Unit 8: Travel and Holiday
Tiếng Anh 8 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 8 8.6 Speaking Tiếng Anh 8 Unit 8 8.7 Writing Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary in action Tiếng Anh 8 Unit 8 Revision Tiếng Anh 8 Unit 8 8.4 Grammar Tiếng Anh 8 Unit 8 8.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 8 Unit 8 8.2 Grammar Tiếng Anh 8 Unit 8 8.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 8 English Discovery Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựngTiếng Anh 8 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary
1. In pairs, describe the photo. What do you think is happening? 2. Listen to the first part of the interview. What does Nick do? 3. Listen to the second part of the interview. Mark the sentences T(true) or F(false). 4. Work in groups of three. Listen again. Write down:5. Use a dictionary to check the words in the Vocabulary box and choose the correct option. Listen and check.
Bài 1
1. In pairs, describe the photo. What do you think is happening?
(Theo cặp, mô tả bức ảnh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra?)
They’re on a boat. (Họ đang ở trên một chiếc thuyền.)
It might be a sailing holiday. (Nó có thể là một kỳ nghỉ chèo thuyền.)
Bài 2
2. Listen to the first part of the interview. What does Nick do?
(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn. Nick làm gì?)
Bài 3
3. Listen to the second part of the interview. Mark the sentences T(true) or F(false).
(Hãy nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
1. Nick was working in South America when he met a girl who couldn’t see.
(Nick đang làm việc ở Nam Mỹ thì anh ấy gặp một cô gái không thể nhìn thấy.)
2. The girl was on holiday with her family.
(Cô gái đang đi nghỉ cùng gia đình.)
3. Special bikes are popular with kids who don’t usually cycle.
(Những chiếc xe đạp đặc biệt phổ biến với những đứa trẻ không thường xuyên đạp xe.)
4. The winter holidays are the most popular.
(Các kỳ nghỉ đông là phổ biến nhất.)
Bài 4
4. Work in groups of three. Listen again. Write down:
(Làm việc trong nhóm ba. Lắng nghe một lần nữa. Viết ra:)
- four activities mentioned in the interview (bốn hoạt động được đề cập trong cuộc phỏng vấn)
- three kinds of holidays (ba loại ngày lễ)
Bài 5
5. Use a dictionary to check the words in the Vocabulary box and choose the correct option. Listen and check.
(Sử dụng từ điển để kiểm tra các từ trong hộp Từ vựng và chọn tùy chọn đúng. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary (Từ vựng) |
Travel: confusing words (Du lịch: những từ khó hiểu) |
|
excursion (chuyến đi chơi, dã ngoại) |
journey (hành trình) |
travel (noun) (chuyến du lịch) |
travel (verb) (đi du lịch) |
trip (chuyến đi) |
voyage (đi du lịch bằng đường biển) |
1. It was a three-hour car journey / excursion to the beach.
2. The trip / voyage across the Atlantic took two months and the cabins were comfortable.
3. Air travel / journey is very expensive at the moment.
4. The school is organising a two-day travel / trip to London.
5. Let’s get tickets for the afternoon journey / excursion to the castle.
6. I’d love to travel / voyage to the North Pole one day.
Bài 6
6. Imagine your school has invited some students from another country. In pairs, discuss the best trips and excursions in your area. Compare your ideas with the class.
(Hãy tưởng tượng trường của bạn đã mời một số sinh viên từ một quốc gia khác. Làm việc theo cặp, thảo luận về những chuyến đi và chuyến du ngoạn tốt nhất trong khu vực của bạn. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)
They could go on an excursion to the water park.
(Họ có thể đi du ngoạn đến công viên nước.)
They could visit the capital city, but it’s a long journey.
(Họ có thể đến thăm thủ đô, nhưng đó là một hành trình dài.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365