Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Âm /k/

Là một phụ âm vô thanh, khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản. - Miệng hơi mở ra. - Phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra. - Lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/.

1. Giới thiệu âm /k/

Là một phụ âm vô thanh, khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản.

2. Cách phát âm /k/

- Miệng hơi mở ra.

- Phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra.

- Lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/.

3. Các ví dụ

- black /blæk/ (adj/ n): màu đen

- like /laɪk/ (v): thích

- kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếp

- coffee /ˈkɒfi/ (n): cà phê

- cupcake /ˈkʌpkeɪk/ (n): bánh nướng nhỏ

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết

4.1 “k” thường được phát âm là /k/ khi đặt ở bất kỳ vị trí nào trong từ

Ví dụ:

kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ (n): con kangaroo

karate /kəˈrɑːti/ (n): môn karate

kidney /ˈkɪdni/ (n): thận

kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːrtən/ (n): trường mẫu giáo

kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ (n): quả quất

4.2 "c" được phát âm là /k/ khi đặt ở đầu hoặc giữa từ, thường đứng trước a, u, o, r và l

Ví dụ:

cartoon /kɑːˈtuːn/ (n): hoạt hình

carrot /ˈkærət/ (n): cà rốt

combat /ˈkɒmbæt/ trận đấu

comedy /ˈkɒmədi/ kịch vui, hài kịch

column /ˈkɒl.əm/ (n) cột

4.3 "cc" được phát âm là /k/ khi theo sau nguyên âm trừ “e”

Ví dụ:

accommodate /əˈkɑːmədeɪt/ (v): điều tiết

accompany /əˈkʌmpəni/ (v): kèm theo

accomplish /əˈkɑːmplɪʃ/ (v): hoàn thành

account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản

accurate /ˈækjʊrət/ (adj): chính xác

4.4 "que" được phát âm là /k/ trong một số trường hợp

Ví dụ:

queue /kjuː/ (v): xếp hàng

technique /tekˈniːk/ (n):  kỹ thuật

antique /ænˈtiːk/ (n): đồ cổ

coquette /koʊˈket/ (adj): đỏng đảnh

4.5 "ch" được phát âm là /k/ trong một số trường hợp

Ví dụ:

chorus /ˈkɔːrəs/ (n): hợp xướng, đồng ca

scholar /ˈskɒlə(r)/ (n): nhà thông thái

character /ˈkærɪktə(r)/ (n): nhân vật

cholera /ˈkɒlərə/ (n): bệnh dịch tả

orchestra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc, dàn nhạc


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về luyện gang bằng than cám

Khái niệm về luyện gang bằng khí đốt

Khái niệm kết cấu nhà, vai trò và quá trình tính toán và thiết kế kết cấu nhà. Các loại kết cấu nhà gồm gỗ, bê tông, thép và kết hợp. Yếu tố ảnh hưởng đến kết cấu nhà bao gồm tải trọng, sức bền, cấu trúc tổng thể và các yếu tố khác.

Khái niệm về bền vững: Ý nghĩa và tầm quan trọng trong đời sống và phát triển của con người

Giới thiệu vật liệu trang trí và tính chất của chúng

Khái niệm về lan can

Khái niệm về cửa sổ, định nghĩa và vai trò của nó trong kiến trúc và nội thất. Các loại cửa sổ thông dụng và vai trò của mỗi loại trong không gian. Cấu tạo của cửa sổ và vai trò của các thành phần như khung cửa, kính, phụ kiện và các chi tiết khác. Cách chọn và bảo trì cửa sổ phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng.

Khái niệm về cửa ra vào và vai trò của nó trong kiến trúc và an ninh. Các loại cửa ra vào phổ biến như cửa trượt, cửa quay, cửa sổ và cửa kéo. Tính năng của cửa ra vào bao gồm an toàn, thẩm mỹ và tiện nghi. Vật liệu và thiết kế của cửa ra vào bao gồm gỗ, nhôm, kính và thép. Quá trình lắp đặt và bảo trì cửa ra vào đòi hỏi phân loại vật liệu, chuẩn bị và lắp đặt đúng quy trình, kiểm tra và điều chỉnh sau khi lắp đặt.

Hệ thống cấp thoát nước - Định nghĩa, vai trò và thành phần chính | Quy trình hoạt động và công nghệ xử lý nước thải | Từ khóa: hệ thống cấp thoát nước, đường ống cấp nước, đường ống thoát nước, bể chứa nước, xử lý nước thải, công nghệ xử lý nước thải

Hệ thống treo - Vai trò và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Loại hệ thống treo dây cáp và xích. Các bộ phận cấu thành hệ thống treo bao gồm móc treo, dây cáp, xích, lò xo, và các bộ phận cơ khí khác. Ứng dụng của hệ thống treo trong việc treo vật dụng, vật liệu và thiết bị nặng.

Xem thêm...
×