Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary

1. In pairs, describe the photo. What do you think is happening? 2. Listen to the first part of the interview. What does Nick do? 3. Listen to the second part of the interview. Mark the sentences T(true) or F(false). 4. Work in groups of three. Listen again. Write down:5. Use a dictionary to check the words in the Vocabulary box and choose the correct option. Listen and check.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. In pairs, describe the photo. What do you think is happening?

(Theo cặp, mô tả bức ảnh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra?)

They’re on a boat. (Họ đang ở trên một chiếc thuyền.)

It might be a sailing holiday. (Nó có thể là một kỳ nghỉ chèo thuyền.)



Bài 2

2. Listen to the first part of the interview. What does Nick do?

(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn. Nick làm gì?)



Bài 3

3. Listen to the second part of the interview. Mark the sentences T(true) or F(false).

(Hãy nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)


1. Nick was working in South America when he met a girl who couldn’t see.

(Nick đang làm việc ở Nam Mỹ thì anh ấy gặp một cô gái không thể nhìn thấy.)

2. The girl was on holiday with her family.

(Cô gái đang đi nghỉ cùng gia đình.)

3. Special bikes are popular with kids who don’t usually cycle.

(Những chiếc xe đạp đặc biệt phổ biến với những đứa trẻ không thường xuyên đạp xe.)

4. The winter holidays are the most popular.

(Các kỳ nghỉ đông là phổ biến nhất.)


Bài 4

4. Work in groups of three. Listen again. Write down:

(Làm việc trong nhóm ba. Lắng nghe một lần nữa. Viết ra:)


- four activities mentioned in the interview (bốn hoạt động được đề cập trong cuộc phỏng vấn)

- three kinds of holidays (ba loại ngày lễ)


Bài 5

5. Use a dictionary to check the words in the Vocabulary box and choose the correct option. Listen and check.

(Sử dụng từ điển để kiểm tra các từ trong hộp Từ vựng và chọn tùy chọn đúng. Nghe và kiểm tra.)


 

Vocabulary 

(Từ vựng)

Travel: confusing words

(Du lịch: những từ khó hiểu)

excursion (chuyến đi chơi, dã ngoại)

journey (hành trình)

travel (noun) (chuyến du lịch)

travel (verb) (đi du lịch)

trip (chuyến đi)

voyage (đi du lịch bằng đường biển)

 

1. It was a three-hour car journey / excursion to the beach. 

 

2. The trip / voyage across the Atlantic took two months and the cabins were comfortable. 

 

3. Air travel / journey is very expensive at the moment. 

 

4. The school is organising a two-day travel / trip to London. 

 

5. Let’s get tickets for the afternoon journey / excursion to the castle.

 

6. I’d love to travel / voyage to the North Pole one day.


Bài 6

6. Imagine your school has invited some students from another country. In pairs, discuss the best trips and excursions in your area. Compare your ideas with the class. 

(Hãy tưởng tượng trường của bạn đã mời một số sinh viên từ một quốc gia khác. Làm việc theo cặp, thảo luận về những chuyến đi và chuyến du ngoạn tốt nhất trong khu vực của bạn. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)

They could go on an excursion to the water park.

(Họ có thể đi du ngoạn đến công viên nước.)

They could visit the capital city, but it’s a long journey.

(Họ có thể đến thăm thủ đô, nhưng đó là một hành trình dài.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về mạch điện tử

<meta name="title" content="Khái niệm về Khoa học thể thao"> <meta name="title" content="Các ngành khoa học liên quan đến thể thao"> <meta name="title" content="Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất thể thao"> <meta name="title" content="Các phương pháp nghiên cứu khoa học trong thể thao">

Cấu trúc của cơ thể người

Giới thiệu về bóng đá, luật chơi của bóng đá và kỹ năng và chiến thuật trong bóng đá

Giới thiệu về bóng rổ

Giới thiệu về cử tạ - Lịch sử, ý nghĩa và loại cử tạ

Khái niệm về khoa học địa chất - Định nghĩa và vai trò của khoa học địa chất trong nghiên cứu các hiện tượng trên Trái đất. Các phương pháp nghiên cứu địa chất - Tổng quan về các phương pháp nghiên cứu địa chất, bao gồm địa chất học địa tầng, địa chất học kết cấu và địa chất học khoáng sản. Cấu trúc địa chất - Mô tả cấu trúc của Trái đất, bao gồm lớp vỏ, lõi và màng đáy đại dương. Các hiện tượng địa chất - Tổng quan về các hiện tượng địa chất, bao gồm động đất, núi lửa, địa chấn và sông ngòi. Ứng dụng của khoa học địa chất - Mô tả các ứng dụng của khoa học địa chất trong đời sống và công nghiệp, bao gồm tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên và nghiên cứu các hiện tượng địa chất để dự báo thiên tai.

Khái niệm về tảng đá

Khái niệm về vỉa hằng núi

Khái niệm về ổn định

Xem thêm...
×