Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary in action

1. Use the glossary to find:2. In pairs, discuss the differences between the words below. 3. Listen and underline the words that are stressed in the sentences. Listen, check and report. 4. In pairs, take turns to talk about a trip your family had last summer. You should talk about:

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Use the glossary to find:

(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm:)

1. four types of holidays (bốn loại ngày lễ)

2. five things that you would take on holiday (năm điều bạn sẽ làm trong kỳ nghỉ)

3. three types of trips (ba loại chuyến đi)


Bài 2

2. In pairs, discuss the differences between the words below.

(Theo cặp, thảo luận về sự khác biệt giữa các từ dưới đây.)

1. a voyage / a cruise (đi du lịch bằng đường biển / chuyến đi trên du thuyền)

2. a visa / a passport (thị thực / hộ chiếu)

3. a sightseeing holiday / a city break (kỳ nghỉ tham quan / kỳ nghỉ ra ngoài thành phố)

4. a camping holiday / a backpacking holiday (chuyến đi cắm trại / kỳ du lịch bụi)

5. a single ticket / a return ticket (vé một chiều / vé khứ hồi)

 

PRONUNCIATION

Sentence stress (Trọng âm câu)

In a sentence, stress often falls on important information. Stressed words include nouns, verbs. adjectives or adverbs. (Trong một câu, trọng âm thường rơi vào những thông tin quan trọng. Những từ được nhấn trọng âm bao gồm danh từ, động từ. tính từ hoặc trạng từ.)


Bài 3

3. Listen and underline the words that are stressed in the sentences. Listen, check and report.

(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Lắng nghe, kiểm tra và báo cáo.)


1. The children enjoyed the activity camp, but the weather was terrible. (Bọn trẻ rất thích hoạt động cắm trại, nhưng thời tiết thật tồi tệ.)

2. I’d love to sail across the Atlantic in the future. (Tôi muốn đi thuyền qua Đại Tây Dương trong tương lai.)

3. We stayed on a campsite near the river. (Chúng tôi ở trong một khu cắm trại gần sông.)

4. They were waiting at the bus station for two hours. (Họ đã đợi ở bến xe buýt trong hai giờ. )

5. We can leave the luggage in the hotel reception. (Chúng ta có thể để hành lý ở quầy lễ tân của khách sạn.)

6. Don’t forget to take the map and the guidebook with you. (Đừng quên mang theo bản đồ và sách hướng dẫn.)


Bài 4

4. In pairs, take turns to talk about a trip your family had last summer. You should talk about:

(Theo cặp, thay phiên nhau kể về chuyến du lịch mà gia đình bạn đã có vào mùa hè năm ngoái. Bạn nên nói về:)

- Where and when did you go? (Bạn đã đi đâu và khi nào?)

- Who did you go with? (Bạn đi với ai?)

- What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

- How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

Remember to stress an important information in each sentence. (Nhớ nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong mỗi câu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Phòng ngừa sự ăn mòn: khái niệm, phương pháp và quy trình bảo trì. Chủ đề bao gồm các nguyên nhân và hậu quả của sự ăn mòn, phương pháp phòng ngừa bao gồm sử dụng chất phủ bảo vệ, điều kiện môi trường và quy trình bảo trì. Các loại chất phủ bảo vệ bao gồm sơn, chất phủ kim loại và chất phủ polymer. Quy trình bảo trì bao gồm kiểm tra định kỳ, vệ sinh và bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế, và bảo trì bề mặt.

Khái niệm về ăn mòn và các phương pháp kiểm soát và ứng dụng của nó

Khái niệm về loại sự ăn mòn, định nghĩa và phân loại các loại sự ăn mòn. Sự ăn mòn hóa học, điện hóa và cách phòng tránh và điều trị sự ăn mòn.

Khái niệm về ăn mòn

Khái niệm về biến đổi thành phần

Di chuyển ion trong hóa học: Khái niệm, cơ chế và ứng dụng. Mô tả cơ chế di chuyển ion qua các môi trường khác nhau, giải thích hiện tượng điện hóa và các ứng dụng của di chuyển ion trong đời sống và công nghiệp.

Định nghĩa về di chuyển phân tử và yếu tố ảnh hưởng Thuyết va chạm và mối liên quan đến di chuyển phân tử Các phương pháp di chuyển phân tử: nhiệt động, áp suất, điện trường Ứng dụng của di chuyển phân tử trong đời sống, khoa học và công nghệ.

Khái niệm về phá vỡ các liên kết hóa học, định nghĩa và cách thức xảy ra trong phản ứng hóa học. Phân loại các phản ứng phá vỡ liên kết và cơ chế của phá vỡ liên kết hóa học. Ứng dụng của phá vỡ liên kết hóa học trong đời sống và công nghiệp.

Giảm độ bền: Định nghĩa và nguyên nhân gây ra giảm độ bền của vật liệu. Hình thức giảm độ bền và cách đo độ bền của vật liệu. Các biện pháp tăng cường độ bền của vật liệu.

Khái niệm về thời gian bảo quản và tầm quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp thực phẩm.

Xem thêm...
×