Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Cấu trúc used to

Cấu trúc used to dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, hay cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của hành động/sự việc xảy ra ở hiện tại và quá khứ.

1. Ý nghĩa

Cấu trúc used to dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, hay cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của hành động/sự việc xảy ra ở hiện tại và quá khứ.

Ex: I used to like ice cream.

(Tôi đã từng thích kem.)

My sister used to play piano.

(Chị gái tôi đã từng chơi đàn pi-a-nô.)

2. Cấu trúc

- Khẳng định: S + used to + V

We used to drink tea here.

(Chúng tôi đã từng uống trà ở đây.)

- Phủ định: S + didn’t use to + V

didn’t use to have many difficulties in my life.

(Tôi chưa từng gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.)

- Câu hỏi: (Wh-word) Did + S + use to + V?

Did he use to study in the school very late?

(Anh ấy đã từng học ở trường rất muộn đúng không?)

3. Cách dùng

3.1. Cấu trúc used to dùng để nói về một thói quen nào đó, việc đó đã kết thúc hoàn toàn ở thời điểm trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại nữa.

When I was 10, I used to swim.

(Khi tôi 10 tuổi, tôi đã từng bơi.)

When Sam was a child, she used to keep a poodle.

(Khi Sam là một đứa trẻ, cô ấy đã từng nuôi một chú poodle.)

3.2. Cấu trúc used to sử dụng để nói về trạng thái hay tình trạng của người/sự vật/sự việc nào đó trong quá khứ nhưng không còn tồn tại hay tiếp diễn ở hiện tại nữa.

Thông thường, cấu trúc này dùng ở thì quá khứ đơn và thể hiện bằng các từ sau: have, believe, know và like.

My friend used to become fan of Big Bag, but now she niver lisrens to them.

(Bạn của tôi đã từng trở thành người hâm mộ của Big Bag, nhưng hiện tại cô ấy không nghe nhạc của họ nữa.)

His sister used to wear dress but nowadays she likes wearing jeans.

(Em gái anh ấy đã từng mặc váy nhưng bây giờ cô ấy thích mặc quần bò.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Kết hợp với lệnh khác và tầm quan trọng trong lập trình: if, for, switch, while

Lưu nội dung xuống tập tin mới và các định dạng tập tin lưu trữ: CSV, Excel, văn bản và PDF. Học cách sử dụng thư viện, lệnh và giao diện người dùng để lưu trữ dữ liệu. Khắc phục các lỗi thường gặp khi lưu nội dung xuống tập tin mới.

Tập tin: định nghĩa, định dạng và cách sử dụng trên máy tính - Tổng quan về các định dạng tập tin phổ biến như txt, doc, pdf, jpg, mp3, hướng dẫn mở và lưu tập tin trên phần mềm văn phòng và trình duyệt web, cùng các thao tác cơ bản với tập tin như sao chép, cắt, dán và xóa.

Khái niệm về sửa nội dung tập tin, công cụ và phương pháp sửa nội dung, lỗi thường gặp và cách khắc phục - Tìm hiểu về việc sửa nội dung tập tin"

Khái niệm về lệnh nano - Giới thiệu về lệnh nano và vai trò của nó trong việc chỉnh sửa tệp tin trên Linux. Lệnh nano là trình soạn thảo văn bản dòng trong Linux, cho phép chỉnh sửa và tạo mới tệp tin văn bản trực tiếp trên dòng lệnh.

Khái niệm chỉnh sửa và vai trò của nó trong việc cải thiện nội dung bài viết. Loại chỉnh sửa phổ biến và các bước để thực hiện quá trình chỉnh sửa một cách hiệu quả. Kỹ năng cần thiết để thực hiện chỉnh sửa và sử dụng công cụ hỗ trợ.

Khái niệm về lưu thay đổi và vai trò của nó trong lập trình. Các loại lưu trữ thay đổi như biến số, mảng, đối tượng và danh sách. Các phương thức lưu trữ thay đổi bao gồm thêm, xóa, sửa và truy cập giá trị. Các kỹ thuật quản lý lưu thay đổi như kiểm tra lỗi, tối ưu hóa và bảo mật lưu trữ.

Khái niệm về trình soạn thảo - Định nghĩa và vai trò trong công việc soạn thảo văn bản. Các tính năng và loại trình soạn thảo. Phím tắt phổ biến giúp thao tác nhanh và hiệu quả.

Khái niệm về lệnh và vai trò trong hệ điều hành. Các lệnh cơ bản như cd, ls, mkdir, rmdir, mv, cp, rm và cách sử dụng chúng. Đường dẫn tuyệt đối và tương đối và cách sử dụng chúng. Các lệnh định dạng và chỉnh sửa tệp tin như cat, less, head, tail, grep, sed và awk. Lệnh quản lý quá trình như ps, top, kill và hướng dẫn sử dụng chúng.

Khái niệm về biểu thức, phép tính và các thành phần trong biểu thức. Các phép tính trong biểu thức bao gồm cộng, trừ và nhân. Toán hạng và toán tử là các thành phần chính của biểu thức, còn dấu ngoặc có vai trò quan trọng trong xác định thứ tự và ý nghĩa của biểu thức. Biểu thức đơn giản và phức tạp có quy tắc giải khác nhau, sử dụng công thức và công cụ tính toán giúp giải quyết một cách hiệu quả và chính xác.

Xem thêm...
×