Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit 5 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Choose the correct options. 2. Choose the correct options. 3. Choose the correct options.4. Rewrite the sentences with the models in brackets.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Modals

(Động từ khuyết thiếu)

1. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. A: I don't know what to talk about in my presentation.

B: I think you have to/should talk about your favourite sport.

2. A: What do I have to/can I tell the librarian to get a library card?

B: She needs your name and address. It's a rule.

3. A: This suitcase is really heavy. Can/Must you help me with it?

B: Of course.

4. A: You don't have to/mustn't run in the classroom.

B: I know. The teachers told us the classroom rules.

5. A: Ken is a great cricket player.

B: Yes, he has to/can hit the ball really far.


Bài 2

2. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Did you have to/Could you sit exams last week, Linh?

2. Students mustn't/don't have to eat or drink during the lessons.

3. I can/must do my homework before I go out.

4. I have to/can wear a school uniform. It's a rule.

5. Students couldn't/shouldn't spend too much time online.

6. You don't have to/mustn't run near the pool. It's against the rules.

7. Could/Can you swim when you were eight, Claire?

8. You can't/don't have to pick me up after the piano practice. I'm getting a ride home with John's dad.


Bài 3

3. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

New School Advice

I remember the first time I 1) could/had to start at a new school. I 2) couldn't/didn't have to make friends at first and it was really hard. However, after some time, I met new people and things got better. If you 3) should/have to start at a new school, I have some advice. You 4) should/shouldn't join after-school activities. For example, you 5) can't/can join a sports team or the science club. It's a great way to make friends and you 6) don't have to/mustn't try hard at all.


Bài 4

4. Rewrite the sentences with the models in brackets.

(Viết lại các câu với từ khuyết thiếu trong ngoặc.)

1. Is it OK if I go to the park after school today? (can)

(Hôm nay tôi đi công viên sau giờ học có được không?) (có thể)

2. It's my obligation to be at football practice on time. (must)

(Tôi có nghĩa vụ phải đến sân tập bóng đá đúng giờ.) (phải)

3. It isn't a good idea for you to play video games for hours every day. (shouldn't)

(Nó là không tốt khi bạn chơi trò chơi điện tử hàng giờ mỗi ngày.) (không nên)

4. It's necessary for you to set your phone to silent in the library. (have to)

(Nó là cần thiết cho việc bạn đặt điện thoại ở chế độ im lặng trong thư viện.) (phải)

5. You have permission to play games after you finish your homework. (can)

(Bạn được phép chơi trò chơi sau khi hoàn thành bài tập về nhà.) (Có thể)

6. It's a good idea to drink a lot of water when you exercise. (should)

(Nó là ý tưởng tốt cho việc uống nhiều nước khi tập thể dục.) (nên)

7. It's against the rules to use smartphones in class. (mustn't)

(Sử dụng điện thoại thông minh trong lớp là vi phạm nội quy.) (không được)

8. Peter didn't give a presentation last week. It wasn't necessary. (didn't have to)

(Peter đã không thuyết trình vào tuần trước. Nó không cần thiết.) (không phải)

9. It's not necessary for you to walk home from your music class because I'll pick you up. (don't have to)

(Bạn không cần thiết đi bộ từ lớp âm nhạc về nhà vì tôi sẽ đón bạn.) (không cần phải)

10. You don't have permission to eat in the classroom. (can't)

(Bạn không được phép ăn trong lớp học. (không thể))


Bài 5

Countable/Uncountable nouns

(Danh từ đếm được / không đếm được)

5. Which of the nouns below are countable (C) or uncountable (U)?

(Danh từ nào dưới đây là đếm được (C) hoặc không đếm được (U)?)


1. friend

2. Internet

3. tennis

4. music

5. trip

6. advice

7. money

8. student

9. rule

10. furniture

11. class

12. activity


Bài 6

6. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. John's shirt is/are in the wardrobe.

2. Mike thinks maths is/are difficult.

3. The new equipment is/are very modern.

4. Be quick! There isn't/aren't much time left.

5. Your advice is/are very helpful for solving my problem.

6. There is/are rubbish everywhere in this neighbourhood.

7. Jen's piano lessons is/are from 3:00 to 4:00 p.m. every day.


Bài 7

Quantifiers

(Từ định lượng)

7. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. How much/many water do you drink every day?

2. There isn't few/any homework tonight.

3. Can you give me a few/some advice?

4. There are few/little cinema tickets left for sale. We should buy our tickets now.

5. We have got lots of/many sports equipment at our school.

6. I don't want much/many sugar in my coffee.

7. I need to buy some/little eggs to make a cake.

8. How many/much students are there in your class?


Bài 8

8. Fill in each gap with any, a little, how much, a lot of or some.

(Điền vào mỗi chỗ trống với any, a little, how much, a lot of hoặc some.)

A: What do you want to do this weekend?

B: I have to sit exams next week, so I have 1) _______ homework to finish first, but after that I have 2) _______ free time. We can play computer games.

A: I don't think so. There aren't 3) _______ fun games on your computer. Let's go to the cinema.

B: 4) _______ does it cost to watch a film at the cinema? I only have 5) _______ money to spend this weekend.

A: That's OK. I'll pay for our tickets.


Bài 9

9. Fill in each gap with some, a few, a little, lots of or any.

(Điền vào mỗi chỗ trống với some, a few, a little, lots of hoặc any.)

Alice, Exeter, UK

Dear Advice Aunt,

I'm fourteen years old and I'm stressed about exams all the time. Can you give me 1) _____ advice?

Hi Alice,

It's normal to be stressed, but it sounds like you've got 2) _____ stress right now. Schoolwork is important, but you don't need to study all the time. When there isn't 3) _____ free time in your daily routine, it's not healthy. Exercising is a great way to forget your problems. Try running or swimming. Also, remember to spend 4) _____ time relaxing with 5) _____ good friends.

I hope my advice will help.

Advice Aunt


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về oxit của cacbon - Các đặc điểm chung và tác động của các oxit của cacbon, bao gồm CO và CO2. Tính chất và ứng dụng của oxit cacbon đơn giản nhất là CO, nhưng cần phải cẩn thận khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. CO2 là oxit cacbon phức tạp hơn, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng cần phải kiểm soát để giảm thiểu tác hại đến môi trường. Ngoài ra, các oxit cacbon khác như C3O2, C2O3, C3O4 và C2O cũng có các ứng dụng khác nhau trong đời sống và công nghiệp.

Metan - Giới thiệu về khái niệm, cấu trúc và các tính năng của shell dòng lệnh trên Unix và Linux

Khái quát về etilen - tính chất, cấu trúc và ứng dụng của etilen và tác hại của etilen đến sức khỏe con người và môi trường.

Khái quát về axetilen - tính chất vật lý và hóa học, phương pháp tổng hợp, các tính chất hóa học và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp của axetilen.

Khái quát về axetilen - Cấu trúc, tính chất vật lý hóa học, phương pháp tổng hợp, phản ứng và ứng dụng của axetilen.

Khái niệm và tính chất của Benzen trong ngành công nghiệp | Cấu trúc hình học và điện tử của Benzen | Điểm sôi, điểm đông và tính chất oxy hóa của Benzen | Ứng dụng rộng rãi của Benzen trong sản xuất nhựa, dược phẩm và hóa chất.

Giới thiệu về Benzen - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của hợp chất hữu cơ này

Dầu mỏ và khí thiên nhiên: nguồn gốc, ứng dụng và tầm quan trọng trong kinh tế và đời sống con người

Tổng quan về hidrocacbon - Giới thiệu khái niệm và cấu trúc của hidrocacbon

Khái niệm về rượu etylic: loại, sản xuất, tác động đến sức khỏe và quy định

Xem thêm...
×