Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Travel and holiday Tiếng Anh 8 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

rail /reɪl/

(n) đường sắt

We say by rail and by boat but on foot.

(Chúng tôi nói bằng đường sắt và bằng thuyền nhưng đi bộ.)

2.

platform /ˈplætfɔːm/

(n) nền tảng/ sân ga

What platform does the train arrive at ?

(Tàu đến sân ga nào?)

3.

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(n) túi ngủ

He can get his sleeping bag, a little television set and his sandwiches.

(Anh ấy có thể lấy túi ngủ, một chiếc tivi nhỏ và bánh mì của mình.)

4.

passport /ˈpɑːspɔːt/

(n) hộ chiếu

Many refugees have arrived at the border without passports.

(Nhiều người tị nạn đã đến biên giới mà không có hộ chiếu.)

5.

rucksack /ˈrʌksæk/

(n) cặp

I bring my rucksack to go camping.

(Tôi mang ba lô đi cắm trại.)

6.

guidebook /ˈɡaɪdbʊk/

(n) sách hướng dẫn

We bought a guidebook for the New England area.

(Chúng tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn về khu vực New England.)

7.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

(n) va li

My suitcase began to feel really heavy after a while.

(Vali của tôi bắt đầu cảm thấy rất nặng sau một thời gian.)

II. GRAMMAR

8.

forget /fəˈɡet/

(v) quên

I'm sorry, I've forgotten your name.

(Tôi xin lỗi, tôi đã quên tên của bạn.)

9.

choice /tʃɔɪs/

(n) sự lựa chọn

It's a difficult choice to make.

(Đó là một lựa chọn khó khăn để thực hiện.)

10.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/

(n) ngắm cảnh

I am going to see some caves on a sightseeing holiday.

(Tôi sẽ đi xem một số hang động trong một kỳ nghỉ tham quan.)

11.

starving /ˈstɑːr.vɪŋ/

(adj) đói bụng

I’m starving.

(Tôi đang đói.)

12.

sunbathe /ˈsʌnbeɪð/

(v) tắm nắng

Before you sunbathe , put on some sun cream.

(Trước khi tắm nắng, hãy thoa một ít kem chống nắng.)

13.

hiking boot /ˈhaɪ.kɪŋ buːt/

(n) giày leo núi

On the first day, we put on our hiking boots and climbed up to the top of the Marble Mountains.

(Vào ngày đầu tiên, chúng tôi xỏ giày leo núi và leo lên đỉnh Ngũ Hành Sơn.)

14.

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/

(adj) đẹp choáng ngợp

The view was breathtaking there.

(Khung cảnh thật ngoạn mục ở đó.)

15.

lantern /ˈlæntən/

(n) đèn lồng

There were many colorful lanterns along the way.

(Có rất nhiều đèn lồng đầy màu sắc trên đường đi.)

16.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v) khám phá

I took a boat ride along Thu Bon river to explore Hoi An Ancient Town at night.

(Tôi đi thuyền dọc sông Thu Bồn để khám phá Phố cổ Hội An về đêm.)

17.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) thế giới hoang dã

Harry and his friends went into the cave to see the wildlife inside.

(Harry và những người bạn của mình đã đi vào hang động để xem động vật hoang dã bên trong.)

18.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj) cổ kính

Jolie and Peter walk through the houses in Hoi An ancient town.

(Jolie và Peter dạo qua những ngôi nhà ở phố cổ Hội An.)

III. READING AND VOCABULARY

19.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj) quốc tế

It’s the international language of the skateboarding world.

(Đó là ngôn ngữ quốc tế của thế giới trượt ván.)

20.

different /ˈdɪfrənt/

(adj) khác

It has helped him to explore different places around the world and meet local people in different countries.

(Nó đã giúp anh ấy khám phá những địa điểm khác nhau trên thế giới và gặp gỡ người dân địa phương ở các quốc gia khác nhau.)

21.

lucky /ˈlʌki/

(adj) may mắn

He’s lucky to have parents who have always traveled with him.

(Anh ấy thật may mắn khi có bố mẹ luôn đồng hành cùng mình.)

22.

rest /rest/

(n) phần còn lại

Booker has made videos that share an experience of skateboarding and surfing with the rest of the world.

(Booker đã tạo các video chia sẻ trải nghiệm trượt ván và lướt sóng với phần còn lại của thế giới.)

23.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/

(n) hành lý

He doesn’t think you should travel with a lot of luggage, and says the most important thing is to feel comfortable wherever you are.

(Anh ấy không nghĩ rằng bạn nên đi du lịch với nhiều hành lý và nói rằng điều quan trọng nhất là cảm thấy thoải mái dù bạn ở đâu.)

24.

surfboard /ˈsɜːfbɔːd/

(n) ván lướt

In his case, it’s a skateboard or surfboard, a video camera and a notebook.

(Trong trường hợp của anh ấy, đó là ván trượt hoặc ván lướt sóng, máy quay video và sổ ghi chép.)

IV. LISTENING AND VOCABULARY

25.

excursion /ɪkˈskɜːʃn/

(n) đi chơi, dã ngoại

Next week we're going on an excursion.

(Tuần tới chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

26.

travel /ˈtrævl/

(v) đi

I travel to work by train.

(Tôi đi làm bằng tàu hỏa.)

27.

trip /trɪp/

(n) chuyến đi

We're going on a trip to Norway this summer.

(Chúng tôi sẽ có một chuyến đi đến Na Uy vào mùa hè này.)

28.

voyage /ˈvɔɪɪdʒ/

(n) du lịch bằng đường biển

The voyage across the Atlantic.

(Chuyến vượt Đại Tây Dương.)

V. SPEAKING

29.

train station /treɪn/ /ˈsteɪʃən/

(n) ga tàu

You’re at the train station and your train is late.

(Bạn đang ở ga xe lửa và chuyến tàu của bạn bị trễ.)

VI. WRITING

30.

awareness /əˈweənəs/

(n) ý thức

To raise your awareness of the environment when you travel. We set up the GREEN Project to help you understand the impacts of traveling on the environment.

(Để nâng cao nhận thức của bạn về môi trường khi bạn đi du lịch. Chúng tôi thành lập Dự án XANH để giúp bạn hiểu tác động của việc đi du lịch đối với môi trường.)

31.

cut off /ˈkʌt.ɒf/

(v) cắt giảm

You will learn about ways to cut off carbon footprint and become an eco- tourist.

(Bạn sẽ tìm hiểu về các cách cắt giảm lượng khí thải carbon và trở thành một khách du lịch sinh thái.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về máy biến thế đôi

Khái niệm về máy biến thế ba pha và vai trò của nó trong hệ thống điện lực. Cấu trúc, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của máy biến thế ba pha.

Khái niệm về máy biến thế đặt trên vỏ tủ

Máy biến thế treo không - định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hệ thống điện

Khái niệm về số vòng dây: Định nghĩa và cách tính số vòng dây trong mạch điện. Sơ đồ mạch và số vòng dây: Cách sử dụng sơ đồ mạch để tính số vòng dây của mạch điện. Tính chất của số vòng dây: Tác động của số vòng dây đến độ lớn động điện động và dòng điện trong mạch điện. Ứng dụng của số vòng dây: Trong máy biến áp, máy phát điện và các thiết bị điện khác.

Khái niệm về số lớp dây trong điện động cơ, định nghĩa và vai trò của nó

Khái niệm về số vòng cuộn trong vật lý và toán học, tính chất và ứng dụng của số vòng cuộn trong điện tử, công nghiệp và hóa học.

Khái niệm về số lõi sắt

Bộ phận lõi sắt trong kết cấu thép và ứng dụng của nó

Khái niệm vòng dây và các thành phần cấu tạo của nó. Các loại vòng dây phổ biến như vòng dây điện, vòng dây đèn và vòng dây quấn máy. Công dụng của vòng dây trong đời sống và công nghiệp. Quá trình chế tạo vòng dây từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.

Xem thêm...
×