Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Voi Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit 10. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success

Complete and say. Listen and repeat. Look, complete and read. Read and complete. Read and match.

Cuộn nhanh đến câu

A - Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

     ere

a. w_ _ _

b. wh_ _ _

c. th_ _ _


A - Bài 2

2. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


1. Were you at the campsite yesterday?

(Hôm qua bạn có ở khu cắm trại không?)

2. Where were you last summer?

(Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)


A - Bài 3

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)



B - Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

a. in the countryside

b. London last summer

c. last weekend

d. you yesterday

 

1. Where were ______________?

2. I was _______________ last Sunday.

3. Were you in _____________?

4. She was in the mountains _______________.

a. in the countryside

b. London last summer

c. last weekend

d. you yesterday


B - Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. Are you on the beach now?

a. Yes, I was. The beach was beautiful.

2. Where were you last summer?

b. No, I’m not.

3. Were you on the beach?

c. It was very good.

4. What was the food like?

d. I was in Sydney.



C

Listen and number.

(Nghe và đánh số.)



D

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)


E - Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

beach

countryside

London

weekend

Where

A: Where were you last (1) ____________?

B: I was in the (2) _________. Were you in the countryside, too?

A: No, I wasn't. I was on the (3) __________. (4) ______________were you last summer?

B: I was in (5) ____________with my family.

 


E - Bài 2

2. Read and tick True or False.

(Đọc và đánh tích Đúng hay Sai.)

I am John. Last weekend, my family was on holiday in Sa Pa. The town was busy. The houses were small. The people were friendly. And the food was good. My holiday was great. What about you? Where were you last weekend?

 

True

False

1. John was on holiday in Sa Pa last weekend. (John đã đi nghỉ ở Sa Pa vào cuối tuần trước.)

 

 

2. The town was busy. (Thị trấn nhộn nhịp.)

 

 

3. The houses were big. (Những ngôi nhà lớn.)

 

 

4. The people were friendly. (Mọi người rất thân thiện.)

 

 


F - Bài 1

1. Make sentences.

(Đặt câu.)

1. yesterday / on the beach / Were / you?

2. last Sunday / at the campsite / I was.

3. last weekend / you / were / Where?

4. in Bangkok / last summer / I was.


F - Bài 2

2. Let’s write.

(Hãy cùng viết.)

Last summer I was on holiday_________________. The _________ was/ were ___________. The people _____________. The food ______________. My holiday was _______________.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về CO: Định nghĩa và cấu trúc của phân tử CO.

Khái niệm và điều trị không vị: Nguyên nhân, cách nhận biết và tác động đến sức khỏe

Khái niệm không tan trong nước và ứng dụng của nó

Khái niệm về độc hại, định nghĩa và các loại độc hại thường gặp. Độc hại là khả năng gây hại cho sức khỏe con người, động vật và môi trường. Có nhiều loại độc hại như độc hóa học, độc sinh học, độc vật lý và độc xã hội. Hiểu rõ khái niệm này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Hệ thống hô hấp và vai trò trong cơ thể. Cơ chế hô hấp và trao đổi khí trong phổi. Các vấn đề liên quan và phương pháp phòng ngừa và điều trị.

Khái niệm về ngộ độc: Định nghĩa và nguyên nhân gây ngộ độc. Loại ngộ độc: Thực phẩm, hóa chất, thuốc. Triệu chứng và biểu hiện của ngộ độc: Thần kinh, đường tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và khác. Cách xử lý khi bị ngộ độc: Tại nhà và đến bệnh viện. Phòng ngừa ngộ độc: Lưu trữ và sử dụng an toàn.

Khái niệm về CO và các đặc điểm cơ bản của nó trong hóa học

Khái niệm về thiết bị bảo vệ hô hấp: Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ sức khỏe

Khái niệm và phương pháp kiểm tra an toàn, quy trình kiểm tra an toàn.

Khái niệm về không độc hại và các chất độc hại phổ biến. Các tiêu chuẩn và giải pháp cho sản xuất và sử dụng sản phẩm không độc hại.

Xem thêm...
×