Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 8
Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên
Từ vựng về các loại tai nạn Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên Từ vựng về cảm xúc của con người Từ vựng về tính cách cá nhân Từ vựng về các hoạt động lễ hội Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phốTừ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên
Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên gồm: teenager, stressful, peer, pressure, freedom, deal with, problem, schoolwork, expectations, forum. midterm, concentrate, bully,...
1.
(n) diễn đàn
We’ve decided to use Facebook for our class forum, and we joined some school club activities.
(Chúng tôi đã quyết định sử dụng Facebook cho diễn đàn của lớp mình và chúng tôi đã tham gia một số hoạt động câu lạc bộ của trường.)
2.
(v) tập trung
She was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson.
(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.)
3.
(n) giữa kỳ
We’re preparing for the midterm tests
(Chúng tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ.)
4.
5.
(vp) bình tĩnh
You need to stay calm and work hard.
(Bạn cần giữ bình tĩnh và làm việc chăm chỉ.)
6.
7.
(n) vấn đề
Let’s discuss these problems in your new Facebook group.
(Hãy thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của bạn.)
8.
user-friendly /ˌjuː.zəˈfrend.li/
(adj) thân thiện với người dùng
Facebook’s user-friendly.
(Facebook thân thiện với người dùng.)
9.
(n) người bắt nạt
He is a big bully and scares his weaker classmates.
(Anh ấy là một kẻ hay bắt nạt và khiến các bạn học yếu hơn sợ hãi.)
10.
11.
(adj) trưởng thành
He is not acting very mature and is starting to annoy me.
(Anh ấy cư xử không chín chắn cho lắm và bắt đầu làm tôi khó chịu.)
12.
(n) sự kỳ vọng
Parents now have higher expectations of their children; therefore children are under more pressure than before.
(Cha mẹ bây giờ có kỳ vọng cao hơn ở con cái của họ; do đó trẻ em chịu nhiều áp lực hơn trước.)
13.
(n) thiếu niên
Some teenagers enjoy spending free time with their friends.
(Một số thanh thiếu niên thích dành thời gian rảnh rỗi với bạn bè của họ.)
14.
(n) tự do
Parents should give teens some freedom, but they should also set limits.
(Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.)
15.
(adj) nhạy cảm
She is very sensitive so you don’t comment on her new hairstyle.
(Cô ấy rất nhạy cảm nên bạn đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)
16.
social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(np) truyền thông xã hội
What types of social media do you use?
(Những loại phương tiện truyền thông xã hội nào bạn sử dụng?)
17.
(n) bạn cùng trang lứa
We have pressure from our exams, peers, and parents.
(Chúng tôi bị áp lực từ các kỳ thi, bạn bè và cha mẹ.)
18.
(phr.v) đối phó với
They also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork.
(Họ cũng thảo luận về bài tập về nhà, các vấn đề của họ và cách đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè và bài vở ở trường.)
19.
(np) việc học
Minh has some problems with his schoolwork.
(Minh có một số vấn đề với bài tập ở trường của anh ấy.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365