Lý thuyết Từ vựng về khoa học và công nghệ Tiếng Anh 8
Từ vựng về sự sống ngoài không gian
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai Từ vựng về công nghệ giao tiếpTừ vựng về sự sống ngoài không gian
Từ vựng về sự sống ngoài không gian gồm: galaxy, solar system, planets, Mars, Mercury, Jupiter, Uranus, alien, fiction, Venus, Neptune, telescope, gravity, spaceman,...
1.
(n) người ngoài hành tinh
This story is about three aliens who try to take over Earth.
(Câu chuyện này kể về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái Đất.)
2.
(n) viễn tưởng
That’s a science fiction book.
(Đó là một cuốn sách khoa học viễn tưởng.)
3.
(n) sinh vật
Tommy helps the four creatures make a new spaceship so that they can return to Soduka.
(Tommy giúp bốn sinh vật chế tạo một con tàu vũ trụ mới để họ có thể quay trở lại Soduka.)
4.
(n) tàu không gian
Titu, Kaku, Hub, and Barb have to land on Earth because their spaceship breaks down.
(Titu, Kaku, Hub và Barb phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)
5.
(n) sao Mộc
The outer planets, which are made up mostly of gas, include Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.
(Các hành tinh bên ngoài, được tạo thành chủ yếu từ khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.)
6.
(n) sao Thổ
She used the telescope to see Saturn.
(Cô ấy đã sử dụng kính viễn vọng để nhìn thấy Sao Thổ.)
7.
(n) sao Thiên Vương
Like all the other planets, Uranus spins like a top.
(Giống như tất cả các hành tinh khác, Sao Thiên Vương quay như một con quay.)
8.
(n) sao Kim
The planet which is the second closest to the sun is Venus.
(Hành tinh gần mặt trời thứ hai là sao Kim.)
9.
(n) sao Thủy
Compared to other planets, Mercury is difficult to explore.
(So với các hành tinh khác, Sao Thủy rất khó khám phá.)
10.
(n) sao Hải Vương
Neptune is the furthest planet from the sun.
(Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ mặt trời.)
11.
(n) tên lửa
We use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.
(Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để di chuyển hoặc mang đồ vật vào không gian.)
12.
(n) ngân hà
Planet Hope is located in the Milky Way Galaxy.
(Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà.)
13.
(n) kính thiên văn
We need to use a telescope to clearly see the surface of the moon.
(Chúng ta cần sử dụng kính viễn vọng để nhìn rõ bề mặt của mặt trăng.)
14.
(np) hệ mặt trời
He wanted to know how many planets there were in our solar system.
(Anh ấy muốn biết có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)
15.
(n) trọng lực
If a planet is too small, its gravity is not strong enough to hold an enough amount of air.
(Nếu một hành tinh quá nhỏ, lực hấp dẫn của nó không đủ mạnh để chứa đủ lượng không khí.)
16.
(n) phi hành gia
I asked my teacher what food spacemen ate when they were travelling in a spacecraft.
(Tôi đã hỏi giáo viên của mình thức ăn mà các phi hành gia đã ăn khi họ du hành trên tàu vũ trụ.)
17.
(n) tàu vũ trụ
The spacecraft sends a beacon signal to the ground indicating how urgent it is to track the spacecraft for telemetry.
(Tàu vũ trụ gửi tín hiệu báo hiệu xuống mặt đất cho biết mức độ khẩn cấp của việc theo dõi tàu vũ trụ để đo từ xa.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365