Unit 6. A big match!
6.7 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
6.8 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.6 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.5 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.4 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.3 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.2 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.1 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery6.7 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
1 Complete the requests with the phrases below. 2 Match 1-5 with a-e to make sentences. 3 Write the phrases below in the correct group. 4 Complete the message with the phrases below.5 Read the message. Write a note to Dave. Follow the instructions below.
Bài 1
Writing notes and making a request
(Viết ghi chú và đưa ra yêu cầu)
I can write notes and make requests.
(Tôi có thể viết ghi chú và đưa ra yêu cầu.)
1 Complete the requests with the phrases below.
(Hoàn thành các yêu cầu với các cụm từ dưới đây.)
Tạm dịch:
could you please look: bạn có thể vui lòng nhìn
if it's OK with you: Nếu nó ổn với bạn
let me know: cho tôi biết
would it be possible: liệu điều đó có thể được không
would you mind: bạn có phiền
1 Would you mind sending me Cara's address?
(Bạn có phiền gửi cho tôi địa chỉ của Cara không?)
Bài 2
2 Match 1-5 with a-e to make sentences.
(Nối 1-5 với a-e để tạo thành câu.)
Bài 3
3 Write the phrases below in the correct group.
(Viết các cụm từ dưới đây vào đúng nhóm.)
Tạm dịch:
Cheers!: Chúc mừng!
Could you please send me the photos?: Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh được không?
Hi, there: Chào bạn
Hey: Chào
I had a great time skiing.: Tôi đã có một thời gian trượt tuyết tuyệt vời.
I loved snowboarding.: Tôi thích trượt tuyết.
Let me know if that's OK.: Hãy cho tôi biết nếu điều đó ổn.
See you later.: Hẹn gặp lại.
Thanks for your message.:Cảm ơn tin nhắn của bạn.
Bài 4
4 Complete the message with the phrases below.
Tạm dịch:
a great time: một thời gian tuyệt vời
cheers: chúc mừng
I loved: tôi đã yêu
just a quick: nhanh thôi
would you mind: bạn có phiền
Bài 5
5 Read the message. Write a note to Dave. Follow the instructions below.
(Đọc tin nhắn. Viết một ghi chú cho Dave. Làm theo hướng dẫn dưới đây.)
I had a great weekend - Dave invited me to go kayaking with him and his uncle on the river. The water was really fast - that was exciting! And we had some races - great fun! Dave took some great photos - I must ask him to send them to me.
(Tôi đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời - Dave mời tôi đi chèo thuyền kayak với anh ấy và chú của anh ấy trên sông. Nước chảy rất nhanh - thật thú vị! Và chúng tôi đã có một số cuộc đua - rất vui! Dave đã chụp được một số bức ảnh tuyệt vời - tôi phải nhờ anh ấy gửi chúng cho tôi.)
1 Use the message in Exercise 4 as a model.
(Sử dụng thông điệp ở Bài tập 4 làm mẫu.)
2 Follow these steps:
(Thực hiện theo các bước sau:)
Start your note in a suitable way.
(Bắt đầu ghi chú của bạn một cách phù hợp.)
Thank Dave for taking you kayaking.
(Cảm ơn Dave đã đưa bạn chèo thuyền kayak.)
Say what you enjoyed doing.
(Nói những gì bạn thích làm.)
Ask Dave to send the photos to you.
(Yêu cầu Dave gửi ảnh cho bạn.)
End your note in a suitable way.
(Kết thúc ghi chú của bạn một cách phù hợp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365