Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

1C. Listening - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

1. Read the sentences. What is each speaker’s attitude? Circle the correct answers. 2. Read the Listening Strategy. Then listen and circle the tone of voice the speaker uses.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Family tensions

I can identify the attitude and intention of a speaker.

Revision: Student Book page 15

1. Read the sentences. What is each speaker’s attitude? Circle the correct answers.

(Đọc các câu. Thái độ của mỗi người nói là gì? Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

  ‘Quick! Shut the door, before it’s too late!’

a   aggressive     

b   calm

c   sarcastic         

d   urgent

  ‘This town was wonderful when I was a boy.’

a   accusing         

b   miserable

c   nostalgic         

d   optimistic

  ‘Poor you. I hope you feel better soon.’

a   bitter                 

b   grateful

c   sympathetic      

d   urgent

  ‘Don’t worry. Everything will be fine, I’m sure.’

a   accusing         

b   calm

c   nostalgic         

d   pessimistic

5   ‘I expect I’ll come last in the race. I usually do.’

a   arrogant         

b   enthusiastic

c   grateful           

d   pessimistic

6   ‘I can’t forgive him for how he behaved.’

a   bitter               

b   complimentary

c   optimistic        

d   sarcastic


Listening Strategy

Listening Strategy

Sometimes, the words alone do not fully express the speaker’s intention. You need to pay attention to the tone of voice as well. For example, an urgent tone of voice suggests that the speaker is giving a warning.

(Chiến lược nghe

Đôi khi, chỉ riêng từ ngữ thôi cũng không thể hiện hết được ý định của người nói. Bạn cũng cần chú ý đến giọng điệu của giọng nói. Ví dụ, giọng điệu khẩn cấp gợi ý rằng người nói đang đưa ra lời cảnh báo.)

 


Bài 2

2. Read the Listening Strategy. Then listen and circle the tone of voice the speaker uses.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó lắng nghe và khoanh tròn giọng điệu mà người nói sử dụng.)

  The next train leaves in half an hour.

a   calm     

b   urgent

  That’s made me feel a lot better.

a   grateful     

b   sarcastic

  This is going to be rather painful

a   aggressive     

b   sympathetic

  We were too poor to even go on holiday.

a   bitter     

b   nostalgic


Bài 3

3. Try reading aloud each sentence from exercise 2 using the other tone of voice.

(Hãy thử đọc to từng câu trong bài tập 2 bằng giọng điệu khác.)

 


Bài 4

4. Listen. Which adjective below best describes each speaker’s tone of voice? There are three extra adjectives.

(Lắng nghe. Tính từ nào dưới đây mô tả đúng nhất giọng điệu của mỗi người nói? Có ba tính từ bị thừa.)

Speaker 1 __________________________

Speaker 2 __________________________

Speaker 3 __________________________

Speaker 4 __________________________


Bài 5

5. Match the intentions (1-5) with the tone of voice you are most likely to use.

(Hãy nối ý định (1-5) với giọng điệu mà bạn thường sử dụng nhất.)

1   persuading somebody: _________

a   enthusiastic

b   grateful

c   sarcastic

2   remembering something: _________

a   arrogant

b   nostalgic

c   sympathetic

3   thanking somebody: _________

a   accusing

b   bitter

c   grateful

4   praising somebody: _________

a   calm

b   complimentary

c   optimistic

5   complaining about something: _________

a   enthusiastic

b   miserable

c   optimistic


Bài 6

6. Listen to four monologues. Decide what tone of voice each speaker is using. Choose from the adjectives in exercise 5.

(Nghe bốn đoạn độc thoại. Quyết định giọng điệu mà mỗi người nói đang sử dụng. Chọn các tính từ ở bài tập 5.)

Speaker 1 __________________________

Speaker 2 __________________________

Speaker 3 __________________________

Speaker 4 __________________________


Bài 7

7. Listening again. Match speakers 1-4 with sentences A-E. There is one extra sentence. Use your answer to exercises 5 and 6 to help you.

(Nghe lại. Nối người nói từ 1-4 với câu A-E. Có một câu bì thừa. Hãy sử dụng câu trả lời của bạn cho bài tập 5 và 6 để giúp bạn.)

A   The speaker is persuading people to buy something.

B   The speaker is remembering a family tradition from when he / she was younger.

C   The speaker is thanking his / her guests for coming to a special family meal.

D   The speaker is praising a family member for preventing a family argument.

E   The speaker is complaining about a bad experience at a family reunion.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Athleisure: Định nghĩa và ý nghĩa trong thời trang hiện đại. Lịch sử và xu hướng phát triển. Athleisure trong cuộc sống hàng ngày và sự kết hợp giữa thể thao và thời trang. Hướng dẫn cách kết hợp với các phong cách khác nhau. Vật liệu và công nghệ sản xuất trong Athleisure.

Khái niệm về Fabrics, định nghĩa và những vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất fabrics. Bài học này giới thiệu về Fabrics, các loại vật liệu dệt được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm cotton, len, lụa, polyester, rayon, satin và vải khác, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc hiểu về các loại vật liệu và quy trình sản xuất và chế biến fabrics là quan trọng để áp dụng vào thiết kế, may mặc, trang trí và nội thất. Cấu trúc của Fabrics, mô tả cấu trúc của fabrics, bao gồm sự kết hợp giữa sợi dệt và sợi ngang, cấu trúc của sợi dệt và sợi ngang. Loại Fabrics, tổng quan về các loại fabrics phổ biến, bao gồm cotton, silk, wool, linen, polyester, nylon và rayon. Công nghệ sản xuất Fabrics, mô tả quá trình sản xuất fabrics từ sợi nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, bao gồm cắt, may, tạo hình và hoàn thiện.

Khái niệm về Prints và các loại Prints trong lĩnh vực in ấn. Quy trình in ấn và công nghệ in ấn mới như 3D và UV.

Khái niệm về sản xuất vải bền vững

Khái niệm tác động tiêu cực đến môi trường

Traditional Clo Production Methods: Historical Significance and Cultural Importance

Khái niệm và định nghĩa về resources

Khái niệm về năng lượng và các đơn vị đo lường. Tổng quan về các loại năng lượng cơ học, nhiệt học, điện học, ánh sáng và âm thanh. Quá trình chuyển đổi nhiệt thành điện và cơ thành điện. Tác động của nguồn năng lượng đến môi trường và sức khỏe con người.

Khái niệm về chemicals - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Phân loại, tính chất và ứng dụng của chúng. Sự đa dạng và quan hệ giữa các loại chemicals. Tính chất vật lý và hóa học của chemicals. Ứng dụng của chemicals trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Environmental Consequences

Xem thêm...
×