Unit 6. A big match!
6.8 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
7.1 - Unit 7. Ethnic groups in Việt Nam - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.7 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.6 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.5 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.4 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.3 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.2 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery 6.1 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery6.8 - Unit 6. The big match! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
1 Complete the sentences with the words below. 2 Choose the correct option. 3 Complete the sentences with the verbs below.4 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
Bài 1
Vocabulary
1 Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
Từ vựng:
basketball (n): bóng rổ
climbing (v): leo núi
diving (v): lặn
ice-skating (v): trượt băng
snowboarding (v): trượt tuyết
yoga (n): môn yoga
Bài 2
2 Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
Bài 3
Grammar
3 Complete the sentences with the verbs below.
(Hoàn thành câu với các động từ dưới đây.)
Bài 4
4 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
Bài 5
5 Decide if the sentences in each pair have the same meaning (S) or a different meaning (D).
(Quyết định xem các câu trong mỗi cặp có cùng nghĩa (S) hay khác nhau (D).)
1 a I won't call you unless there's a problem.
(Tôi sẽ không gọi cho bạn trừ khi có vấn đề.)
b I'll only call you if there's a problem.
(Tôi sẽ chỉ gọi cho bạn nếu có vấn đề.)
2 a We'll go swimming unless it's cold.
(Chúng ta sẽ đi bơi trừ khi trời lạnh.)
b If it's cold, we'll go swimming.
(Nếu trời lạnh thì chúng ta sẽ đi bơi.)
3 a If Dan doesn't invite me to the party, I won't be upset.
(Nếu Dan không mời tôi đến bữa tiệc, tôi sẽ không buồn.)
b I'll be upset unless Dan invites me to the party.
(Tôi sẽ buồn trừ khi Dan mời tôi đến bữa tiệc.)
4 a I'll play in the match unless I'm ill.
(Tôi sẽ thi đấu trừ khi tôi bị ốm.)
b I won't play in the match if I'm ill.
(Tôi sẽ không thi đấu nếu tôi bị ốm.)
Bài 6
Speaking
6 Complete the dialogues with the words and phrases below.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ và cụm từ dưới đây.)
Tạm dịch:
don't know: không biết
first: đầu tiên
got any plans: có bất kì kế hoạch
nothing much: không nhiều
then: sau đó
what about: về cái gì
your plans: kế hoạch của bạn
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365