Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 6. Life on other planets Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6. Life on other planets Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

I. LESSON 1

1.

planet /ˈplæn.ɪt/

(n) hành tinh

Our planet, Earth, is becoming more and more crowded

(Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng đông đúc)

2.

Earth /ɜːθ/

(n) Trái Đất

Today, most people live on Earth.

(Ngày nay, hầu hết mọi người sống trên Trái đất.)

3.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n) nhiệt độ

You will be very cold in space because the temperature is very low.

(Bạn sẽ rất lạnh trong không gian vì nhiệt độ rất thấp.)

4.

gravity /ˈɡrævəti/

(n) trọng lực

Gravity pulls us down to the ground.

(Trọng lực kéo chúng ta xuống đất.)

5.

Mars /mɑːz/

(n) Sao Hỏa

Mars is often called “the Red Planet”.

(Sao Hỏa thường được gọi là “Hành tinh Đỏ”.)

6.

Venus /ˈviːnəs/

(n) Sao Kim

You can recognize Venus by its yellow clouds.

(Bạn có thể nhận ra sao Kim bởi những đám mây màu vàng của nó.)

7.

view /vjuː/

(n) tầm nhìn

Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars.

(Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm không gian vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.)

8.

space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

(n) trạm không gian

Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars.

(Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm không gian vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.)

9.

breathe /briːð/

(v) thở

Humans can’t live on some planets because they don’t have enough oxygen to breathe.

(Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.)

10.

oxygen /ˈɒksɪdʒən/

(n) khí oxy

Humans can’t live on some planets because they don’t have enough oxygen to breathe.

(Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.)

11.

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj) đông đúc

Our planet, Earth, is becoming more and more crowded.

(Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng trở nên đông đúc hơn.)

12.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n) dân số

The world’s population will reach 11 billion by 2100.

(Dân số thế giới sẽ đạt 11 tỷ vào năm 2100.)

13.

option /ˈɒpʃn/(n)

(n) lựa chọn

One option is to live on another planet, like Mars or Venus.

(Một lựa chọn là sống trên một hành tinh khác, chẳng hạn như sao Hỏa hoặc sao Kim.)

14.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj) phổ biến/ được yêu thích

She's the most popular teacher in school.

(Cô ấy là giáo viên được yêu thích nhất trong trường.)

15.

prediction /prɪˈdɪkʃn/

(n) sự dự đoán

Make predictions about where people will and won’t live in the future and why.

(Đưa ra dự đoán về nơi mọi người sẽ và sẽ không sống trong tương lai và tại sao.)

16.

similar /ˈsɪmələ(r)/

(adj) giống với

Because Venus’s gravity is similar to Earth’s.

(Bởi vì lực hấp dẫn của Sao Kim tương tự như Trái đất.)

II. LESSON 2

17.

UFO /ˌjuː.efˈəʊ/

(n) vật thể bay không xác định

There was a recent report of UFOs flying over the city.

(Gần đây có một báo cáo về UFO bay qua thành phố.)

18.

flying saucer /ˈflaɪɪŋ/ /ˈsɔːsə/

(n) đĩa bay

Many people believe they’re fly saucers from other planets.

(Nhiều người tin rằng chúng là đĩa bay từ hành tinh khác.)

19.

describe /dɪˈskraɪb/

(v) miêu tả

People describe them as disk- shaped.

(Mọi người mô tả chúng như hình đĩa.)

20.

disk- shaped /dɪsk ʃeɪpt/

(adj) hình đĩa

People describe them as disk- shaped.

(Mọi người mô tả chúng như hình đĩa.)

21.

appear /əˈpɪə(r)/

(v) xuất hiện

“A bright light” suddenly appeared.

(“Ánh sáng rực rỡ” đột nhiên xuất hiện.)

22.

strange /streɪndʒ/

(adj) lạ

It made a very strange noise.

(Nó phát ra một tiếng động rất lạ.)

23.

disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/

(v) không xuất hiện

Then it disappeared, and I couldn’t see it anymore.

(Sau đó, nó biến mất, và tôi không thể nhìn thấy nó nữa.)

24.

alien /ˈeɪliən/

(n) người ngoài hành tinh

A housewife named Sally Sherlock saw two green aliens in the park.

(Một bà nội trợ tên Sally Sherlock nhìn thấy hai người ngoài hành tinh màu xanh lá cây trong công viên.)

25.

huge /hjuːdʒ/

(adj) to lớn, hùng vĩ

They had huge heads and ten tiny eyes.

(Họ có những cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt nhỏ.)

26.

tiny /ˈtaɪ.ni/

(adj) tí hon

They had huge heads and ten tiny eyes.

(Họ có những cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt tí hon.)

27.

real /ˈriːəl/

(adj) chân thật

I think aliens might be real.

(Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thể là có thật.)

28.

space /speɪs/

(n) vũ trụ

There are so many planets in space.

(Có rất nhiều hành tinh trong không gian.)

29.

circular /ˈsɜːkjələ(r)/

(adj) có dạng hình tròn

It was big and circular.

(Nó to và hình tròn.)

30.

triangular /traɪˈæŋ.ɡjə.lər/

(adj) có dạng hình tam giác

It’s big and triangular.

(Nó lớn và có hình tam giác.)

III. LESSON 3

31.

summertime /ˈsʌm.ə.taɪm/

(n) mùa hè

It was summertime, but the par was very quiet.

(Đó là mùa hè, nhưng mệnh rất yên tĩnh.)

32.

hide /haɪd/

(v) giấu, trốn

We ran home and hid under my brother’s bed.

(Chúng tôi chạy về nhà và trốn dưới gầm giường của anh tôi.)

33.

narrative /ˈnærətɪv/

(adj) tự sự

We learn how to write a good narrative passage.

(Chúng ta học cách viết một đoạn văn tự sự hay.)

34.

scream /skriːm/

(v) la hét

We screamed and ran out of the library.

(Chúng tôi hét lên và chạy ra khỏi thư viện.)

35.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n) kì nghỉ

My family and I were on vacation in the UK.

(Gia đình tôi và tôi đã đi nghỉ ở Anh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Phân tán hidrocacbon và vai trò trong hóa học: cấu trúc, tính chất và ứng dụng sản xuất trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về phân hủy các hợp chất hữu cơ

Khái niệm tìm kiếm nguồn tài nguyên hidrocacbon

Khai thác nguồn tài nguyên hidrocacbon và vai trò của nó trong ngành công nghiệp

Hiểu về khái niệm 'Hiệu quả hơn'

Lịch sử và xu hướng trong ngành ô tô: Tìm hiểu về sự phát triển của ngành ô tô từ khi ra đời đến ngày nay, các thành phần cơ bản của ô tô và các công nghệ tiên tiến như xe tự lái, xe điện và an toàn, cùng với quy trình sản xuất và thị trường hiện tại và xu hướng mới.

Khái niệm điều trị bệnh tật, quá trình và phương pháp điều trị các bệnh tật. Điều trị bệnh tật là quá trình khắc phục các triệu chứng, bệnh lý và tình trạng không khỏe của cơ thể để phục hồi sức khỏe cho người bệnh.

Giới thiệu về sản xuất vật liệu xây dựng: Tổng quan về quá trình sản xuất và vai trò của vật liệu xây dựng trong ngành xây dựng.

Khái niệm về công trình dân dụng và vai trò của nó trong xây dựng và đời sống hàng ngày - Phân loại, quy trình xây dựng và vật liệu sử dụng cho công trình dân dụng.

Khái niệm về công trình công nghiệp

Xem thêm...
×