Unit 1. Free time
Review - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 2. Life in the country - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Lesson 3 - Unit 1. Free time - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Lesson 2 - Unit 1. Free time - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Lesson 1 - Unit 1. Free time - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart WorldReview - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
Part 1: You will hear Ben and Jane making plans. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice. Part 2: Read the passages about the hobbies three students like to do. Choose the correct answer (A, B, or C).
Bài 1
Part 1: You will hear Ben and Jane making plans. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Phần 1: Bạn sẽ nghe Ben và Jane lập kế hoạch. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
0. When is the roller skating class? (Khi nào có lớp trượt patin?)
A. Saturday afternoon (Chiều thứ bảy)
B. Saturday morning (Sáng thứ bảy)
C. Sunday morning (Sáng chủ nhật)
1. When does Ben’s soccer practice finish? (Buổi tập bóng đá của Ben kết thúc khi nào?)
A. 9 a.m. (9 giờ sáng)
B. 10 a.m. (10 giờ sáng)
C. 11 a.m. (11 giờ sáng)
2. What starts at 11:30? (Cái gì bắt đầu lúc 11:30?)
A. table tennis club (câu lạc bộ bóng bàn)
B. roller skating class (lớp trượt patin)
C. cycling competition (cuộc thi đua xe đạp)
3. What does Jane not like doing? (Jane không thích làm gì?)
A. cycling (đi xe đạp)
B. table tennis (bóng bàn)
C. dancing (nhảy múa)
4. What is Jane doing at 2:30 p.m. on Sunday? (Jane đang làm gì lúc 2:30 chiều? vào ngày Chủ nhật?)
A. at a dance class (tại một lớp khiêu vũ)
B. watching a martial arts competition (xem thi đấu võ thuật)
C. at a video games club (tại một câu lạc bộ trò chơi điện tử)
5. What do they agree to do together? (Họ đồng ý làm gì cùng nhau?)
A. video games club (câu lạc bộ trò chơi điện tử)
B. martial arts competition (thi đấu võ thuật)
C. play table tennis (chơi bóng bàn)
Bài 2
Part 2: Read the passages about the hobbies three students like to do. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Phần 2: Đọc đoạn văn về sở thích mà ba học sinh thích làm. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Tạm dịch:
0. Who likes playing sports? (Ai thích chơi thể thao?)
Answer: A B C
1. Who doesn’t like playing handball? (Ai không thích chơi bóng ném?)
Answer: A B C
2. Who doesn’t say they like to hangout with friends? (Ai không nói rằng họ thích đi chơi với bạn bè?)
Answer: A B C
3. Who thinks board games are boring? (Ai nghĩ board game là nhàm chán?)
Answer: A B C
4. Who prefers relaxing activities? (Ai thích hoạt động thư giãn hơn?)
Answer: A B C
5. Who doesn’t enjoy jogging? (Ai không thích chạy bộ?)
Answer: A B C
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365