Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng liên quan đến truyền hình

Từ vựng liên quan đến truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,...

1. 

TV program

(np): chương trình truyền hình

2. 

comedy /ˈkɒmədi/

(n): hài kịch

3. 

talent show /ˈtælənt ʃəʊ/

(np): chương trình tài năng

4. 

cooking program / ˈkʊkɪŋ ˈprəʊgræm/

(np): chương trình nấu ăn

5. 

reality show /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

(np): chương trình truyền hình thực tế

6. 

travel show

(np): chương trình du lịch

7. 

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/

(n): phim tài liệu

8. 

soap opera / səʊp ˈɒpərə /

(np): phim truyền hình dài tập

9. 

cartoon /kɑːˈtuːn/

(n): hoạt hình

10. 

news /njuːz/

(n): hoạt hình, thời sự


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×