Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Project 4

a. Look at the pictures of technological improvements to a city. Discuss what they are and why they would improve a city. b. Listen to a technology advisor speaking to the mayor of a city and circle Yes or No. What should the advisor have done differently? c. Now, listen to the same mayor talking to a different advisor I fill in the blanks.

Cuộn nhanh đến câu

Performance - a

We can buy drones or flying taxis.

(Chúng ta có thể mua máy bay không người lái hoặc taxi bay.)

There will definitely be less traffic. (Chắc chắn sẽ có ít lưu lượng truy cập hơn.)

I think we should buy flying taxis (Tôi nghĩ chúng ta nên mua taxi bay)

What do you think? (Bạn nghĩ sao?)

a. Look at the pictures of technological improvements to a city. Discuss what they are and why they would improve a city.

(Nhìn vào những bức tranh cải tiến công nghệ cho một thành phố. Thảo luận xem chúng là gì và tại sao chúng sẽ cải thiện một thành phố.)

 

Smart supermarkets will make shopping more convenient.

 (Siêu thị thông minh sẽ giúp việc mua sắm trở nên thuận tiện hơn.)

 


Performance - b

b. Listen to a technology advisor speaking to the mayor of a city and circle Yes or No. What should the advisor have done differently?

(Lắng nghe một cố vấn công nghệ nói chuyện với thị trưởng của một thành phố và khoanh tròn Có hoặc Không. Cố vấn nên làm gì khác đi?)


The advisor thinks... (Cố vấn nghĩ...)

1. people will definitely enjoy using flying taxis.

(Mọi người chắc chắn sẽ thích sử dụng taxi bay.)

2. people probably won't send things with delivery drones.

(mọi người có thể sẽ không gửi đồ bằng máy bay không người lái.)

3. both flying taxis and delivery drones will be good for the city.

(cả taxi bay và máy bay không người lái giao hàng đều tốt cho thành phố.)

4. both flying taxis and delivery drones will possibly improve the city's technology.

(cả taxi bay và máy bay không người lái giao hàng đều có thể cải thiện công nghệ của thành phố.)


Performance - c

c. Now, listen to the same mayor talking to a different advisor I fill in the blanks.

(Bây giờ, khi nghe cùng một thị trưởng nói chuyện với một cố vấn khác, tôi điền vào chỗ trống.)


1. The robot security will ___________ keep people safe when it's dark.

2. Smart supermarkets will ________ make it easier for most people to shop.

3. Robot security will __________ lower the amount of crime.

4. Some people _____________ enjoy going to smart supermarkets.


Preparation

You are going to perform a role-play with your friend to choose a technological improvement to your city. In pairs: Read the role-play cards and write a conversation. Turn to page 126 and use the Performance Model to help you.

(Bạn sẽ nhập vai với bạn của mình để chọn một cải tiến công nghệ cho thành phố của bạn. Theo cặp: Đọc các thẻ nhập vai và viết đoạn hội thoại. Hãy chuyển sang trang 126 và sử dụng Mẫu công việc chuẩn để giúp bạn.)


Practice - a

a. Practice your presentation with a partner. Remember to use the phrases in the Presentation Skill box.

(Thực hành bài thuyết trình của bạn với một đối tác. Hãy nhớ sử dụng các cụm từ trong hộp Kỹ năng thuyết trình.)


Practice - b

b. Look at the Feedback form. Discuss how you could improve your presentation and practice again.

(Nhìn vào biểu mẫu Phản hồi. Thảo luận về cách bạn có thể cải thiện bài thuyết trình của mình và thực hành lại.)


Performance and Feedback - a

a. Now, join two other pairs. Take turns performing your role-plays.

(Bây giờ, tham gia hai cặp khác. Thay phiên nhau thực hiện vai diễn của bạn.)


Performance and Feedback - b

b. Listeners: Take turns giving feedback using the form below. Say one thing you liked and one thing the presenter can improve next time.

(Người nghe: Thay phiên nhau đưa ra phản hồi bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới. Nói một điều bạn thích và một điều mà người thuyết trình có thể cải thiện vào lần tới.)

It was interesting, but you only used one adverb of certainty.

(Điều đó thật thú vị, nhưng bạn chỉ sử dụng một trạng từ khẳng định chắc chắn.)



Performance and Feedback - c

c. Which groups had the best solutions to their town's problems? Discuss with your group.

(Những nhóm nào có giải pháp tốt nhất cho các vấn đề của thị trấn của họ? Thảo luận với nhóm của bạn.)

I think Mike and Alice's role-play was the best. They acted well and their ideas were really interesting.

(Tôi nghĩ màn nhập vai của Mike và Alice là hay nhất. Họ đã hành động tốt và ý tưởng của họ thực sự thú vị.)


Creative Extension - a

a. Practice your role-play again for a different technological improvement without using adverbs of certainty.

(Thực hành nhập vai của bạn một lần nữa để cải tiến công nghệ khác mà không sử dụng trạng từ chắc chắn.)


Creative Extension - b

b. Perform your role-play again. Have the other students discuss which option they would choose.

(Thực hiện vai diễn của bạn một lần nữa. Yêu cầu các học sinh khác thảo luận xem họ sẽ chọn phương án nào.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về lĩnh vực y tế, định nghĩa và phân loại các chuyên ngành trong lĩnh vực này. Lĩnh vực y tế liên quan đến sức khỏe và chăm sóc con người. Có nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực này bao gồm y học đại cương, y học gia đình, y học nội khoa, y học ngoại khoa, y học dự phòng và y học cộng đồng. Y học đại cương là nền tảng cho các chuyên ngành y tế khác. Y học gia đình tập trung vào chăm sóc sức khỏe tổng quát cho gia đình. Y học nội khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Y học ngoại khoa tập trung vào phẫu thuật và điều trị các bệnh lý ở bên ngoài cơ thể. Y học dự phòng ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan bệnh tật. Y học cộng đồng tập trung vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về các chuyên ngành này sẽ giúp chúng ta chọn lĩnh vực y tế phù hợp để theo đuổi. Các loại bệnh và triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như các nghiên cứu và tiến bộ trong lĩnh vực y tế.

Hospital Gowns: Definition, Types, and Purpose in Medical Settings This meta title summarizes the content of the article in 150 characters or less. It mentions the key topics covered in the article, including the definition and purpose of Hospital Gowns, common types of gowns, and the production process and quality standards. It also highlights the importance of Hospital Gowns in medical settings and the role they play in ensuring comfort, hygiene, and infection prevention for patients.

Medical Textiles - Khái niệm, vai trò và các ứng dụng trong lĩnh vực y tế"

Khái niệm về Hypothermia - Định nghĩa, nguyên nhân gây ra. Triệu chứng của Hypothermia - Dấu hiệu và biểu hiện của bệnh. Cách phòng ngừa Hypothermia - Cách giữ ấm cơ thể và tránh tiếp xúc với lạnh. Cách điều trị Hypothermia - Biện pháp cấp cứu và phương pháp điều trị dài hạn.

Giới thiệu về các biến chứng liên quan đến nhiệt độ

Khái niệm về Crucial Measurement: Định nghĩa và vai trò trong nghiên cứu khoa học

Khái niệm về vải và vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày. Cấu trúc và các loại vải phổ biến. Quá trình sản xuất, nhuộm và hoàn thiện vải. Công dụng của vải trong may mặc, trang trí và sản xuất đồ gia dụng.

Khái niệm về plant fibers: những loại sợi thực vật phổ biến nhất. Cấu trúc và tính chất của sợi thực vật. Ứng dụng của plant fibers trong sản xuất vải, giấy và các sản phẩm khác.

Animal Skins: Definition, Uses, and Importance in Human Life

Khái niệm về Furs, loại furs phổ biến và cách lựa chọn, bảo quản và chăm sóc Furs

Xem thêm...
×