Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit 6 - Units Review - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

Cuộn nhanh đến câu

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc hội thoại. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)


1. You will hear two friends talking about a trip. What did the girl enjoy more?

A. the caves

B. the karst landscapes

C. rock climbing

2. You will hear two people talking about an old statue. What does the man think should be done?

A. knock the statue down

B. prevent people from touching the statue

C. clean the statue

3. You will hear a phone call between two friends. What food does the boy like the most?

A. curry

B. sushi

C. pizza

4. You will hear two friends talking about a day out. What does the boy want to do?

A. visit a museum

B. go to the movie theater

C. eat street food

5. You will hear two friends talking about a summer job. What was the best part of the job?

A. working with animals

B. being outdoors

C. taking photos

Bài nghe:

1. Logan: Hey, Emma! How was your trip to the national park?

Emma: Hey, Logan! It was amazing!

Logan: Did you go rock climbing? That was my favorite thing about the park.

Emma: Yeah, the rock climbing was really good!

Logan: I know. The karst landscapes are really good for rock climbing.

Emma: Yeah, but it was the caves that I really loved. It’s like walking into a different world!

Logan: Oh, I didn’t visit the caves. Maybe I’ll visit them next time.

2. Edward: Look at that old statue. It looks terrible, doesn’t it?

Sandra: Yeah. Look how dirty it is. Someone should clean it!

Edward: Clean it? But kids climb on this statue every day. It’ll just get dirty again.

Sandra: Well, they should stop kids from touching it.

Edward: I’m not so sure about that. How will they stop them?

Sandra: Well, what do you think should be done?

Edward: I think they should just knock it down.

3. James: Hello?

Kate: Hi! Is that James?

James: Hi, Kate. Yeah. What’s up?

Kate: I’m going to the new sushi restaurant. Do you want to come?

James: No, thanks. I don’t really like sushi.

Kate: How about curry? We could go to the Indian restaurant.

James: Hmm... No. Curry is OK, but it’s pizza that I really like.

Kate: Oh, but I can’t eat cheese.

James: Yeah, I know. I’ll see you at school, OK?

Kate: OK.

4. Ella: Jake, what should we do at Westlake?

Jake: What can we do there?

Ella: We can take a boat ride or visit the museum. They also have amazing food in Westlake.

Jake: Museums are boring, and I get sick on boats. Is there a movie theater?

Ella: Yeah, why?

Jake: We should see a movie.

Ella: Really? We’re going to Westlake and you just want to see a movie? Fine. But then I want to eat street food!

5. Olivia: Hey, Peter. You worked at the national park this summer, right? How was it?

Peter: Hey, Olivia. It was awesome. I learned so much. They even taught me how to do wildlife photography!

Olivia: Oh, that sounds amazing! I know you love animals. It sounds like the perfect job for you.

Peter: It was. I love animals and photography, but it was being outdoors that was the best part.

Olivia: Will you work there again?

Peter: Yeah, absolutely.

Tạm dịch:

1. Logan: Chào, Emma! Chuyến đi đến công viên quốc gia của bạn thế nào?

Emma: Chào, Logan! Nó thật là tuyệt!

Logan: Bạn có đi leo núi không? Đó là điều tôi thích nhất ở công viên.

Emma: Ừ, leo núi thực sự rất tuyệt!

Logan: Tôi biết. Cảnh quan núi đá vôi thực sự rất tốt cho việc leo núi.

Emma: Đúng vậy, nhưng tôi thực sự yêu thích những hang động. Giống như bước vào một thế giới khác!

Logan: Ồ, tôi đã không đến thăm hang động. Có lẽ lần sau tôi sẽ đến thăm chúng.

2. Edward: Hãy nhìn bức tượng cũ đó. Trông thật khủng khiếp phải không?

Sandra: Ừ. Nhìn nó bẩn thế nào ấy. Ai đó nên làm sạch nó!

Edward: Làm sạch nó? Nhưng bọn trẻ lại trèo lên bức tượng này hàng ngày. Nó sẽ lại bị bẩn nữa thôi.

Sandra: Ồ, họ nên ngăn bọn trẻ chạm vào nó.

Edward: Tôi không chắc lắm về điều đó. Họ sẽ ngăn chặn chúng như thế nào?

Sandra: Chà, bạn nghĩ nên làm gì?

Edward: Tôi nghĩ họ nên phá bỏ nó đi.

3. James: Xin chào?

Kate: Xin chào! James phải không?

James: Chào Kate. Ừ. Có chuyện gì vậy?

Kate: Tớ đang đi đến nhà hàng sushi mới. Cậu có muốn đi không?

James: Không, cảm ơn. Tớ không thực sự thích sushi.

Kate: Cà ri thì sao? Chúng ta có thể đến nhà hàng Ấn Độ.

James: Hmm... Không. Cà ri cũng được, nhưng tớ thực sự thích pizza.

Kate: Ồ, nhưng tớ không thể ăn phô mai.

James: Ừ, tớ biết. Tớ sẽ gặp cậu ở trường, được chứ?

Kate: Được.

4. Ella: Jake, chúng ta nên làm gì ở Hồ Tây?

Jake: Chúng ta có thể làm gì ở đó?

Ella: Chúng ta có thể đi thuyền hoặc tham quan bảo tàng. Họ cũng có những món ăn tuyệt vời ở Hồ Tây.

Jake: Bảo tàng chán lắm, và tớ phát ốm khi đi thuyền. Có rạp chiếu phim không?

Ella: Có, thì sao?

Jake: Chúng ta nên xem một bộ phim.

Ella: Thật á? Chúng ta sắp đi Hồ Tây và bạn chỉ muốn xem phim thôi phải không? Được thôi. Nhưng sau đó tớ muốn ăn thức ăn đường phố!

5. Olivia: Này, Peter. Bạn đã làm việc ở công viên quốc gia vào mùa hè này phải không? Nó thế nào?

Peter: Chào, Olivia. Nó thật tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều. Họ thậm chí còn dạy tôi cách chụp ảnh động vật hoang dã!

Olivia: Ồ, nghe thật tuyệt vời! Tôi biết bạn yêu động vật. Có vẻ như đây là công việc hoàn hảo dành cho bạn.

Peter: Đúng vậy. Tôi yêu động vật và nhiếp ảnh, nhưng điều tuyệt vời nhất là được ở ngoài trời.

Olivia: Bạn sẽ làm việc ở đó nữa chứ?

Peter: Ừ, chắc chắn rồi.


Reading

Five sentences have been removed from the text below. For each question, choose the best answer (A-H). There are three extra sentences which you do not need to use.

(Năm câu đã bị xóa khỏi văn bản dưới đây. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A-H). Có ba câu thêm mà bạn không cần phải sử dụng.)

A. When I started the job, I thought it was very difficult.

(Khi bắt đầu công việc, tôi nghĩ nó rất khó.)

B. If you’ve been reading this blog for the last few weeks, you’ll know that I’ve been working in Ha Long Bay as a tour guide.

(Nếu bạn đã đọc blog này trong vài tuần qua, bạn sẽ biết rằng tôi đang làm hướng dẫn viên du lịch ở Vịnh Hạ Long.)

C. I’ll definitely work there again next summer.

(Tôi chắc chắn sẽ làm việc ở đó vào mùa hè tới.)

D. I think that tourists should be more responsible.

(Tôi nghĩ rằng khách du lịch nên có trách nhiệm hơn.)

E. At the end of the day, I went squid fishing.

(Cuối ngày tôi đi câu mực.)

F. Have you ever been there?

(Bạn đã từng đến đó chưa?)

G. The wildlife in the area is interesting, but it was the unique landscape of Ha Long Bay which was really impressive.

(Động vật hoang dã trong khu vực rất thú vị, nhưng cảnh quan độc đáo của Vịnh Hạ Long mới thực sự ấn tượng.)

H. Seeing my friends is nice, but it was my family that I missed the most.

(Gặp lại bạn bè thì vui nhưng tôi nhớ nhất là gia đình.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chích: Định nghĩa và các loại chích phổ biến

Khái niệm về ngứa và các nguyên nhân gây ra ngứa trên da. Các loại ngứa và cách điều trị bao gồm sử dụng thuốc giảm ngứa, bôi kem giảm ngứa và các phương pháp tự nhiên giảm ngứa.

Cơn gió lạnh - Khái niệm, định nghĩa và cách hình thành, nguyên nhân, tính chất và ảnh hưởng đến đời sống và môi trường

Co bóp mạch máu - Khái niệm, cơ chế hoạt động, tác động đến sức khỏe và các biện pháp điều trị và phòng ngừa.

Môi trường xung quanh: Khái niệm, thành phần và yếu tố ảnh hưởng đến môi trường, bao gồm khí quyển, thủy quyển và địa quyển, và sự can thiệp và ô nhiễm của con người đe dọa sự sống của các loài sinh vật.

Khái niệm về vitamin D và các loại, nguồn cung cấp, tác dụng và tình trạng thiếu hụt vitamin D.

Sức khỏe xương: Khái niệm, yếu tố ảnh hưởng, các bệnh liên quan và cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe xương

Khái niệm về miễn dịch và các bệnh liên quan đến miễn dịch: Dị ứng, bệnh tự miễn và bệnh lây truyền qua đường miễn dịch

Khái niệm về ánh nắng mặt trời và tác động của nó đến đời sống con người và môi trường

Tia UVB và tác động đến sức khỏe của con người và động vật

Xem thêm...
×