Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 English Discovery CLIL Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Clil Tiếng Anh 11 English Discovery

CLIL 1. SCIENCE

1.

cereal /ˈsɪəriəl/

(n) ngũ cốc

Carbohydrates in cereal give you energy, the milk has minerals and orange juice has vitamin C.

(Carbohydrate trong ngũ cốc cung cấp cho bạn năng lượng, sữa có khoáng chất và nước cam có vitamin C.)

2.

mineral /ˈmɪnərəl/

(n) khoáng chất

Carbohydrates in cereal give you energy, the milk has minerals and orange juice has vitamin C.

(Carbohydrate trong ngũ cốc cung cấp cho bạn năng lượng, sữa có khoáng chất và nước cam có vitamin C.)

3.

fiber /ˈfaɪ.bər/

(n) chất xơ

It’s better than whote bread because it has more fiber.

(Nó tốt hơn bánh mì trắng vì nó có nhiều chất xơ hơn.)

4.

infant /ˈɪn.fənt/

(n) trẻ sơ sinh

She has five children, the youngest of whom is still an infant.

(Bà có năm người con, đứa nhỏ nhất vẫn còn là một đứa trẻ sơ sinh.)

5.

pregnant /ˈpreɡ.nənt/

(adj) mang thai

My sister is pregnant with twins.

(Em gái tôi đang mang thai đôi.)

6.

diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

(n) bệnh tiểu đường

Diabetes is diagnosed with a blood test.

(Bệnh tiểu đường được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu.)

7.

starchy /ˈstɑː.tʃi/

(adj) tinh bột

Starchy foods are our main source of carbohydrate and have an important role in a healthy diet.

(Thực phẩm giàu tinh bột là nguồn carbohydrate chính của chúng ta và có vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh.)

8.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/

(n) người ăn chay

Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.

(Trong số bốn triệu người ăn chay ở đất nước này, gần hai phần ba là phụ nữ.)

9.

nutritional /njuˈtrɪʃənl/

(adj) dinh dưỡng

Chemical sweeteners have no nutritional value.

(Chất tạo ngọt hóa học không có giá trị dinh dưỡng.)

10.

seasonal /ˈsiːzənl/

(adj) mùa

Temperatures are well below the seasonal average.

(Nhiệt độ thấp hơn nhiều so với mức trung bình theo mùa.)

11.

colorful /ˈkʌləfl/

(adj) sặc sỡ

The old city around the cathedral is the most colorful part of town.

(Thành phố cổ xung quanh nhà thờ là phần sặc sỡ nhất của thị trấn.)

12.

varied /ˈveərid/

(adj) đa dạng

With its varied climate, the country attracts both winter and summer sports enthusiasts.

(Với khí hậu đa dạng, đất nước này thu hút những người đam mê thể thao cả mùa đông và mùa hè.)

13.

valued /ˈvæljuːd/

(adj) có giá trị

He is a good and valued friend to us.

(Anh ấy là một người bạn tốt và có giá trị đối với chúng tôi.)

14.

active /ˈæktɪv/

(adj) năng động

In the morning, you need to be active, so have a healthy breakfast. I like cereal with milk and a glass of orange juice.

(Vào buổi sáng, bạn cần phải hoạt động, vì vậy hãy có một bữa sáng lành mạnh. Tôi thích ngũ cốc với sữa và một ly nước cam.)

15.

healthy /ˈhelθi/

(adj) lành mạnh

In the morning, you need to be active, so have a healthy breakfast. I like cereal with milk and a glass of orange juice.

(Vào buổi sáng, bạn cần phải hoạt động, vì vậy hãy có một bữa sáng lành mạnh. Tôi thích ngũ cốc với sữa và một ly nước cam.)

16.

suffer /ˈsʌfə(r)/

(v) chịu đựng

She suffers in the winter when it's cold and her joints get stiff.

(Cô ấy đau khổ vào mùa đông khi trời lạnh và các khớp của cô ấy bị cứng.)

CLIL 2. SCIENCE

17.

mechanism /ˈmek.ə.nɪ.zəm/

(n) đặc biệt

These automatic cameras have a special focusing mechanism.

(Những máy ảnh tự động này có cơ chế lấy nét đặc biệt.)

18.

crucial /ˈkruːʃl/

(adj) quan trọng

This greenhouse effect is crucial to keeping the Earth a comfortable place to live.

(Hiệu ứng nhà kính này rất quan trọng để giữ cho Trái đất là một nơi thoải mái để sinh sống.)

CLIL 3. GEOGRAPHY

19.

mollusk /ˈmɑː.ləsk/

(n) động vật thân mềm

Oysters are mollusks, as are snails and cuttlefish.

(Hàu là động vật thân mềm, ốc sên và mực nang cũng vậy.)

20.

lagoon /ləˈɡuːn/

(n) hồ nước mặn ở gần biển

The incubation bottles were then removed, and the samples rinsed several times with washes of ' cold ' lagoon water.

(Các chai ủ sau đó được lấy ra và các mẫu được rửa nhiều lần bằng nước rửa 'lạnh'.)

21.

cay /keɪ/

(n) cồn san hô

Stretching more than 2,300 kilometers along the Queensland coastline, the Reef comprises 3,000 individual reef systems, 760 fringe reefs, 600 tropical islands and about 300 coral cays.

(Trải dài hơn 2.300 km dọc theo bờ biển Queensland, Rạn san hô bao gồm 3.000 hệ thống rạn san hô riêng lẻ, 760 rạn san hô rìa, 600 hòn đảo nhiệt đới và khoảng 300 cồn san hô.)

22.

array /əˈreɪ/

(n) danh sách

This large area provides home for a breathtaking array of marine life, plants and animals including rare and endangered species – from ancient sea turtles, reef fish and 134 species of sharks and rays, to 400 different hard and soft coral and a plethora of seaweeds.

23.

plethora /ˈpleθ.ər.ə/

(n) loài

This large area provides home for a breathtaking array of marine life, plants and animals including rare and endangered species – from ancient sea turtles, reef fish and 134 species of sharks and rays, to 400 different hard and soft coral and a plethora of seaweeds.

(Khu vực rộng lớn này là nơi sinh sống của vô số sinh vật biển, thực vật và động vật bao gồm các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng – từ rùa biển cổ đại, cá rạn san hô và 134 loài cá mập và cá đuối, đến 400 loài san hô cứng và mềm khác nhau cùng vô số loài rong biển.)

24.

seaweed /ˈsiːwiːd/

(n) rong biển

This large area provides home for a breathtaking array of marine life, plants and animals including rare and endangered species – from ancient sea turtles, reef fish and 134 species of sharks and rays, to 400 different hard and soft coral and a plethora of seaweeds.

(Khu vực rộng lớn này là nơi sinh sống của vô số sinh vật biển, thực vật và động vật bao gồm các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng – từ rùa biển cổ đại, cá rạn san hô và 134 loài cá mập và cá đuối, đến 400 loài san hô cứng và mềm khác nhau cùng vô số loài rong biển.)

25.

ray /reɪ/

(n) cá đuối

This large area provides home for a breathtaking array of marine life, plants and animals including rare and endangered species – from ancient sea turtles, reef fish and 134 species of sharks and rays, to 400 different hard and soft coral and a plethora of seaweeds.

(Khu vực rộng lớn này là nơi sinh sống của vô số sinh vật biển, thực vật và động vật bao gồm các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng – từ rùa biển cổ đại, cá rạn san hô và 134 loài cá mập và cá đuối, đến 400 loài san hô cứng và mềm khác nhau cùng vô số loài rong biển.)

26.

reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/

(n) nổi tiếng

As one of the world’s most popular tourist attractions and Australia’s treasured natural wonders, the Reef has a global reputation.

(Là một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất thế giới và là kỳ quan thiên nhiên quý giá của Úc, Rạn san hô nổi tiếng toàn cầu.)

27.

stretch /stret∫/

(v) trải dài

Stretching more than 2,300 kilometers along the Queensland coastline, the Reef comprises 3,000 individual reef systems, 760 fringe reefs, 600 tropical islands and about 300 coral cays.

(Trải dài hơn 2.300 km dọc theo bờ biển Queensland, Rạn san hô bao gồm 3.000 hệ thống rạn san hô riêng lẻ, 760 rạn san hô rìa, 600 hòn đảo nhiệt đới và khoảng 300 cồn san hô.)

28.

treasure /ˈtreʒə(r)/

(n) quý giá

As one of the world’s most popular tourist attractions and Australia’s treasured natural wonders, the Reef has a global reputation.

(Là một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất thế giới và là kỳ quan thiên nhiên quý giá của Úc, Rạn san hô nổi tiếng toàn cầu.)

29.

fringe /frɪndʒ/

(n) rìa, đường viền

Stretching more than 2,300 kilometers along the Queensland coastline, the Reef comprises 3,000 individual reef systems, 760 fringe reefs, 600 tropical islands and about 300 coral cays.

(Trải dài hơn 2.300 km dọc theo bờ biển Queensland, Rạn san hô bao gồm 3.000 hệ thống rạn san hô riêng lẻ, 760 rạn san hô rìa, 600 hòn đảo nhiệt đới và khoảng 300 cồn san hô.)

CLIL 4. CULTURE

30.

dialect /ˈdaɪəlekt/

(n) phương ngữ

India has many different cultures and people speak over 1,600 languages and dialects there.

(Ấn Độ có nhiều nền văn hóa khác nhau và người dân nói hơn 1.600 ngôn ngữ và phương ngữ ở đó.)

31.

empire /ˈempaɪə(r)/

(n) Đế quốc

The reason for this is that Idian was part of the British Empire.

(Lý do cho điều này là Indian là một phần của Đế quốc Anh.)

32.

religion /rɪˈlɪdʒən/

(n) tôn giáo

In India, religion is very important.

(Ở Ấn Độ, tôn giáo rất quan trọng.)

33.

Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/

(n) Ấn Độ giáo

India is the home of two major world religions: Hinduism and Buddhism.

(Ấn Độ là quê hương của hai tôn giáo lớn trên thế giới: Ấn Độ giáo và Phật giáo.)

34.

Buddhism /ˈbʊdɪzəm/

(n) Phật giáo

India is the home of two major world religions: Hinduism and Buddhism.

(Ấn Độ là quê hương của hai tôn giáo lớn trên thế giới: Ấn Độ giáo và Phật giáo.)

35.

Muslim /ˈmʊz.lɪm/

(n) đạo Hồi

Another important religion is Islam – about 14% of Indians are Muslims.

(Một tôn giáo quan trọng khác là Hồi giáo – khoảng 14% người Ấn Độ theo đạo Hồi.)

36.

cuisine /kwɪˈziːn/

(n) món ăn

Indian food varies from place to place and different cultures have different cuisines.

(Thực phẩm Ấn Độ thay đổi từ nơi này sang nơi khác và các nền văn hóa khác nhau có các món ăn khác nhau.)

37.

spice /spaɪs/

(n) gia vị

Indians eat a lot of rice and most Indians use spices in their food.

(Người Ấn Độ ăn nhiều gạo và hầu hết người Ấn Độ sử dụng gia vị trong thức ăn của họ.)

38.

mustard /ˈmʌstəd/

(n) mù tạt

The most important spices are pepper, chili pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.

(Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.)

39.

cumin /ˈkjuː.mɪn/

cây thì là

The most important spices are pepper, chili pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.

(Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.)

40.

turmeric /ˈtɜːmərɪk/

(n) bột nghệ

The most important spices are pepper, chili pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.

(Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.)

41.

coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/

(n) rau mùi

The most important spices are pepper, chili pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.

(Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.)

42.

pepper /ˈpepə(r)/

(n) hạt tiêu

The most important spices are pepper, chili pepper, black mustard seed, cumin, turmeric, ginger and coriander.

(Các loại gia vị quan trọng nhất là hạt tiêu, ớt, hạt mù tạt đen, thì là, nghệ, gừng và rau mùi.)

CLIL 5. TECHNOLOGY

43.

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/

(n) ứng dụng

Which device helps students learn through various applications?

(Thiết bị nào giúp học sinh học thông qua các ứng dụng khác nhau?)

44.

adaptive /əˈdæp.tɪv/

(adj) thích ứng

Students will be placed in adaptive learning platforms where contents will be personalized for them.

(Học sinh sẽ được đặt trong các nền tảng học tập thích ứng, nơi nội dung sẽ được cá nhân hóa cho họ.)

45.

prototype /ˈprəʊ.tə.taɪp/

(n) nguyên mẫu

You can also make prototypes of the technological devices and bring these products to the class.

(Bạn cũng có thể tạo nguyên mẫu của các thiết bị công nghệ và mang những sản phẩm này đến lớp.)

46.

platform /ˈplætfɔːm/

(n) nền tảng

Students will be placed in adaptive learning platforms where contents will be personalized for them.

(Học sinh sẽ được đặt trong các nền tảng học tập thích ứng, nơi nội dung sẽ được cá nhân hóa cho họ.)

47.

observe /əbˈzɜːv/

(v) quan sát

The role of scientists is to observe and describe the world, not to try to control it.

(Vai trò của các nhà khoa học là quan sát và mô tả thế giới, chứ không phải cố gắng kiểm soát nó.)

48.

interact /ˌɪntərˈækt/

(v) tương tác

Dominique's teacher says that she interacts well with the other children.

(Giáo viên của Dominique nói rằng cô ấy tương tác tốt với những đứa trẻ khác.)

49.

technological /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/

(adj) công nghệ

You can also make prototypes of the technological devices and bring these products to the class.

(Bạn cũng có thể tạo nguyên mẫu của các thiết bị công nghệ và mang những sản phẩm này đến lớp.)

50.

virtual /ˈvɜːtʃuəl/

(adj) ảo

Students will wear a Virtual Reality (VR) headset that can cover educational lessons and provide them with real-world experiences.

(Học sinh sẽ đeo tai nghe Thực tế ảo (VR) có thể bao gồm các bài học giáo dục và cung cấp cho các em trải nghiệm thực tế.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×