Lý thuyết Từ vựng về thời gian rảnh rỗi Tiếng Anh 8
Từ vựng về các hoạt động tiêu khiển
Từ vựng về các sở thích phổ biến Từ vựng về các cụm từ thể hiện sự yêu thích Từ vựng liên quan đến truyền hình Từ vựng liên quan đến phim Từ vựng về thể thao Từ vựng về mua sắmTừ vựng về các hoạt động tiêu khiển
Các từ vựng về thú tiêu khiển gồm: DIY activities, build dollhouses, make paper flowers, hang out, play sport, go to the cinema, go cycling, ride a horse, do puzzles, surf the net,...
1.
(np):bộ dụng cụ đan
Our knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease.
(Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.)
2.
(np): các hoạt động tự làm
There are many fun DIY activities for children indoors.
(Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.)
3.
build dollhouses /bɪldˈdɒlˌhaʊs/
(vp): xây nhà búp bê
Mai’s hoppy is building dollhouses.
(Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.)
4.
make paper flowers /meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/
(vp): làm hoa giấy
My daughter is skillful at making paper flowers.
(Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.)
5.
(phr.v): đi chơi
I usually hang out with my friends.
(Tôi thường đi chơi với bạn bè.)
6.
(vp): chơi thể thao
I’m not interested in playing sport.
(Tôi không thích chơi thể thao.)
7.
go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
(vp): đi xem phim
Do you fancy going to the cinema this weekend?
(Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?)
8.
(vp): đạp xe
We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.
(Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.)
9.
ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/
(vp): cưỡi ngựa
She enjoys riding a horse at the riding club.
(Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.)
10.
(vp): giải ô chữ
Tom enjoys doing puzzles, especially Sudoku.
(Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.)
11.
(vp): lướt internet
My brother spends lots of time surfing the net.
(Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.)
12.
(vp): chụp ảnh
In my free time, I usually go out and take photos of people and things.
(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.)
13.
go to museum /ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/
(vp): đi bảo tàng
She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)
14.
see new exhibit /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/
(vp): xem triển lãm
She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
(Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365