Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary: Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Complete the table with the words. 2 Match the compound nouns in exercise 1 with the definitions.3 Choose the correct words to complete what Ali and Phoebe say about school.4 Answer the questions with your own ideas. Give reasons for your answers.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Complete the table with the words.

(Hoàn thành bảng với các từ.)


Bài 2

2 Match the compound nouns in exercise 1 with the definitions.

(Nối các danh từ ghép ở bài tập 1 với định nghĩa.)

the times of the year when you don't go to school                  school holidays

(những thời điểm trong năm bạn không đến trường              nghỉ học)

1 a place where you study from the age of around six to eleven

(nơi bạn học từ khoảng sáu đến mười một tuổi)

2 the clothes you have to wear at school

(bộ quần áo bạn phải mặc ở trường)

3 a place where you live and study with other students.

(nơi bạn sống và học tập cùng các sinh viên khác.)

4 young people who are finishing their final year of school

(bạn trẻ sắp kết thúc năm học cuối cấp)

5 a place where only girls, or only boys, study

(nơi chỉ có con gái hoặc con trai học tập)

6 a place where you study from the age of around twelve to sixteen

(nơi bạn học từ khoảng mười hai đến mười sáu tuổi)

7 they tell you how to act and what you can't do while at school

(họ cho bạn biết cách hành động và những gì bạn không thể làm khi ở trường)

8 a place where girls and boys study together

(nơi nam nữ cùng học)


Bài 3

3 Choose the correct words to complete what Ali and Phoebe say about school.

(Chọn những từ đúng để hoàn thành những gì Ali và Phoebe nói về trường học.)

School can be hard work, but I like it. I always do / go to / assist lessons and  1 do / make / write homework on time. It's important for me to 2 write / pass / make my exams because I want to be a vet. I need to 3 do / be / get good qualifications so that can 4 go / get / be into university one day.

I've been at boarding school since I was eight. Living away from home is OK, but we have to 5 make / take / obey rules all the time. I don't always 6 pass / get / do good marks in tests, and last year, I 7 failed / fell / lost a math exam. This year, I need to 8 study / take / help extra classes and 9 enroll / join / sign myself in homework club to do better!


Bài 4

4 Answer the questions with your own ideas. Give reasons for your answers.

(Trả lời các câu hỏi bằng ý kiến riêng của bạn. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

Do you take any classes after school?

(Bạn có tham gia lớp học nào sau giờ học không?)

Yes, I take English, piano and dance classes because I enjoy being creative.

(Có, tôi tham gia các lớp học tiếng Anh, piano và khiêu vũ vì tôi thích sáng tạo.)

1 How is secondary school different from primary school?

(Trường trung học khác với trường tiểu học như thế nào?)

…………………………………………………………………………………………..

2 Which of your school rules do students find difficult to obey sometimes?

(Đôi khi học sinh cảm thấy khó tuân theo những nội quy nào của trường?)

…………………………………………………………………………………………..

3 What do you think students need to do to get good marks at school?

(Bạn nghĩ học sinh cần làm gì để đạt điểm cao ở trường?)

…………………………………………………………………………………………..

4 What career are you interested in? What qualifications do you need for that career?

(Bạn quan tâm đến nghề nghiệp nào? Bạn cần những bằng cấp gì cho nghề nghiệp đó?)

…………………………………………………………………………………………..


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độ dày kim loại - Vai trò và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Khái niệm và ứng dụng của thiết bị cắt trong công nghiệp và sản xuất: từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các loại thiết bị như dao cắt, máy cắt plasma, máy cắt laser và phạm vi ứng dụng cắt kim loại, gỗ, nhựa và nhiều ngành công nghiệp khác.

Thiết bị bảo vệ cá nhân - Tầm quan trọng và cách sử dụng, kiểm tra và bảo trì

Khái niệm về kính bảo vệ

Khái niệm về giày an toàn, các yêu cầu và tiêu chuẩn cần đáp ứng để được coi là giày an toàn. Các loại giày an toàn phổ biến như giày chống đinh, giày chống tĩnh điện, giày chống dầu, giày chống va đập, giày chống nước, giày chống nhiệt độ cao, giày chống cháy nổ, giày chống trơn trượt. Cấu trúc của giày an toàn và chức năng của từng bộ phận. Hướng dẫn lựa chọn và bảo dưỡng giày an toàn để đảm bảo an toàn và tăng độ tuổi thọ.

Khái niệm về Vinyl clorua

Khái niệm về PVC: định nghĩa và vai trò trong công nghiệp và đời sống. Cấu trúc và tính chất của PVC. Sản xuất và ứng dụng của PVC trong ngành công nghiệp và đời sống.

Khái niệm về Polyacrylonitrile

Khái niệm về chất polymer - Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng của chúng. Phân loại và tính chất cơ học của chất polymer. Tính chất vật lý và hóa học của chất polymer. Ứng dụng rộng rãi của chất polymer trong đời sống và công nghiệp.

"Khái niệm về sản phẩm composite - Sự kết hợp vật liệu tạo vật liệu mới có tính chất đặc biệt. Ứng dụng đa ngành công nghiệp, xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ. Tính cơ học, nhiệt độ và độ bền cao. Cấu trúc, tính chất và quy trình sản xuất sản phẩm composite. Ứng dụng trong ô tô, hàng không, xây dựng và nghệ thuật."

Xem thêm...
×