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì bạn cho là hữu ích.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Toán tử cộng, trừ, nhân, chia và chia lấy phần dư - Mô tả cách sử dụng và ví dụ minh họa cho các toán tử số học trong lập trình.

Giới thiệu về toán tử so sánh, mục đích sử dụng và các loại toán tử so sánh trong lập trình. Bài học giới thiệu về toán tử so sánh, mục đích sử dụng và các loại toán tử so sánh như toán tử bằng, toán tử khác, toán tử lớn hơn, toán tử nhỏ hơn, toán tử lớn hơn hoặc bằng, toán tử nhỏ hơn hoặc bằng. Toán tử so sánh bằng, toán tử so sánh khác, toán tử so sánh lớn hơn và lớn hơn bằng, toán tử so sánh nhỏ hơn và nhỏ hơn bằng.

Khái niệm về toán tử logic, các loại toán tử logic trong lập trình: AND (&&), OR (||) và NOT (!). Mô tả và cách sử dụng của từng toán tử. Kết hợp các toán tử logic để xây dựng các biểu thức phức tạp và đa dạng.

Khái niệm toán tử thay đổi giá trị biến và cách sử dụng chúng trong lập trình. Bài học giới thiệu về toán tử thay đổi giá trị biến trong lập trình và tại sao chúng quan trọng. Các toán tử thay đổi giá trị biến cơ bản như ++ và -- được giới thiệu và cách sử dụng chúng. Sự khác nhau giữa toán tử gán và toán tử thay đổi giá trị biến được đề cập. Bài học cuối cùng tập trung vào các toán tử thay đổi giá trị phức tạp và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

<meta name="title" content="Khái niệm về kết quả phép tính, các phép tính cơ bản và cách tính kết quả, các tính chất của kết quả phép tính, cách kiểm tra tính đúng đắn của kết quả phép tính, các lỗi thường gặp khi tính toán" />

Khái niệm về dễ dàng tính toán

Khái niệm về lập trình viên, công việc và vai trò của họ trong ngành công nghệ thông tin. Lập trình viên là người viết code và phát triển phần mềm, ứng dụng hoặc website. Công việc của họ bao gồm viết mã nguồn, sửa lỗi, thử nghiệm và tối ưu hóa hiệu suất của chương trình. Vai trò của lập trình viên trong ngành công nghệ thông tin là xây dựng hệ thống phần mềm phức tạp và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Khái niệm về biến môi trường

Khái niệm về tên tệp và cấu trúc tên tệp: Định nghĩa và vai trò của tên tệp trong lưu trữ dữ liệu, cấu trúc và quy tắc đặt tên tệp.

Khái niệm về ngôn ngữ và các loại ngôn ngữ, thành phần của ngôn ngữ và sự phát triển của nó trong lịch sử, tương lai của ngôn ngữ cùng với mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa được trình bày trong đoạn văn này."

Xem thêm...
×