Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rùa Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 1. That's my digital world Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1. That's my digital world Tiếng Anh 8 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

technology /tekˈnɒlədʒi/

(n) công nghệ

I can talk about everyday technology.

(Tôi có thể nói về công nghệ hàng ngày.)

2.

mobile phone / ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /

(n) điện thoại di động

Do you take photos with a mobile phone?

(Bạn có chụp ảnh bằng điện thoại di động không?)

3.

battery /ˈbætri/

(n) pin

It's not working - I don't think the battery is charging.

(Nó không hoạt động - Tôi không nghĩ là đang sạc pin.)

4.

cable /ˈkeɪbl/

(n) dây điện

Underground cables carry electricity to all parts of the city.

(Cáp ngầm mang điện đến tất cả các khu vực của thành phố.)

5.

charger /ˈtʃɑːdʒə(r)/

(n) sạc pin

I left my phone charger in the hotel room.

(Tôi để quên bộ sạc điện thoại trong phòng khách sạn.)

6.

earphones /ˈɪr.foʊn/

(n) tai nghe

I want to listen to music, but I can’t find my earphones because my brother is using them!

(Tôi muốn nghe nhạc, nhưng tôi không thể tìm thấy tai nghe của mình vì anh trai tôi đang sử dụng chúng!)

7.

plug /plʌɡ/

(n) phích cắm

If a plug is wired incorrectly, it can be dangerous.

(Nếu phích cắm được nối dây không đúng cách, nó có thể gây nguy hiểm.)

8.

selfie stick /ˈsel.fi ˌstɪk/

(n) gậy tự sướng

That's what makes the selfie stick so brilliant, and its designer so totally unimportant.

(Đó là điều làm cho chiếc gậy selfie trở nên tuyệt vời và người thiết kế nó hoàn toàn không quan trọng.)

9.

speaker /ˈspiː.kɚ/

(n) loa

I can use my new speaker that plays music really loud.

(Tôi có thể sử dụng chiếc loa mới để phát nhạc thật to.)

10.

tablet /ˈtæblət/

(n) máy tính bảng

I decided to watch a funny film on my tablet, but I can;t find it.

(Tôi quyết định xem một bộ phim vui nhộn trên máy tính bảng của mình, nhưng tôi không thể tìm thấy nó.)

11.

e- book /ˈiː.bʊk/

(n) sách điện tử

Both hard-copy and e-book versions are available online.

(Cả phiên bản sách cứng và sách điện tử đều có sẵn trực tuyến.)

12.

skateboard /ˈskeɪtbɔːd/

(n) ván trượt

We don’t normally skateboard!

(Chúng tôi không thường trượt ván!)

13.

helmet /ˈhelmɪt/

(n) mũ bảo hiểm

Sara always wears her lucky blue helmet.

(Sara luôn đội chiếc mũ bảo hiểm màu xanh may mắn của mình.)

14.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

(n) cuộc thi

I don’t often enter competitions because I’m from a small town.

(Tôi không thường xuyên tham gia các cuộc thi vì tôi đến từ một thị trấn nhỏ.)

II. GRAMMAR

15.

record /ˈrekɔːd/

(v) thu âm

They aren’t recording a song at the moment.

(Họ không ghi âm một bài hát vào lúc này.)

16.

upload /ˌʌpˈləʊd/

(v) đăng tải

They want to upload photos for their friends.

(Họ muốn tải ảnh lên cho bạn bè của họ.)

17.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(adj) hào hứng

I’m very excited today because I am performing in a video for a famous band.

(Hôm nay tôi rất phấn khích vì tôi đang biểu diễn trong một video cho một ban nhạc nổi tiếng.)

18.

perform /pəˈfɔːm/

(v) biểu diễn

I’m very excited today because I am performing in a video for a famous band.

(Hôm nay tôi rất phấn khích vì tôi đang biểu diễn trong một video cho một ban nhạc nổi tiếng.)

19.

fix /fɪks/

(v) sửa chữa

Thu says you’re good at fixing things.

(Thu nói rằng bạn rất giỏi trong việc sửa chữa mọi thứ.)

20.

annoying /əˈnɔɪɪŋ/

(adj) khó chịu

It’s really annoying.

(Nó thực sự phiền phức.)

21.

concert /ˈkɒnsət/

(n) buổi hòa nhạc

There’s a concert on TV tonight.

(Có một buổi hòa nhạc trên TV tối nay.)

22.

homemade /ˌhəʊmˈmeɪd/

(adj) nhà làm

Homemade pizza is amazing, but I’m not very good at making it.

(Bánh pizza tự làm thật tuyệt vời, nhưng tôi không giỏi làm món này lắm.)

23.

recharge /ˌriːˈtʃɑːdʒ/

(v) sạc

I stopped using my phone to recharge my battery.

(Tôi ngừng sử dụng điện thoại để sạc pin.)

III. READING AND VOCABULARY

24.

article /ˈɑːtɪkl/

(n) báo

I can find specific details in an article and talk about unusual objects.

(Tôi có thể tìm thấy những chi tiết cụ thể trong một bài báo và nói về những đồ vật khác thường.)

25.

gadget /ˈɡædʒɪt/

(n) thiết bị

It’s a strange plastic gadget which works like an extra pair of hands to hold your phone or tablet.

(Đó là một thiết bị kỳ lạ bằng nhựa hoạt động giống như một đôi tay phụ để giữ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.)

26.

tester /ˈtes.tər/

(n) thiết bị kiểm tra

Gadget testers for a day!

(Người thử nghiệm tiện ích trong một ngày!)

27.

report /rɪˈpɔːt/

(n) báo cáo

We’re leaving early because we’re testing some new gadgets for this month’s report.

(Chúng tôi rời đi sớm vì chúng tôi đang thử nghiệm một số tiện ích mới cho báo cáo tháng này.)

28.

early /ˈɜːli/

(adv) sớm

We’re leaving early because we’re testing some new gadgets for this month’s report.

(Chúng tôi rời đi sớm vì chúng tôi đang thử nghiệm một số tiện ích mới cho báo cáo tháng này.)

29.

strange /streɪndʒ/

(adj) lạ

It’s a strange plastic gadget which works like an extra pair of hands to hold your phone or tablet.

(Đó là một thiết bị kỳ lạ bằng nhựa hoạt động giống như một đôi tay phụ để giữ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.)

30.

sure /ʃʊə(r)/

(adj) chắc chắn

I’m sure they’re thinking, “What on Earth is she doing?

(Tôi chắc rằng họ đang nghĩ, “Cô ấy đang làm cái quái gì vậy?)

31.

drop /drɒp/

(v) thả

She won’t drop her tablet, but people are staring at her.

(Cô ấy sẽ không làm rơi máy tính bảng của mình, nhưng mọi người đang nhìn chằm chằm vào cô ấy.)

32.

stare /steər/

(v) nhìn chằm chằm

She won’t drop her tablet, but people are staring at her.

(Cô ấy sẽ không làm rơi máy tính bảng của mình, nhưng mọi người đang nhìn chằm chằm vào cô ấy.)

33.

controller /kənˈtrəʊ.lər/

(n) máy điều khiển

The next gadget is a tiny controller.

(Tiện ích tiếp theo là một bộ điều khiển nhỏ.)

34.

cool /kuːl/

(adj) ngầu

It looks cool, but I don’t need this to play games on my phone.

(Nó trông rất tuyệt, nhưng tôi không cần cái này để chơi trò chơi trên điện thoại của mình.)

35.

extra /ˈek.strə/

(adj) thêm

It’s a strange plastic gadget which works like an extra pair of hands to hold your phone or tablet.

(Đó là một thiết bị kỳ lạ bằng nhựa hoạt động giống như một đôi tay phụ để giữ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.)

36.

brilliant /ˈbrɪliənt/

(adj) xuất sắc

I think this is a brilliant idea.

(Tôi nghĩ rằng đây là một ý tưởng tuyệt vời.)

IV. LISTENING AND VOCABULARY

37.

lunchtime /ˈlʌntʃtaɪm/

(n) giờ ăn trưa

I use the Internet probably at lunchtime.

(Tôi sử dụng Internet có lẽ vào giờ ăn trưa.)

38.

news /njuːz/

(n) tin tức

Gemma’s mum use her smartphone to read the news.

(Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức. )

V. SPEAKING

39.

suggestion /səˈdʒestʃən/

(n) sự gợi ý

I can make and respond to suggestions.

(Tôi có thể đưa ra và trả lời các đề xuất.)

40.

drain /dreɪn/

(v) làm tiêu hao

Your gadgets drain their batteries too fast.

(Tiện ích của bạn tiêu hao pin quá nhanh.)

41.

fed up with /fed ʌp wɪð/

(phr.v) chán ngấy

I’m so fed up with it.

(Tôi quá chán ngấy với nó.)

42.

technician /tekˈnɪʃ.ən/

(n) kỹ thuật viên

He is an IT technician.

(Anh ấy là một kỹ thuật viên CNTT.)

IV. WRITING

43.

printer /ˈprɪntə(r)/

(n) máy in

You can print this worksheet on a printer.

(Bạn có thể in bảng tính này trên máy in.)

44.

digital camera /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/

(n) máy ảnh kỹ thuật số

You can take photos with a digital camera.

(Bạn có thể chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số.)

45.

electronic dictionary /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk ˈdɪk.ʃən.ər.i/

(n) từ điển điện tử

You can look up the meanings of English words with an electronic dictionary.

(Bạn có thể tra cứu nghĩa của từ tiếng Anh bằng từ điển điện tử.)

46.

entertaining /ˌentəˈteɪnɪŋ/

(adj) có tính giải trí

Playing this game brings us a lot of fun. It is entertaining.

(Playing this game brings us a lot of fun. It is entertaining. )

47.

reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj) đáng tin cậy

This laptop is reliable. It can function very well.

(Máy tính xách tay này là đáng tin cậy. Nó có thể hoạt động rất tốt.)

48.

money saving /ˈmʌn.i ˈseɪ.vɪŋ/

(adj) tiết kiệm tiền

This light bulb lasts long, so you can save some money. It is money- saving.

(Bóng đèn này tồn tại lâu dài, vì vậy bạn có thể tiết kiệm một số tiền. Đó là tiết kiệm tiền.)

49.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

You can carry this gadget everywhere you go. It is really convenient.

(Bạn có thể mang tiện ích này đi khắp mọi nơi. Nó thực sự rất tiện lợi.)

50.

time- saving /taɪm seɪ.vɪŋ/

(adj) tiết kiệm thời gian

This washing machine reduces the time you spend on washing, so it is time- saving.

(Máy giặt này giảm thời gian giặt giũ của bạn, vì vậy rất tiết kiệm thời gian.)

51.

useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) có ích

This automatic vacuum cleaner has many functions. It is useful for our house.

(Máy hút bụi tự động này có nhiều chức năng. Nó rất hữu ích cho ngôi nhà của chúng tôi.)

52.

get updated /ɡet ʌpˈdeɪt/

(v.phr) cập nhật thông tin

To get updated with new information everyday, I use my computer to surf the Internet and read electronic newspapers.

(Để cập nhật thông tin mới hàng ngày, tôi sử dụng máy tính để lướt Internet và đọc báo điện tử.)

53.

stay connected /steɪ kəˈnek.tɪd/

(v.phr) giữ kết nối

To stay connected with people at any time, I use a smart phone.

(Để duy trì kết nối với mọi người bất cứ lúc nào, tôi sử dụng điện thoại thông minh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×