Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 6 6.4 Grammar

1. Look at the photo. Describe what the girl is doing. 2. Read the poster. What is a slackline? Have you done slacklining before? 3. Study the Grammar box. Find more examples of the First Conditional in the poster. 4. Match phrases 1-4 with phrases a-d to make sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look at the photo. Describe what the girl is doing.

(Nhìn vào bức hình. Mô tả những gì cô gái đang làm.)


Bài 2

2. Read the poster. What is a slackline? Have you done slacklining before?

(Đọc áp phích. Dây chùng là gì? Bạn đã từng đi thăng bằng trên dây chùng trước đây chưa?)


Tạm dịch


Bài 3

3. Study the Grammar box. Find more examples of the First Conditional in the poster.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về Câu điều kiện thứ nhất trong áp phích.)


 


Bài 4

4. Match phrases 1-4 with phrases a-d to make sentences.

(Nối các cụm từ 1-4 với các cụm từ a-d để tạo thành câu.)

1. ☐ If you do slacklining, … (Nếu bạn đi thăng bằng trên dây chùng, …)

2. ☐ You won’t do any special tricks … (Bạn sẽ không thực hiện bất kỳ thủ thuật đặc biệt nào …)

3. ☐I won’t go to the slackling club … (Tôi sẽ không đến câu lạc bộ đi thăng bằng trên dây chùng …)

4. ☐ You’ll see people slacklining … (Bạn sẽ thấy mọi người đi thăng bằng trên dây chùng …)

 

a. unless you’re very good. (trừ khi bạn rất giỏi.)

b. if you go to the park on Saturday. (nếu bạn đi đến công viên vào thứ bảy.)

c. you will improve your balance. (bạn sẽ cải thiện sự cân bằng của bạn. )

d. unless a friend comes too. (trừ khi một người bạn cũng đến.)


Bài 5

5. Read and complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Đọc và hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)


Bài 6

6. Finish the sentences to make them true for you. In pairs, discuss your ideas.

(Hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn. Theo cặp, thảo luận về ý tưởng của bạn.)

What will you do if there’s a new sports centre in town? (Bạn sẽ làm gì nếu có một trung tâm thể thao mới trong thị trấn?)

=> I’ll take up tennis. (Tôi sẽ chơi quần vợt.)

1. If there’s a new sports centre in town, … (Nếu có một trung tâm thể thao mới trong thị trấn, …)

2. If my friends are free this evening, … (Nếu các bạn của tôi rảnh tối nay, …)

3. If I get some money for my birthday, ... (Nếu tôi nhận được một số tiền cho ngày sinh nhật của mình, …)

4. If the weather’s nice at the weekend, … (Nếu thời tiết đẹp vào cuối tuần, …)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×