Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các hoạt động tiêu khiển

Các từ vựng về thú tiêu khiển gồm: DIY activities, build dollhouses, make paper flowers, hang out, play sport, go to the cinema, go cycling, ride a horse, do puzzles, surf the net,...

1.

knitting kit /ˈnit̬.ɪŋ kit/

(np):bộ dụng cụ đan

Our knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease.

(Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.)

2.

DIY activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/

(np): các hoạt động tự làm

There are many fun DIY activities for children indoors.

(Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.)

3.

build dollhouses /bɪldˈdɒlˌhaʊs/

(vp): xây nhà búp bê

Mai’s hoppy is building dollhouses.

(Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.)

4.

make paper flowers /meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/

(vp): làm hoa giấy

My daughter is skillful at making paper flowers.

(Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.)

5.

hang out /hæŋ/ /aʊt/

(phr.v): đi chơi

I usually hang out with my friends.

(Tôi thường đi chơi với bạn bè.)

6. 

play sport /pleɪ spɔːt /

(vp): chơi thể thao

I’m not interested in playing sport.

(Tôi không thích chơi thể thao.)

7. 

go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/

(vp): đi xem phim

Do you fancy going to the cinema this weekend?

(Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?)

8. 

go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/

(vp): đạp xe

We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.

(Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.)

9. 

ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/

(vp): cưỡi ngựa

She enjoys riding a horse at the riding club.

(Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.)

10. 

do puzzles /duː /ˈpʌz.əl/

(vp): giải ô chữ

Tom enjoys doing puzzles, especially Sudoku.

(Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.)

11.

surf the net /sɝːf ðə net/

(vp): lướt internet

My brother spends lots of time surfing the net.

(Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.)

12.

take photo /teɪk foʊ.t̬oʊ/

(vp): chụp ảnh

In my free time, I usually go out and take photos of people and things.

(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.)

13.

go to museum /ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/

(vp): đi bảo tàng

She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.

(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)

14. 

see new exhibit /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/

(vp): xem triển lãm

She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.

(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về biến đổi cấu trúc

Khái niệm về biến dạng, định nghĩa và cách đo lường biến dạng trong vật lý. Biến dạng là sự thay đổi hình dạng, kích thước và cấu trúc của vật thể dưới tác động của lực. Có nhiều loại biến dạng như cơ, nhiệt, điện và từ. Hiểu rõ về biến dạng giúp phân tích và dự đoán hành vi của vật thể, thiết kế cấu trúc an toàn và đáng tin cậy, và nghiên cứu vật liệu mới. Cách đo lường biến dạng phụ thuộc vào loại biến dạng và có thể sử dụng các thiết bị đo như thước đo, máy đo độ căng, nhiệt kế, cảm biến nhiệt độ, thiết bị đo điện trở, dòng điện hoặc từ trường.

Khái niệm về nứt gãy, định nghĩa và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành của nó. Nứt gãy là hiện tượng phổ biến khi vật liệu bị căng thẳng vượt quá giới hạn chịu đựng, dẫn đến hình thành các rạn nứt trên bề mặt. Việc hiểu về nứt gãy quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để dự đoán và phòng tránh sự cố nứt gãy. Nếu không quản lý tốt, nứt gãy có thể gây suy yếu cấu trúc, mất an toàn và gây tai nạn.

Ứng dụng thực tế trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về ép khuôn - Định nghĩa và vai trò trong sản xuất đồ gốm, cao su, nhựa và các sản phẩm khác.

Phụ kiện điện tử: Khái niệm, vai trò và các loại phụ kiện điện tử

Khái niệm về chi tiết nhựa

Khái niệm về nén bột: Định nghĩa và cách thức thực hiện nén bột | Các loại máy nén bột: Máy nén bột tĩnh, máy nén bột xoay và máy nén bột dạng viên | Nguyên lý hoạt động của máy nén bột: Giai đoạn chuẩn bị, nén và giải nén | Các ứng dụng của nén bột: Sản xuất thuốc, đồ uống, thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp.

Sản phẩm gốm sứ - Định nghĩa, loại và ứng dụng trong đời sống hàng ngày, văn hoá và công nghiệp. Nguyên liệu, quy trình sản xuất và các công nghệ sản xuất gốm sứ.

Khái niệm về đồ gốm, định nghĩa và lịch sử phát triển của nghề gốm.

Xem thêm...
×