Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 4 Disasters

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Disasters Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

I. LESSON 1

1.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

(n) thảm họa

This is one of the worst natural disasters ever to befall the area.

(Đây là một trong những thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất từng xảy ra ở khu vực này.)

2.

typhoon /taɪˈfuːn/

(n) bão nhiệt đới

The biggest typhoon was Typhoon Tip.

(Cơn bão lớn nhất là bão Tip.)

3.

drought /draʊt/

(n) hạn hán

This year severe drought has ruined the crops.

(Năm nay hạn hán nghiêm trọng đã hủy hoại mùa màng.)

4.

flood /flʌd/

(n) lũ lụt

After the flood it took weeks for the water level to go down.

(Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.)

5.

landslide /ˈlænd.slaɪd/

(n) lở đất

The largest landslide was the Mount St. Helens landslide.

(Vụ lở đất lớn nhất là vụ lở núi St. Helens.)

6.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/

(n) động đất

At least eight hundred thousand died in the earthquake.

(Ít nhất tám trăm nghìn người chết trong trận động đất.)

7.

blizzard /ˈblɪzəd/

(n) bão tuyết

We once got stuck in a blizzard for six hours.

(Chúng tôi đã từng bị mắc kẹt trong một trận bão tuyết trong sáu giờ.)

8.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) cuộc sống hoang dã

Wildlife in the area includes deer, bears, and raccoons.

(Động vật hoang dã trong khu vực bao gồm hươu, gấu và gấu trúc.)

9.

avalanche /ˈæv.əl.ɑːntʃ/

(n) tuyết lở

The worst avalanche was in 1970.

(Trận lở tuyết tồi tệ nhất là vào năm 1970.)

10.

tsunami /tsuːˈnɑːmi/

(n) sóng thần

If there’s a tsunami, move to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

11.

heat wave /hiːt weɪv/

(n) sóng nhiệt

Heat wave is a period of days during which the weather is much hotter than usual

(Sóng nhiệt là khoảng thời gian trong đó thời tiết nóng hơn nhiều so với bình thường)

12.

storm /stɔːm/

(n) bão

A lot of trees were blown down in the recent storms.

(Nhiều cây cối bị đổ trong trận bão vừa qua.)

13.

hurt /hɝːt/

(v) làm đau

Emma hurt her back when she fell off her horse.

(Emma bị đau lưng khi cô ấy ngã ngựa.)

II. LESSON 2

14.

escape /ɪˈskeɪp/

(v) trốn thoát

You have to have an escape plan.

(Bạn phải có một kế hoạch thoát hiểm.)

15.

board up /bɔːd ʌp/

(phr.v che

Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

(Che cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.)

16.

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n) sự khẩn cấp

Know the phone number of the emergency services.

(Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.)

17.

extinguisher /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃər/

(n) bình cứu hỏa

Have a fire extinguisher.

(Có một bình chữa cháy.)

18.

stock up /stɒk ʌp/

(v) dự trữ

Stock up on emergency items.

(Dự trữ các mặt hàng khẩn cấp.)

19.

first aid kit /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/

(n) hộp sơ cứu

Bring a first aid kit in case someone is sick and hurt.

(Mang theo một bộ dụng cụ sơ cứu trong trường hợp ai đó bị ốm và bị thương.)

20.

supplies /səˈplɑɪz/

(n) quân nhu

Prepare supplies (food and water) for at least three days.

(Chuẩn bị nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) cho ít nhất ba ngày.)

21.

inside /ˌɪnˈsaɪd/

(n) bên trong

Stock up on supplies and stay inside your home.

(Dự trữ vật tư và ở trong nhà của bạn.)

22.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n) nội thất

Move wooden outdoor furniture outside your house, to the center of rooms and away from windows.

(Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời ra bên ngoài ngôi nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.)

23.

report /rɪˈpɔːt/

(n) báo cáo

Listen to local news report.

(Nghe báo cáo tin tức địa phương.)

 III. LESSON 3

24.

warning /ˈwɔːnɪŋ/

(n) cảnh báo

Flood warning from the National Weather Service.

(Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia.)

25.

announcement /əˈnaʊnsmənt/

(n) sự thông báo

This is an emergency announcement to tell you some information about the floods and heavy rain.

(Đây là một thông báo khẩn cấp để cho bạn biết một số thông tin về lũ lụt và mưa lớn.)

26.

expect /ɪkˈspekt/

(v) kỳ vọng

We expect damage to buildings, houses and cars.

(Chúng tôi mong đợi con số thiệt hại của các tòa nhà, nhà cửa và xe hơi.)

27.

immediately /ɪˈmiːdiətli/

(adv) ngay lập tức

Move to higher ground far from the sea immediately.

(Di chuyển đến vùng đất cao hơn xa biển ngay lập tức.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khóa học an toàn - Giới thiệu, nguyên nhân và phân loại tai nạn, biện pháp an toàn, tập trung khi tham gia giao thông, sự quan tâm đến người khác và phòng chống tai nạn - Tầm quan trọng của an toàn trong cuộc sống.

Khái niệm về môi trường và tầm quan trọng của nó đối với sự sống của con người và các sinh vật khác

Quản lý rủi ro trong kinh doanh: Khái niệm, phân loại, đánh giá và chiến lược

Công nghiệp 4.0, Quá trình sản xuất, Các ngành sản xuất, Công nghệ sản xuất, Quản lý sản xuất, Bảo vệ môi trường trong sản xuất.

Giới thiệu về sản xuất: Tổng quan về quá trình sản xuất và vai trò trong kinh tế

Giới thiệu về metanol - Mô tả đặc điểm, tính chất và ứng dụng của metanol

Giới thiệu về hóa chất: Khái niệm, vai trò và phân loại hóa chất, các phương pháp điều chế và tính chất của hóa chất, và quy định về an toàn trong sử dụng hóa chất.

Khái niệm về năng lượng và các loại năng lượng - Quy đổi đơn vị và tính toán năng lượng tiêu thụ - Các nguồn năng lượng tái tạo và các vấn đề liên quan đến năng lượng

Giới thiệu về nhà máy điện - Các khái niệm cơ bản, vai trò của nhà máy điện trong đời sống hiện đại

Quy trình sản xuất thép từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng - Công nghệ, thiết bị và ứng dụng của thép

Xem thêm...
×